Sơn dương - Capricornis sumatraensis (Capricornis milneedwardsii)
Thông tin chi tiết:
Hình Thái: Kích thước: Chiều dài đầu và thân từ 140–180 cm, đuôi dài 10–20 cm, chiều cao vai 85–100 cm, trọng lượng từ 85–140 kg. Con đực thường lớn hơn con cái. So với Capricornis sumatraensis (Sumatran Serow), C. milneedwardsii lớn hơn và có màu lông tối hơn Bộ lông: Lông dày, thô, màu đen, nâu sẫm, hoặc xám, với bờm trắng hoặc vàng nhạt chạy từ đầu đến vai. Phần bụng và mặt trong chân màu nhạt hơn. Bờm nổi bật ở các cá thể đực trưởng thành, đặc biệt ở phân loài C. m. milneedwardsii. Đặc điểm cơ thể: Đầu to, mõm dài, tai nhỏ hình bầu dục. Cả con đực và con cái có sừng ngắn (10–15 cm), cong ngược, có gờ vòng. Chân khỏe, móng guốc thích nghi với địa hình đá dốc. Tuyến mùi trước mắt (preorbital glands) được dùng để đánh dấu lãnh thổ.
Sinh thái: Hoạt động: Chủ yếu hoạt động vào sáng sớm và chiều muộn (crepuscular), nhưng cũng có thể ban ngày ở các khu vực ít bị quấy rầy. Là loài leo núi xuất sắc, di chuyển linh hoạt trên địa hình đá dốc C. milneedwardsii sống trong rừng núi nhiệt đới và cận nhiệt đới, rừng lá rộng thường xanh, và rừng hỗn hợp trên địa hình đá dốc hoặc núi đá vôi. Chúng ưa thích các khu vực có hang đá, vách đá, và thảm thực vật dày để ẩn náu. Chế độ ăn: Ăn thực vật (herbivorous), chủ yếu là lá cây, chồi non, cỏ, và vỏ cây. Chúng góp phần phát tán hạt qua phân, hỗ trợ tái tạo rừng. Tính xã hội: Thường sống đơn độc hoặc theo nhóm gia đình nhỏ (2–4 cá thể). Con đực trưởng thành có xu hướng sống một mình, đánh dấu lãnh thổ bằng tuyến mùi và phân. Lãnh thổ con đực có thể lên đến 10–20 ha. Giao tiếp: Sử dụng mùi hương, tư thế cơ thể, và âm thanh (như tiếng rít hoặc kêu) để giao tiếp. Khi bị đe dọa, chúng có thể giậm chân hoặc chạy zigzag để thoát thân.
Trạng thái bảo tồn:
Sách đỏ VN: EN
IUCN: VU
ND84: IB
Tại cúc phương:
Kinh độ/ VN2000 | Vĩ độ/ VN2000 |
---|
Phân bố trong nước: Điện Biên (Mường Nhé), Sơn La (Xuân Nha), Lào Cai (Hoàng Liên, Văn Bàn), Phú Thọ (Xuân Sơn), Hà Giang (Tây Côn Lĩnh), Cao Bằng (Trùng Khánh, Quảng Hoà, Bảo Lạc, Trà Lĩnh), Bắc Kạn (Ba Bể, Kim Hỷ), Vĩnh Phúc (Tam Đảo), Tuyên Quang (Na Hang), Lạng Sơn ( Hữu Liên), Quảng Ninh (Yên Tử), Hải Phòng (Cát Bà), Hoà Bình (Hang Kia-Pà Cò, Ngọc Sơn-Ngổ Luông), Hà Nam (Kim Bảng), Ninh Bình (Cúc Phương, Vân Long, Hoa Lư), Thanh Hoá (Xuân Liên, Pù Hu, Pù Luông), Nghệ An (Pù Mát, Pù Huống, Pù Hoạt), Hà Tĩnh (Vũ Quang, Hương Sơn, Rào Àn), Quảng Bình (Phong Nha-Kẻ Bàng, Lệ Thuỷ, Khe Nét), Quảng Trị (Bắc Hướng Hoá, Đăkrông), Thừa Thiên Huế (Phong Điền, Bạch Mã, KBT Sao La), Đà Nẵng (Hoà Bắc), Quảng Nam (KBT Sao La, Ngọc Linh), Bình Định (An Toàn Khu), Kon Tum (Ngọc Linh, Chư Mom Ray), Gia Lai (Chư Prông, A Yun Pa, Kon Ka Kinh, Kon Chư Răng), Đắk Lắk (Yok Đôn, Chư Yang Sin), Đắk Nông (Tà Đùng), Lâm Đồng (Cát Tiên), Bình Thuận (Tánh Linh), Ninh Thuận (Phước Bình, Núi Chúa) (Đặng Ngọc Cần và cs. 2008).
Phân bố ngoài nước: Bangladesh; Bhutan; Campuchia; Trung Quốc; Ấn Độ; Indonesia; Lào; Malaysia; Myanmar; Nepal; Thái Lan
Giá trị: C. milneedwardsii đóng vai trò quan trọng trong phát tán hạt qua phân, giúp tái tạo rừng núi. Là loài ăn thực vật, chúng kiểm soát thảm thực vật, duy trì cấu trúc rừng. Là con mồi của các loài săn mồi lớn như hổ (Panthera tigris) và báo hoa mai (Panthera pardus), chúng là mắt xích trong chuỗi thức ăn. Loài này là đối tượng nghiên cứu quan trọng trong di truyền học và sinh thái học, đặc biệt về sự thích nghi với địa hình núi đá. Nghiên cứu bộ gen ti thể của C. milneedwardsii (16,444 bp, với 33.5% A, 26.7% T, 26.6% C, 13.2% G) cung cấp dữ liệu về tiến hóa của họ Bò (Bovidae).
Ảnh | Bộ mẫu | Số hiệu | Ngày lấy | Người lấy | Độ cao | Ghi chú |
---|
Nguồn: VnCreature, https://www.iucnredlist.org, http://vnredlist.vast.vn, Gong, S., et al. (2016). The complete mitochondrial genome sequence of the Chinese Serow, Capricornis milneedwardsii. Mitochondrial DNA A DNA Mapp Seq Anal, 27(1), 54–55,Animal Diversity Web. Capricornis milneedwardsii. Truy cập tại: https://animaldiversity.org/accounts/Capricornis_milneedwardsii/.