Tổng: 2160 loài cây
| Loài (Tên Khoa Học) | Loài (Tên Tiếng Việt) | Chi Khoa Học | Chi Tiếng Việt | Họ Khoa Học | Họ Tiếng Việt | Bộ Khoa Học | Bộ Tiếng Việt | Lớp Khoa Học | Lớp Tiếng Việt | Ngành Khoa Học | Ngành Tiếng Việt | Giới Khoa Học | Giới Tiếng Việt | Nhóm Thực Vật | Sách Đỏ VN | IUCN | ND84 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Calocedrus macrolepis | Bách xanh | Calocedrus | Cupressaceae | Hoàng Đàn | Pinales | Thông | Pinopsida | Thông | Gymnosperms | Hạt Trần | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | EN A1a,c,d B1+2b,c | NT | ||
| Paris polyphylla | Bảy lá một hoa | Paris | Trilliaceae | Bảy Lá Một Hoa | Liliales | Loa Kèn | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | EN A1c,d | VU | IIA | |
| Cinnadenia paniculata | Dự | Cinnadenia | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | VU A1 | VU | ||
| Dalbergia tonkinensis | Sưa | Dalbergia | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | VU A1a,c,d | VU | IIA | |
| Amorphophallus verticillatus | Amorphophallus | Nưa | Araceae | Ráy | Alismatales | Trạch Tả | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | LR/ cd | VU | ||
| Cinnamomum balansae | Gù hương | Cinnamomum | Quế | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | VUA1c | EN | IIA |
| Cinnamomum cambodianum | Re Campochia | Cinnamomum | Quế | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | VU B1+2b,e | CR | |
| Endiandra hainanensis | Khuyết hùng Hải Nam | Endiandra | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | EN A1+2e,d | EN | ||
| Amorphophallus interruptus | Nưa hoa vòng | Amorphophallus | Nưa | Araceae | Ráy | Alismatales | Trạch Tả | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | LR/ cd | CR | |
| Vatica subglabra | Táu nước | Vatica | Táu | Dipterocarpaceae | Dầu | Theales | Chè | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | EN A1c,d | EN | |
| Siphonodon celastrineus | Sang đá, Xưng da | Siphonodon | Sang | Celastraceae | Dây Gối | Celastrales | Dây Gối | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | VU A1c,d | LR/lc | |
| Castanopsis kawakamii | Cà ổi quả to | Castanopsis | Dẻ Gai | Fagaceae | Dẻ | Fagales | Dẻ | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | VU A1,c,d | LR/nt | |
| Bursera tonkinensis | Rẫn | Bursera | Burseraceae | Trám | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | VU A1a,c,d+2d, B1+2a | VU | ||
| Paphiopedilum hirsutissimum | Lan hài lông | Paphiopedilum | Lan Hài | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | VU A1c,d+A2d | VU | IA |
| Parashorea chinensis | Chò chỉ | Parashorea | Dipterocarpaceae | Dầu | Theales | Chè | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | VU A1a,c,d | EN | ||
| Mangifera flava | Xoài vàng, muỗm | Mangifera | Anacardiaceae | Xoài | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | VU | VU | ||
| Goniothalamus macrocalyx | Màu cau trắng | Goniothalamus | Annonaceae | Na | Magnoliales | Mộc Lan | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | VU A1a,d, B1+2b,c,e | VU | ||
| Colona poilanei | Đay | Colona | Malvaceae | Bông | Malvales | Bông | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | LR/nt | |||
| Nageia fleuryi | Kim giao | Nageia | Kim Giao | Podocarpaceae | Kim Giao | Pinales | Thông | Pinopsida | Thông | Gymnosperms | Hạt Trần | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | NT | ||
| Prunus ceylanica | mu hoi | Prunus | Rosaceae | Hoa Hồng | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | EN | |||
| Elaeocarpus rugosus | Côm có mụt | Elaeocarpus | Côm | Elaeocarpaceae | Côm | Oxalidales | Chua Me Đất | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | VU | ||
| Zingiber monophyllum | Gừng một lá | Zingiber | Zingiberaceae | Gừng | Zingiberales | Gừng | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | EN | |||
| Aglaia perviridis | Gội xanh | Aglaia | Gội | Meliaceae | Xoan | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | VU | ||
| Erythrophleum fordii | Lim xanh | Erythrophleum | Caesalpiniaceae | Vang | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | EN | |||
| Carya sinensis | Chò đãi | Carya | Chò | Juglandaceae | Hồ Đào | Fagales | Dẻ | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | EN | ||
| Prunus arborea | Vàng nương | Prunus | Rosaceae | Hoa Hồng | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | LR/lc | |||
| Sterculia parviflora | Trôm hoa thưa | Sterculia | Sterculiaceae | Trôm | Malvales | Bông | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | LR/lc | |||
| Hydnocarpus hainanensis | Lọ nồi hải nam | Hydnocarpus | Nang Trứng | Flacourtiaceae | Mùng Quân | Violales | Hoa Tím | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | VU | ||
| Ailanthus integrifolia | Thanh thất chét lá nguyên | Ailanthus | Thanh Thất | Simaroubaceae | Thanh Thất | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | LR/lc | ||
| Cinnamomum validinerve | Quế nhớt | Cinnamomum | Quế | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | VU | ||
| Pistacia cucphuongensis | Bít tát Cúc phương | Pistacia | Bi Tát | Anacardiaceae | Xoài | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | VU | ||
| Cycas dolichophylla | Tuế đất | Cycas | Tuế | Cycadaceae | Tuế | Cycadales | Tuế | Cycadopsida | Tuế | Gymnosperms | Hạt Trần | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | NT | IIA | |
| Acer tonkinense | Thích Bắc bộ | Acer | Thích | Aceraceae | Thích | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | NT | ||
| Cycas hoabinhensis | Tuế hòa bình | Cycas | Tuế | Cycadaceae | Tuế | Cycadales | Tuế | Cycadopsida | Tuế | Gymnosperms | Hạt Trần | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | EN | IIA | |
| Paphiopedilum concolor | Lan hài đốm | Paphiopedilum | Lan Hài | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | EN | IA | |
| Helicia grandifolia | Mạ sưa lá to | Helicia | Mạ Sưa | Proteaceae | Quắn Hoa | Proteales | Quắn Hoa | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | VU | ||
| Actinodaphne perlucida | Bộp suốt | Actinodaphne | Bộp | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | EN | ||
| Tetrameles nudiflora | Đăng | Tetrameles | Thung | Tetramelaceae | Thung | Cucurbitales | Bầu Bí | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | LR/lc | ||
| Aglaia lawii | Gội Duyên Hải | Aglaia | Gội | Meliaceae | Xoan | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | LR/lc | ||
| Aglaia odorata | Ngâu núi | Aglaia | Gội | Meliaceae | Xoan | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | LR/nt | ||
| Scleropyrum wallichianum | Gạo sấm | Scleropyrum | Santalaceae | Đàn Hương | Santalales | Đàn Hương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | LR/lc | |||
| Gastrochilus calceolaris | Túi thơ gót | Gastrochilus | Lan Đốm | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | CR | ||
| Cratoxylum cochinchinense | Thành ngạch nam | Cratoxylum | Hypericaceae | Ban | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | LR/lc | |||
| Cratoxylum formosum | Thành ngạnh đẹp | Cratoxylum | Hypericaceae | Ban | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | LR/lc | |||
| Camellia flava | Chè hoa vàng nhạt | Camellia | Theaceae | Chè | Theales | Chè | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | CR | |||
| Aralia chinensis | Quần đầu | Aralia | Cuông | Araliaceae | Nhân Sâm | Apiales | Hoa Tán | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | VU | ||
| Cycas sexseminifera | Tuế đá | Cycas | Tuế | Cycadaceae | Tuế | Cycadales | Tuế | Cycadopsida | Tuế | Gymnosperms | Hạt Trần | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | NT | IIA | |
| Camellia cucphuongensis | Chè hoa vàng Cúc Phương | Camellia | Theaceae | Chè | Theales | Chè | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | CR | |||
| Dalbergia henryana | Trắc henry | Dalbergia | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | VU | |||
| Amesiodendron chinense | Trường mật | Amesiodendron | Sapindaceae | Bồ Hòn | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | LR/nt | |||
| Tapiscia sinensis | De chu; Quan hoả | Tapiscia | Trương Hôi | Staphyleaceae | Bàng Quang Quả | Crossosomatales | Toại Thể Mộc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | VU | ||
| Dimocarpus longan | Nhãn | Dimocarpus | Sapindaceae | Bồ Hòn | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | LR/nt | |||
| Peliosanthes teta | Huệ đá, Sâm cau | Peliosanthes | Huệ Đá | Covollariaceae | Tỏi Rừng | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | VU A1c,d | ||
| Callicarpa bracteata | Callicarpa | Verbenaceae | Cỏ Roi Ngựa | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | CR B1+2a | ||||
| Peliosanthes teta | Huệ đá, Sâm cau | Peliosanthes | Huệ Đá | Covollariaceae | Tỏi Rừng | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | VU A1c,d | ||
| Nervilia aragoana | Trân châu xanh | Nervilia | Trân Châu | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | VU B1+2b,c,e | ||
| Canthium dicoccum | Xương cá | Canthium | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | VU A1c, B1+2c | |||
| Garcinia fagraeoides | Trai lý | Garcinia | Bứa | Clusiaceae | Bứa | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | EN A1c,d | ||
| Disporopsis longifolia | Hoàng tinh hoa trắng | Disporopsis | Convallariaceae | Hoàng Tinh | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | VU A1c,d | IIA | ||
| Fibraurea recisa | Dây nam hoàng | Fibraurea | Menispermaceae | Tiết Dê | Ranunculales | Mao Lương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | VU A1b,c,d | IIA | ||
| Dysoxylum cauliflorum | Đinh hương; Gội mát | Dysoxylum | Meliaceae | Xoan | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | VU A1a,c,d+2d | |||
| Selaginella tamariscina | Quyết bá tỉ liễu | Selaginella | Quyển Bá | Selaginellaceae | Quyển Bá | Selaginellales | Quyển Bá | Lycopodiopsida | Thông Đất | Lycopodiophyta | Thông Đất | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | VU A1,c,d | ||
| Melientha suavis | Rau sắng, Ngót rừng | Melientha | Opiliaceae | Rau Sắng | Santalales | Đàn Hương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | VU B1+2e | |||
| Drynaria fortunei | Cốt toái bổ | Drynaria | Polypodiaceae | Dương Xỉ | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | EN A1,c,d | |||
| Castanopsis lecomtei | Cà ổi sa pa | Castanopsis | Dẻ Gai | Fagaceae | Dẻ | Fagales | Dẻ | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | VU A1c,d | ||
| Pauldopia ghorta | Đinh cánh | Pauldopia | Bignoniaceae | Đinh | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | EN B1+2e | |||
| Acmena acuminatissima | Sim rừng; Trâm núi đá | Acmena | Myrtaceae | Sim | Myrtales | Đào Kim Nương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | VU B1+2b,e | |||
| Ardisia silvestris | Khôi tía; Cơm nguội rừng | Ardisia | Trọng Đũa | Myrsinaceae | Đơn Nem | Ericales | Đỗ Quyên | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | VU A1a,c,d+2d | ||
| Ophiopogon tonkinensis | Xà bì Bắc bộ | Ophiopogon | Mạch Môn | Convallariaceae | Hoàng Tinh | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | VU B1 + 2b,c | ||
| Fernandoa collignonii | Đinh thối | Fernandoa | Bignoniaceae | Đinh | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | EN B1+2e | IIA | ||
| Psiloesthes elongata | Ô rô suối | Psiloesthes | Xuân Hoa | Acanthaceae | Ô Rô | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | EN B1+2b,c | ||
| Canarium tramdenum | Trám đen | Canarium | Trám | Burseraceae | Trám | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | VU A1a,c,d+2d | ||
| Melodinus erianthus | Dây rom ba lá | Melodinus | Dom | Apocynaceae | Trúc Đào | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | VU A1c, B1+2b,c | ||
| Codonopsis javanica | Đảng sâm | Codonopsis | Đẳng Sâm | Campanulaceae | Hoa Chuông | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | VU A1a,c,d+2c,d | IIA | |
| Sauropus bonii | Bồ ngót Bon | Sauropus | Bồ Ngót | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | VU B1+2e | ||
| Gmelina racemosa | Tu hú chùm | Gmelina | Verbenaceae | Cỏ Roi Ngựa | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | VU B1+2e | |||
| Lithocarpus bacgiangensis | Dẻ Bắc Giang | Lithocarpus | Dẻ Cau | Fagaceae | Dẻ | Fagales | Dẻ | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | VU A1c,d | ||
| Rauvolfia verticillata | Ba gạc vòng | Rauvolfia | Apocynaceae | Trúc Đào | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | VU A1a, c | |||
| Trichosanthes kirilowii | Dây bạt bát | Trichosanthes | Qua Lâu | Cucurbitaceae | Bầu Bí | Cucurbitales | Bầu Bí | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | VU A1c,d, B1+2c | ||
| Diospyros mollis | Mun | Diospyros | Thị | Ebenaceae | Thị | Ebenales | Thị | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | EN A1c,d, B1+2a | ||
| Mitrephora calcarea | Mitrephora | Mạo Đài | Annonaceae | Na | Magnoliales | Mộc Lan | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | VU A1a,c,d | |||
| Dendrobium wardianum | Hoàng thảo đốm tía | Dendrobium | Lan Hoàng Thảo | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | VU B1+2e | ||
| Mitrephora thorelii | Mạo đài thorel | Mitrephora | Mạo Đài | Annonaceae | Na | Magnoliales | Mộc Lan | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | VU A1a,c,d | ||
| Gynostemma pentaphyllum | Cổ yếm | Gynostemma | Thư Tràng | Cucurbitaceae | Bầu Bí | Cucurbitales | Bầu Bí | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | EN A1a,c,d | ||
| Camellia pleurocarpa | Chè lá mỏng hoa vàng | Camellia | Theaceae | Chè | Theales | Chè | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | EN B1c+2b,c | |||
| Calamus platyacanthus | Song mật | Calamus | Mây | Arecaceae | Cau | Arecales | Cau | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | VU A1c,d+2c,d | IIA | |
| Alangium tonkinense | Thôi chanh bắc bộ | Alangium | Thôi Chanh | Alangiaceae | Thôi Chanh | Cornales | Sơn Thù Du | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | VU A1c, B1+2a,b,c,d | ||
| Lithocarpus balansae | Sồi lá mác | Lithocarpus | Dẻ Cau | Fagaceae | Dẻ | Fagales | Dẻ | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | VU A1c,d | ||
| Dendrobium nobile | Hoàng thảo (cẳng gà) | Dendrobium | Lan Hoàng Thảo | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | EN B1+2b,c,e | ||
| Dendrobium fimbriatum | Kim điệp | Dendrobium | Lan Hoàng Thảo | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | VU B1+2e+3d | ||
| Markhamia stipulata | Đinh | Markhamia | Bignoniaceae | Đinh | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | VU B1+2e | |||
| Excentrodendron tonkinense | Nghiến | Excentrodendron | Tiliaceae | Đay | Malvales | Bông | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | EN A1a-d+2c,d | |||
| Litsea elongata | Bời lời dài | Litsea | Bời Lời | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Litsea glutinosa | Bời lời nhớt | Litsea | Bời Lời | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Litsea griffithii | Bời lời Trung Bộ | Litsea | Bời Lời | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Litsea lancifolia | Bời lời thon | Litsea | Bời Lời | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Litsea monopetala | Bời lời bao hoa đơn; Đồng tiền | Litsea | Bời Lời | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Litsea robusta | Bời lời mạnh | Litsea | Bời Lời | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Phoebe lanceolata | Song vàng | Phoebe | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Crotalaria montana | Muồng nú | Crotalaria | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Crotalaria pallida | Lục lạc ba lá tròn, Muồng tía | Crotalaria | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Eria globulifera | Nĩ lan cầu | Eria | Nỉ Lan | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Magnolia henryi | Trứng gà lông | Magnolia | Magnoliaceae | Mộc Lan | Magnoliales | Mộc Lan | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Michelia balansae | Giổi balasae | Michelia | Giổi | Magnoliaceae | Mộc Lan | Magnoliales | Mộc Lan | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Michelia chapensis | Giổi Sapa | Michelia | Giổi | Magnoliaceae | Mộc Lan | Magnoliales | Mộc Lan | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Michelia hypolampra | Rồng vành | Michelia | Giổi | Magnoliaceae | Mộc Lan | Magnoliales | Mộc Lan | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Horsfieldia amygdalina | Sang máu hạnh nhân | Horsfieldia | Sang Máu | Myristicaceae | Máu Chó | Magnoliales | Mộc Lan | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Knema globularia | Máu chó cầu | Knema | Máu Chó | Myristicaceae | Máu Chó | Magnoliales | Mộc Lan | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Crotalaria sessiliflora | Muồng lá không cuống | Crotalaria | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Macaranga denticulata | Lá nến | Macaranga | Mã Rạng | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Macaranga indica | Ba soi xanh trắng | Macaranga | Mã Rạng | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Macaranga sampsonii | Macaranga | Mã Rạng | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Mallotus paniculatus | Ba bét Nam Bộ | Mallotus | Ruối | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Phyllanthus emblica | Me rừng | Phyllanthus | Diệp Hạ Châu | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Phyllanthus reticulatus | Phèn đen | Phyllanthus | Diệp Hạ Châu | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ricinus communis | Thầu dầu | Ricinus | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Crotalaria verrucosa | Lục lạc tai lợn | Crotalaria | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Croton argyratus | Cù đèn bạc | Croton | Ba Đậu | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Vernicia montana | Trẩu 3 hạt | Vernicia | Trẩu | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Bombax ceiba | Cây gạo | Bombax | Gạo | Malvaceae | Bông | Malvales | Bông | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Vatica cinerea | Táu mật, Táu nước | Vatica | Táu | Dipterocarpaceae | Dầu | Theales | Chè | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Vatica odorata | Làu táu trắng | Vatica | Táu | Dipterocarpaceae | Dầu | Theales | Chè | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Wikstroemia indica | Niệt dó ấn độ | Wikstroemia | Thymelaeaceae | Trầm Hương | Malvales | Bông | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Croton caryocarpus | Cù đèn trái - dẻ | Croton | Ba Đậu | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Croton cascarilloides | Ba đậu lá nhót | Croton | Ba Đậu | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Croton lachnocarpus | Cù đèn nhiếm | Croton | Ba Đậu | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Croton latsonensis | Cù đèn lất sơn | Croton | Ba Đậu | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Elaeocarpus griffithii | Côm tầng | Elaeocarpus | Côm | Elaeocarpaceae | Côm | Oxalidales | Chua Me Đất | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Elaeocarpus petiolatus | Côm có cuống | Elaeocarpus | Côm | Elaeocarpaceae | Côm | Oxalidales | Chua Me Đất | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Elaeocarpus sylvestris | Côm gạo | Elaeocarpus | Côm | Elaeocarpaceae | Côm | Oxalidales | Chua Me Đất | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Pterospermum heterophyllum | Lòng mang | Pterospermum | Malvaceae | Bông | Malvales | Bông | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Sterculia lanceolata | Sảng (Chóc móc)-tròm thon | Sterculia | Sterculiaceae | Trôm | Malvales | Bông | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Croton yunnanensis | Cù đèn Vân nam | Croton | Ba Đậu | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cryptocarya concinna | Hoàng mang | Cryptocarya | Hoàng Mang | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cryptocarya metcalfiana | Hoàng mang Metcalfi | Cryptocarya | Hoàng Mang | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cryptocarya oblongifolia | Hoàng mang lá thuôn | Cryptocarya | Hoàng Mang | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cryptolepis buchananii | Dây càng cua, dây sữa | Cryptolepis | Asclepiadaceae | Thiên Lý | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Grewia paniculata | Cò ke | Grewia | Tiliaceae | Đay | Malvales | Bông | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Anogeissus acuminata | Chò nhai | Anogeissus | Combretaceae | Bàng | Myrtales | Đào Kim Nương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Terminalia myriocarpa | Chò xanh | Terminalia | Combretaceae | Bàng | Myrtales | Đào Kim Nương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Psidium guajava | Ổi | Psidium | Myrtaceae | Sim | Myrtales | Đào Kim Nương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Syzygium cinereum | Trâm sẻ | Syzygium | Trâm | Myrtaceae | Sim | Myrtales | Đào Kim Nương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Syzygium tetragonum | Trâm ba lá | Syzygium | Trâm | Myrtaceae | Sim | Myrtales | Đào Kim Nương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cryptostylis arachnites | Ẩn thư nhện | Cryptostylis | Ẩn Thư | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Curculigo capitulata | Cau tàu | Curculigo | Cò Nốc | Hypoxidaceae | Sâm Cau | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Syzygium cumini | Trâm cồng | Syzygium | Trâm | Myrtaceae | Sim | Myrtales | Đào Kim Nương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Syzygium formosum | Trâm đẹp | Syzygium | Trâm | Myrtaceae | Sim | Myrtales | Đào Kim Nương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Syzygium jambos | Gioi rừng | Syzygium | Trâm | Myrtaceae | Sim | Myrtales | Đào Kim Nương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Syzygium odoratum | Trâm thơm | Syzygium | Trâm | Myrtaceae | Sim | Myrtales | Đào Kim Nương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Syzygium rubicundum | Trâm đỏ | Syzygium | Trâm | Myrtaceae | Sim | Myrtales | Đào Kim Nương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Syzygium samarangense | Trâm gioi; Mận | Syzygium | Trâm | Myrtaceae | Sim | Myrtales | Đào Kim Nương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Syzygium szemaoense | Trâm | Syzygium | Trâm | Myrtaceae | Sim | Myrtales | Đào Kim Nương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Pegia sarmentosa | Muỗm leo | Pegia | Anacardiaceae | Xoài | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Ardisia villosa | Cơm nguội lông mịn | Ardisia | Trọng Đũa | Myrsinaceae | Đơn Nem | Ericales | Đỗ Quyên | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ardisia virens | Cơm nguội xanh | Ardisia | Trọng Đũa | Myrsinaceae | Đơn Nem | Ericales | Đỗ Quyên | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ziziphus mauritiana | Táo | Ziziphus | Rhamnaceae | Táo | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Eriobotrya bengalensis | Sơn trà | Eriobotrya | Rosaceae | Hoa Hồng | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Photinia cucphuongensis | Sến Cúc Phương | Photinia | Rosaceae | Hoa Hồng | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Prunus salicina | Mận | Prunus | Rosaceae | Hoa Hồng | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Prunus zippeliana | Da bò | Prunus | Rosaceae | Hoa Hồng | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Choerospondias axillaris | Xoan nhừ | Choerospondias | Anacardiaceae | Xoài | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Curculigo conoc | Cồ nốc | Curculigo | Cò Nốc | Hypoxidaceae | Sâm Cau | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Curcuma cf | Nghệ rừng | Curcuma | Zingiberaceae | Gừng | Zingiberales | Gừng | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Curcuma stenochila | Curcuma | Zingiberaceae | Gừng | Zingiberales | Gừng | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Rhus chinensis | Sơn muối, Dã sơn | Rhus | Anacardiaceae | Xoài | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Spondias pinnata | Cóc rừng | Spondias | Anacardiaceae | Xoài | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Toxicodendron rhetsoides | Sơn rừng | Toxicodendron | Sơn | Anacardiaceae | Xoài | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Toxicodendron succedanea | Sơn dĩ | Toxicodendron | Sơn | Anacardiaceae | Xoài | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Canarium album | Trám trắng | Canarium | Trám | Burseraceae | Trám | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Canarium parvum | Trám chim | Canarium | Trám | Burseraceae | Trám | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cuscuta japonica | Tơ hồng | Cuscuta | Convolvulaceae | Khoai Lang | Solanales | Cà | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Cvathea podiophilia | Quyết thân thấp | Cvathea | Cyatheaceae | Dương Mộc Xỉ | Cyatheales | Dương Xỉ Mộc | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Cyathea aff | Quyết thân gỗ | Cyathea | Cyatheaceae | Dương Mộc Xỉ | Cyatheales | Dương Xỉ Mộc | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | IIA | |||
| Cycas balansa | Tuế balansa | Cycas | Tuế | Cycadaceae | Tuế | Cycadales | Tuế | Cycadopsida | Tuế | Gymnosperms | Hạt Trần | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Canarium subulatum | Cà na mũi nhọn | Canarium | Trám | Burseraceae | Trám | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Garuga pinnata | Trám mao | Garuga | Burseraceae | Trám | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Amoora gigantea | Gội nếp | Amoora | Meliaceae | Xoan | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Aphanamixis polystachya | Gác, Gội nước | Aphanamixis | Meliaceae | Xoan | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Cipadessa baccifera | Cà muối | Cipadessa | Meliaceae | Xoan | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Pometia pinnata | Sâng | Pometia | Sapindaceae | Bồ Hòn | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Melia azedarach | Xoan | Melia | Xoan | Meliaceae | Xoan | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Trichilia connaroides | Giâu da xoan | Trichilia | Meliaceae | Xoan | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Walsura bonii | Lòng tong | Walsura | Meliaceae | Xoan | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Acronychia pedunculata | Bai bái, Bí bai | Acronychia | Rutaceae | Cam | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Clausena lansium | Hoàng bì | Clausena | Rutaceae | Cam | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Allophylus caudatus | Mắc cá đuôi | Allophylus | Ngoại Mộc | Sapindaceae | Bồ Hòn | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cyclea polypetala | Dây sâm nhiều cánh hoa | Cyclea | Dây Sâm | Menispermaceae | Tiết Dê | Ranunculales | Mao Lương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Dimocarpus fumatus | Nhãn Indoch | Dimocarpus | Sapindaceae | Bồ Hòn | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Lepisanthes rubiginosa | Nhãn dê | Lepisanthes | Sapindaceae | Bồ Hòn | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Lepisanthes tetraphylla | Gió khơi | Lepisanthes | Sapindaceae | Bồ Hòn | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Litchi sinensis | Vải | Litchi | Sapindaceae | Bồ Hòn | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Mischocarpus pentapetalus | Nây đỏ; Vải giông | Mischocarpus | Sapindaceae | Bồ Hòn | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Nephelium lappaceum | Chôm chôm | Nephelium | Sapindaceae | Bồ Hòn | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Cyclea tonkinensis | Dây sâm bắc bộ | Cyclea | Dây Sâm | Menispermaceae | Tiết Dê | Ranunculales | Mao Lương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cyclopeltis aff | Cyclopeltis | Lomariopsidaceae | Dây Choại gà | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Cyclosorus balansae | Cyclosorus | Thelypteridaceae | Ráng Thư Dực | Aspleniales | Tổ Điểu | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Cyclosorus clavescens | Cyclosorus | Thelypteridaceae | Ráng Thư Dực | Aspleniales | Tổ Điểu | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Cyclosorus papilic | Cyclosorus | Thelypteridaceae | Ráng Thư Dực | Aspleniales | Tổ Điểu | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Cyclosorus parasiticus | Cyclosorus | Thelypteridaceae | Ráng Thư Dực | Aspleniales | Tổ Điểu | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Sapindus saponaria | Bồ hòn | Sapindus | Sapindaceae | Bồ Hòn | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Xerospermum noronhianum | Trường | Xerospermum | Sapindaceae | Bồ Hòn | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Ailanthus triphysa | Thanh thất | Ailanthus | Thanh Thất | Simaroubaceae | Thanh Thất | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Picrasma javanica | Khổ diệp | Picrasma | Simaroubaceae | Thanh Thất | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Garcinia oblongifolia | Bứa lá thuôn | Garcinia | Bứa | Clusiaceae | Bứa | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Artocarpus tonkinensis | Chay Bắc | Artocarpus | Chay | Moraceae | Dâu Tằm | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ficus altissima | Đa búp tía | Ficus | Sung | Moraceae | Dâu Tằm | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ficus auriculata | Vả | Ficus | Sung | Moraceae | Dâu Tằm | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ficus benjamina | Si | Ficus | Sung | Moraceae | Dâu Tằm | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ficus callosa | Gùa | Ficus | Sung | Moraceae | Dâu Tằm | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ficus curtipes | Đa cọng ngắn; Đa lá tù | Ficus | Sung | Moraceae | Dâu Tằm | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ficus cyrtophylla | Đa lá lệch | Ficus | Sung | Moraceae | Dâu Tằm | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cyclosorus proliferus | Quyết bò lan | Cyclosorus | Thelypteridaceae | Ráng Thư Dực | Aspleniales | Tổ Điểu | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Cyclosorus sophoroides | Cù lân Sôpho | Cyclosorus | Thelypteridaceae | Ráng Thư Dực | Aspleniales | Tổ Điểu | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Cyclosorus sp2 | Cyclosorus | Thelypteridaceae | Ráng Thư Dực | Aspleniales | Tổ Điểu | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Cyclosorus spl | Cyclosorus | Thelypteridaceae | Ráng Thư Dực | Aspleniales | Tổ Điểu | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Cyclosorus truncatus | Cyclosorus | Thelypteridaceae | Ráng Thư Dực | Aspleniales | Tổ Điểu | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Ficus heterophylla | Vú bò | Ficus | Sung | Moraceae | Dâu Tằm | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ficus hirta | Ngái lông | Ficus | Sung | Moraceae | Dâu Tằm | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ficus hispida | Ngái | Ficus | Sung | Moraceae | Dâu Tằm | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ficus lacor | Sung dị | Ficus | Sung | Moraceae | Dâu Tằm | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ficus leekensis | Vú bò lá nhẵn | Ficus | Sung | Moraceae | Dâu Tằm | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ficus nervosa | Đa bắp bè | Ficus | Sung | Moraceae | Dâu Tằm | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ficus sagittata | Đa lá mác | Ficus | Sung | Moraceae | Dâu Tằm | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ficus stricta | Đa hẹp | Ficus | Sung | Moraceae | Dâu Tằm | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cyclosorus unitus | Cyclosorus | Thelypteridaceae | Ráng Thư Dực | Aspleniales | Tổ Điểu | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Ficus tinctoria | Đa bóp cổ | Ficus | Sung | Moraceae | Dâu Tằm | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ficus variegata | Ngoã rừng | Ficus | Sung | Moraceae | Dâu Tằm | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ficus vasculosa | Đa bông | Ficus | Sung | Moraceae | Dâu Tằm | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ilex umbellulata | Bùi hoa tán | Ilex | Bùi | Aquifoliaceae | Bùi | Aquifoliales | Nhựa Ruồi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Centella asiatica | Rau má | Centella | Rau Má | Apiaceae | Hoa Tán | Apiales | Hoa Tán | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Eryngium foetidum | Mùi tàu | Eryngium | Apiaceae | Hoa Tán | Apiales | Hoa Tán | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Aralia armata | Đơn châu chấu | Aralia | Cuông | Araliaceae | Nhân Sâm | Apiales | Hoa Tán | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Schefflera leucantha | Chân chim hoa trắng | Schefflera | Ngũ Gia | Araliaceae | Nhân Sâm | Apiales | Hoa Tán | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Schefflera octophylla | Chân chim tám lá | Schefflera | Ngũ Gia | Araliaceae | Nhân Sâm | Apiales | Hoa Tán | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Trevesia palmata | Đu đủ rừng | Trevesia | Đu Đủ | Araliaceae | Nhân Sâm | Apiales | Hoa Tán | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ageratum conyzoides | Cứt lợn | Ageratum | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Artemisia vulgaris | Ngải cứu | Artemisia | Ngải | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Bidens pilosa | Đơn buốt | Bidens | Đơn Buốt | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cymbidium aloifolium | Ðoản kiếm lô hội | Cymbidium | Lan Kiếm | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cymbidium lancifolium | Lục lan | Cymbidium | Lan Kiếm | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Blumea balsamifera | Đại bi | Blumea | Đại Bi | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Blumea lanceolaria | Xương sông | Blumea | Đại Bi | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Conyza canadensis | Thượng lão | Conyza | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Eclipta prostrata | Nhọ nồi | Eclipta | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Elephantopus mollis | Chân voi mềm, Cỏ lưỡi mèo | Elephantopus | Chỉ Thiên | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Elephantopus scaber | Cúc chỉ thiên | Elephantopus | Chỉ Thiên | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Emilia sonchifolia | Rau má lá rau muống | Emilia | Chua Lè | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Eupatorium fortunei | Hương thảo | Eupatorium | Mần Tưới | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Helicia hainanensis | Mạ sưa Hải Nam | Helicia | Mạ Sưa | Proteaceae | Quắn Hoa | Proteales | Quắn Hoa | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Lactuca indica | Bồ công anh | Lactuca | Rau Diếp | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Averrhoa carambola | Khế | Averrhoa | Oxalidaceae | Chua Me Đất | Oxalidales | Chua Me Đất | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Eria thao | Lan thảo | Eria | Nỉ Lan | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Pluchea indica | Cúc tần | Pluchea | Cúc Tần | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Siegesbeckia orientalis | Hy thiêm, Cỏ dĩ | Siegesbeckia | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Vernonia cinerea | Cúc hoa tím (Bạch đầu ông) | Vernonia | Cúc Bạc Đầu | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Vernonia patula | Cúc hoa tím | Vernonia | Cúc Bạc Đầu | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Wedelia chinensis | Cúc vàng | Wedelia | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Achyranthes aspera | Cỏ xước | Achyranthes | Ngưu Tất | Amaranthaceae | Rau Dền | Caryophyllales | Cẩm Chướng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Celosia argentea | Mào gà trắng | Celosia | Mào Gà | Amaranthaceae | Rau Dền | Caryophyllales | Cẩm Chướng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cyathula prostrata | Cỏ xước dại, Đơn đỏ gọng | Cyathula | Cỏ Xước | Amaranthaceae | Rau Dền | Caryophyllales | Cẩm Chướng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Euonymus rubescens | Chân danh đỏ | Euonymus | Chân Danh | Celastraceae | Dây Gối | Celastrales | Dây Gối | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Eriolaena candollei | Eriolaena | Sterculiaceae | Trôm | Malvales | Bông | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Iodes cirrhosa | Dây mộc thông | Iodes | Icacinaceae | Thụ Đào | Icacinales | Thụ Đào | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Rourea minor | Dây lửa (Dây khế) | Rourea | Connaraceae | Dây Khế | Oxalidales | Chua Me Đất | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Excoecaria cochinchinensis | Đơn đỏ | Excoecaria | Đơn | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Begonia baviensis | Thu hải đường ba vì | Begonia | Thu Hải Đường | Begoniaceae | Thu Hải Đường | Cucurbitales | Bầu Bí | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Hodgsonia macrocarpa | Đại hái | Hodgsonia | Cucurbitaceae | Bầu Bí | Cucurbitales | Bầu Bí | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Luffa cylindrica | Mướp | Luffa | Mướp | Cucurbitaceae | Bầu Bí | Cucurbitales | Bầu Bí | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Momordica cochinchinensis | Gấc | Momordica | Mướp Đắng | Cucurbitaceae | Bầu Bí | Cucurbitales | Bầu Bí | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Homonoia riparia | Rù rì | Homonoia | Rì Rì | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Acalypha siamensis | Chè hàng rào | Acalypha | Cỏ Tai Tượng | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Alchornea trewioides | Đom đóm (1) | Alchornea | Đom Đóm | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Claoxylon indicum | Lộc mại | Claoxylon | Mọ | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Croton tiglium | Ba đậu | Croton | Ba Đậu | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Biophytum sensitivum | Chua me đất lá me | Biophytum | Oxalidaceae | Chua Me Đất | Oxalidales | Chua Me Đất | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Piper boehmeriaefolium | Tiêu lá gai | Piper | Tiêu | Piperaceae | Hồ Tiêu | Piperales | Hồ Tiêu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Helicteres hirsuta | Dó lông | Helicteres | Sterculiaceae | Trôm | Malvales | Bông | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Euphorbia hirta | Cỏ sữa lá lớn | Euphorbia | Đại Kích | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Kadsura coccinea | Nấm cơm; Ngũ vị tử nam | Kadsura | Ngũ Vị | Schisandraceae | Ngũ Vị Tử | Austrobaileyales | Mộc Lan Đằng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | IIA | ||
| Sapium sebiferum | Sòi trắng | Sapium | Sòi | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Heliciopsis lobata | Đìa đụn | Heliciopsis | Proteaceae | Quắn Hoa | Proteales | Quắn Hoa | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Bowringia callicarpa | Dây bánh nem | Bowringia | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Cajanus cajan | Đậu săng; đậu chiều | Cajanus | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Lablab purpureus | Đậu ván | Lablab | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Mimosa pudica | Xấu hổ | Mimosa | Mimosa | Mimosaceae | Trinh Nữ | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Pueraria montana | Sắn dây rừng | Pueraria | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Tadehagi triquetrum | Cổ bình | Tadehagi | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Buddleja asiatica | Chìa vôi | Buddleja | Buddlejaceae | Bọ Chó | Chloranthales | Hoa Sói | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Tabernaemontana bovina | Lài trâu | Tabernaemontana | Apocynaceae | Trúc Đào | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Urceola rosea | Răng bừa hồng | Urceola | Apocynaceae | Trúc Đào | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Cynanchum corymbosum | Sát khuyển | Cynanchum | Asclepiadaceae | Thiên Lý | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Dischidia tonkinensis | Song ly bắc bộ | Dischidia | Asclepiadaceae | Thiên Lý | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Anisomeles indica | Thiên thảo | Anisomeles | Lamiaceae | Bạc Hà | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Leonurus japonicus | Ích mẫu | Leonurus | Lamiaceae | Bạc Hà | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Mentha aquatica | Húng dũi | Mentha | Húng | Lamiaceae | Bạc Hà | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Byttneria aspera | Bích nữ nhọn | Byttneria | Sterculiaceae | Trôm | Malvales | Bông | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Perilla frutescens | Tía tô | Perilla | Lamiaceae | Bạc Hà | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Callicarpa rubella | Tử châu đỏ | Callicarpa | Verbenaceae | Cỏ Roi Ngựa | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Cymbidium sinense | Hoàng lan trung quốc | Cymbidium | Lan Kiếm | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cyperus compressus | Cú dẹp, Cây củ lép | Cyperus | Cói | Cyperaceae | Cói | Poales | Hòa Thảo | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Clerodendrum chinense | Mò trắng | Clerodendrum | Verbenaceae | Cỏ Roi Ngựa | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Clerodendrum cyrtophyllum | Bọ mẩy | Clerodendrum | Verbenaceae | Cỏ Roi Ngựa | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Clerodendrum japonicum | Xích đồng nam | Clerodendrum | Verbenaceae | Cỏ Roi Ngựa | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Phyla nodiflora | Dây lức | Phyla | Verbenaceae | Cỏ Roi Ngựa | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Verbena officinalis | Cỏ roi ngựa | Verbena | Verbenaceae | Cỏ Roi Ngựa | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Triumfetta bartramia | Gai dầu hình thoi | Triumfetta | Tiliaceae | Đay | Malvales | Bông | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Passiflora foetida | Lạc tiên | Passiflora | Lạc Tiên | Passifloraceae | Lạc Tiên | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Abelmoschus moschatus | Bụp vang | Abelmoschus | Malvaceae | Bông | Malvales | Bông | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Abutilon indicum | Cối xay | Abutilon | Malvaceae | Bông | Malvales | Bông | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Sida rhombifolia | Ké hoa vàng | Sida | Ké | Malvaceae | Bông | Malvales | Bông | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Urena lobata | Ké hoa đào | Urena | Malvaceae | Bông | Malvales | Bông | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Rhodomyrtus tomentosa | Sim | Rhodomyrtus | Myrtaceae | Sim | Myrtales | Đào Kim Nương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Scoparia dulcis | Cam thảo nam | Scoparia | Scrophulariaceae | Hoa Mõm Sói | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Cyperus cuspidatus | Cói móc câu | Cyperus | Cói | Cyperaceae | Cói | Poales | Hòa Thảo | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Piper sarmentosum | Lá lốt | Piper | Tiêu | Piperaceae | Hồ Tiêu | Piperales | Hồ Tiêu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Houttuynia cordata | Giấp cá | Houttuynia | Saururaceae | Giấp Cá | Piperales | Hồ Tiêu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Saururus chinensis | Hàm ếch | Saururus | Saururaceae | Giấp Cá | Piperales | Hồ Tiêu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Plumbago zeylanica | Bạch hoà xà; Bươm bướm hoa trắng | Plumbago | Đuôi Công | Apocynaceae | Trúc Đào | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Polygonum hydropiper | Nghể lá răm | Polygonum | Rau Răm | Polygonaceae | Rau Răm | Caryophyllales | Cẩm Chướng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Poikilospermum suaveolens | Rum thơm | Poikilospermum | Urticaceae | Gai | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Gouania leptostachya | Dây gân | Gouania | Rhamnaceae | Táo | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Cissampelos pareira | Dây tiết dê | Cissampelos | Menispermaceae | Tiết Dê | Ranunculales | Mao Lương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Tinospora sinensis | Dây đau xương | Tinospora | Menispermaceae | Tiết Dê | Ranunculales | Mao Lương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Stephania longa | Lõi tiền | Stephania | Menispermaceae | Tiết Dê | Ranunculales | Mao Lương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | IIA | |||
| Stephania rotunda | Bình vôi | Stephania | Menispermaceae | Tiết Dê | Ranunculales | Mao Lương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | IIA | |||
| Cissus subtetragona | Chìa vôi 4 cạnh | Cissus | Vitaceae | Nho | Vitales | Nho | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Helicteres lanceolata | Dó thon | Helicteres | Sterculiaceae | Trôm | Malvales | Bông | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Clematis uncinata | Vằng mấu | Clematis | Vằng | Ranunculaceae | Mao Lương | Ranunculales | Mao Lương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Sageretia theezans | Canh châu | Sageretia | Rhamnaceae | Táo | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Ventilago leiocarpa | Đồng bìa trái láng | Ventilago | Rhamnaceae | Táo | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Duchesnea indica | Dâu đất | Duchesnea | Rosaceae | Hoa Hồng | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Rubus alceaefolius | Mâm sôi | Rubus | Rosaceae | Hoa Hồng | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Rubus cochinchinensis | Ngấy hương | Rubus | Rosaceae | Hoa Hồng | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Rubus leucanthus | Ngấy 3 lá | Rubus | Rosaceae | Hoa Hồng | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Rhinacanthus nasutus | Kiến cò | Rhinacanthus | Acanthaceae | Ô Rô | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Bauhinia ornata | (dây ) Móng bò diên | Bauhinia | Móng Bò | Caesalpiniaceae | Vang | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cyperus difformis | Có hai dạng, Cỏ chao | Cyperus | Cói | Cyperaceae | Cói | Poales | Hòa Thảo | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cyperus diffusus | Cói xoè | Cyperus | Cói | Cyperaceae | Cói | Poales | Hòa Thảo | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cyperus distans | Cói bông cách | Cyperus | Cói | Cyperaceae | Cói | Poales | Hòa Thảo | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cyperus haspan | Cỏ ngói lợp | Cyperus | Cói | Cyperaceae | Cói | Poales | Hòa Thảo | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cyperus imbricatus | Cói bông lợp | Cyperus | Cói | Cyperaceae | Cói | Poales | Hòa Thảo | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cyperus iria | Cói gạo | Cyperus | Cói | Cyperaceae | Cói | Poales | Hòa Thảo | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cyperus nutans | Cói lông | Cyperus | Cói | Cyperaceae | Cói | Poales | Hòa Thảo | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Boehmeria nivea | Gai | Boehmeria | Urticaceae | Gai | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Canthium horridum | Găng gai | Canthium | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Hedyotis corymbosa | Cóc mẩn | Hedyotis | An Điều | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Mussaenda cambodiana | Bướm bạc Cam bốt | Mussaenda | Bướm Bạc | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Paederia foetida | Mơ tròn | Paederia | Mơ | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Psychotria rubra | Lấu đỏ | Psychotria | Lấu | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Glycosmis pentaphylla | Cơm rượu | Glycosmis | Cơm Rượu | Rutaceae | Cam | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Thunbergia grandiflora | Cát dằng hoa to | Thunbergia | Cát Đằng | Acanthaceae | Ô Rô | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cyperus pilosus | Lác lông | Cyperus | Cói | Cyperaceae | Cói | Poales | Hòa Thảo | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cyperus procerus | Lác quí | Cyperus | Cói | Cyperaceae | Cói | Poales | Hòa Thảo | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cyperus rotundus | Hương phụ | Cyperus | Cói | Cyperaceae | Cói | Poales | Hòa Thảo | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cyperus tenuispica | Cói bông thuôn | Cyperus | Cói | Cyperaceae | Cói | Poales | Hòa Thảo | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cyrtosia nana | Chu thư | Cyrtosia | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Zanthoxylum nitidum | Hoàng liệt | Zanthoxylum | Xuyên Tiêu | Rutaceae | Cam | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Taxillus chinensis | Tầm gửi trung quốc; hạt mộc trung quốc | Taxillus | Loranthaceae | Tầm Gửi | Santalales | Đàn Hương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Justicia gendarussa | Thuốc trặc | Justicia | Xuân Tiết | Acanthaceae | Ô Rô | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Justicia ventricosa | Xuân tiết bụng | Justicia | Xuân Tiết | Acanthaceae | Ô Rô | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Pseuderanthemum palatiferum | Xuân hoa vòm | Pseuderanthemum | Xuân Hoa | Acanthaceae | Ô Rô | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Rhinacanthus calcaratus | Bạch hạc núi đá | Rhinacanthus | Acanthaceae | Ô Rô | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Dalbergia assamica | Cọ khẹt | Dalbergia | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Dalbergia lanceolaria | Trắc đen, Chàm đen | Dalbergia | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Dalbergia rimosa | Rịp lá | Dalbergia | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | IIA | |||
| Physalis angulata | Tầm bóp | Physalis | Solanaceae | Cà | Solanales | Cà | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Solanum erianthum | Cà hoa lông; La rừng | Solanum | Solanaceae | Cà | Solanales | Cà | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Solanum torvum | Cà nồng | Solanum | Solanaceae | Cà | Solanales | Cà | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Antiaris toxicaria | Sui | Antiaris | Moraceae | Dâu Tằm | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Broussonetia papyrifera | Dướng | Broussonetia | Dướng | Moraceae | Dâu Tằm | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Streblus asper | Duối nhám | Streblus | Duối | Moraceae | Dâu Tằm | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Leea indica | Củ rối đen | Leea | Gối Hạc | Leeaceae | Gối Hạc | Vitales | Nho | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Leea rubra | Gối hạc đỏ (Củ rối, Mun) | Leea | Gối Hạc | Leeaceae | Gối Hạc | Vitales | Nho | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Aglaonema modestum | Minh ty khiêm | Aglaonema | Vạn Niên | Araceae | Ráy | Alismatales | Trạch Tả | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Alocasia odora | Bạc hà | Alocasia | Ráy | Araceae | Ráy | Alismatales | Trạch Tả | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Arisaema balansae | Nam tinh | Arisaema | Nam Tinh | Araceae | Ráy | Alismatales | Trạch Tả | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Dasymaschalon rostratum | Chuối chác dẻ | Dasymaschalon | Annonaceae | Na | Magnoliales | Mộc Lan | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Datura metel | Cà độc dược | Datura | Solanaceae | Cà | Solanales | Cà | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Daucus carota | Cà rốt | Daucus | Cà Rốt | Apiaceae | Hoa Tán | Apiales | Hoa Tán | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Davallia formosana | Dương xỉ chân thỏ | Davallia | Davalliaceae | Ráng Đà Hoa | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Debregeasia squamata | Trứng cua | Debregeasia | Urticaceae | Gai | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Debregeasia velutina | Debregeasia | Urticaceae | Gai | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Homalomena occulta | Thiên niên kiện | Homalomena | Thiên Niên Kiện | Araceae | Ráy | Alismatales | Trạch Tả | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Lasia spinosa | Ráy gai | Lasia | Ráy Gai | Araceae | Ráy | Alismatales | Trạch Tả | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Pothos repens | Chân rết, cơm lênh | Pothos | Ráy Leo | Araceae | Ráy | Alismatales | Trạch Tả | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Pothos scandens | Ráy leo | Pothos | Ráy Leo | Araceae | Ráy | Alismatales | Trạch Tả | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Areca catechu | Cau | Areca | Cau | Arecaceae | Cau | Arecales | Cau | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Disporum cantoniense | Song bào dính | Disporum | Song Bào | Convallariaceae | Hoàng Tinh | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Liriope spicata | Cỏ tóc tiên | Liriope | Tỏi | Convallariaceae | Hoàng Tinh | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Dracaena angustifolia | Bồng bồng | Dracaena | Huyết Giác | Dracaenaceae | Bồng Bồng | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Decaspermum parviflorum | Thập tử hoa đỏ | Decaspermum | Myrtaceae | Sim | Myrtales | Đào Kim Nương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Kyllinga nemoralis | Bạc đầu rừng | Kyllinga | Cỏ Bạc | Cyperaceae | Cói | Poales | Hòa Thảo | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Stemona tuberosa | Bách bộ củ | Stemona | Bách Bộ | Stemonaceae | Bách Bộ | Dioscoreales | Củ Nâu | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Pandanus tonkinensis | Dứa Bắc Bộ | Pandanus | Dứa | Pandanaceae | Dứa Dại | Pandanales | Dứa Dại | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Smilax corbularia | Kim cang liên hùng | Smilax | Kim Cang | Smilacaceae | Kim Cang | Liliales | Loa Kèn | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Smilax glabra | Thổ phục linh | Smilax | Kim Cang | Smilacaceae | Kim Cang | Liliales | Loa Kèn | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Smilax perfoliata | Côm lang | Smilax | Kim Cang | Smilacaceae | Kim Cang | Liliales | Loa Kèn | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Costus speciosus | Mía dò | Costus | Costaceae | Mía Dò | Zingiberales | Gừng | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Costus tonkinensis | Chóc bắc bộ, Sẹ vòng bắc | Costus | Costaceae | Mía Dò | Zingiberales | Gừng | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Phrynium placentarium | Dong bánh | Phrynium | Marantaceae | Dong | Zingiberales | Gừng | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Alpinia conchigera | Riềng gió | Alpinia | Zingiberaceae | Gừng | Zingiberales | Gừng | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Acalypha australis | Tai tượng lá hoa | Acalypha | Cỏ Tai Tượng | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Helicteres viscida | Dó trín | Helicteres | Sterculiaceae | Trôm | Malvales | Bông | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Zingiber zerumbet | Gừng gió | Zingiber | Zingiberaceae | Gừng | Zingiberales | Gừng | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Lygodium flexuosum | Bòng bong dịu | Lygodium | Schizaeaceae | Bòng Bong | Schizaeales | Ráng Ngón | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Lygodium japonicum | Bòng bong nhật | Lygodium | Schizaeaceae | Bòng Bong | Schizaeales | Ráng Ngón | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Antidesma ghaesembilla | Chòi mòi chua | Antidesma | Chòi Mòi | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Antidesma hainanense | Chòi mòi Hải Nam | Antidesma | Chòi Mòi | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Acalypha brachystachya | Tai tượng bông ngắn | Acalypha | Cỏ Tai Tượng | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Acalypha kerrii | Tai tượng Kerr. | Acalypha | Cỏ Tai Tượng | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Acalypha sp | Tai tượng | Acalypha | Cỏ Tai Tượng | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Breynia fruticosa | Bồ cu vẽ | Breynia | Phyllanthaceae | Diệp Hạ Châu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Mallotus barbatus | Bùng bục | Mallotus | Ruối | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ardisia quinquegona | Cơm nguội 5 cạnh | Ardisia | Trọng Đũa | Myrsinaceae | Đơn Nem | Ericales | Đỗ Quyên | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Maesa acuminatissima | Đơn lá nhọn | Maesa | Myrsinaceae | Đơn Nem | Ericales | Đỗ Quyên | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Erythropalum scandens | Dây bò khai (Hồng trục) | Erythropalum | Erythropalaceae | Dây Hương | Santalales | Đàn Hương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Garcinia cowa | Tai chua | Garcinia | Bứa | Clusiaceae | Bứa | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ficus langkokensis | Sung làng cốc | Ficus | Sung | Moraceae | Dâu Tằm | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ficus obscura | Sung boc neo | Ficus | Sung | Moraceae | Dâu Tằm | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Flacourtia rukam | Hồng quân | Flacourtia | Hồng Quân | Flacourtiaceae | Mùng Quân | Violales | Hoa Tím | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Perilla Frutescens | Tía tô | Perilla | Lamiaceae | Bạc Hà | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Jasminum subtriplinerve | Cầm vân | Jasminum | Lài | Oleaceae | Nhài | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Tacca chantrieri | Râu hùm | Tacca | Râu Hùm | Taccaceae | Râu Hùm | Dioscoreales | Củ Nâu | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Tacca plantaginea | Hồi đầu | Tacca | Râu Hùm | Taccaceae | Râu Hùm | Dioscoreales | Củ Nâu | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Acorus gramineus | Thạch xương bồ | Acorus | Xương Bồ | Acoraceae | Xương Bồ | Acorales | Xương Bồ | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Lactuca indica | Bồ công anh | Lactuca | Rau Diếp | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Alangium kurzii | Thôi ba | Alangium | Thôi Chanh | Alangiaceae | Thôi Chanh | Cornales | Sơn Thù Du | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ardisia corymbifera | Cơm ngội tản phòng | Ardisia | Trọng Đũa | Myrsinaceae | Đơn Nem | Ericales | Đỗ Quyên | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ardisia gigantifolia | Cơm nguội lá to | Ardisia | Trọng Đũa | Myrsinaceae | Đơn Nem | Ericales | Đỗ Quyên | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Asplenium nidus | Ráng ổ phụng | Asplenium | Tổ Điểu | Aspleniaceae | Tổ Điểu | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Baccaurea ramiflora | Dâu da đất | Baccaurea | Dâu Da | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Caesalpinia minax | Vuốt hùm | Caesalpinia | Caesalpiniaceae | Vang | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Chisocheton paniculatus | Gội chuỳ | Chisocheton | Quếch | Meliaceae | Xoan | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cinnamomum bonii | Quế bon | Cinnamomum | Quế | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Citrus grandis | Bưởi | Citrus | Rutaceae | Cam | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Ehretia asperula | Dót | Ehretia | Dót | Boraginaceae | Vòi Voi | Boraginales | Mồ Hôi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Embelia ribes | Chua ngút | Embelia | Myrsinaceae | Đơn Nem | Ericales | Đỗ Quyên | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Ficus annulata | Sung có vòng | Ficus | Sung | Moraceae | Dâu Tằm | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ficus microcarpa | Gừa | Ficus | Sung | Moraceae | Dâu Tằm | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Glochidion eriocarpum | Bòn bọt (Sóc trái có lông) | Glochidion | Bọt Ếch | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ophiopogon latifolius | Cao cẳng lá rộng | Ophiopogon | Mạch Môn | Convallariaceae | Hoàng Tinh | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Phyllanthus urinaria | Chó đẻ | Phyllanthus | Diệp Hạ Châu | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Gomphandra mollis | Bổ béo mềm | Gomphandra | Mao Hùng | Icacinaceae | Thụ Đào | Icacinales | Thụ Đào | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Hiptage benghalensis | Dùi đục; Màng nhện; Tơ mành | Hiptage | Dùi Đục | Malpighiaceae | Kim Đồng | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Abacopteris cuspidalus | Abacopteris | Thelypteridaceae | Ráng Thư Dực | Aspleniales | Tổ Điểu | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Abacopteris simplex | Abacopteris | Thelypteridaceae | Ráng Thư Dực | Aspleniales | Tổ Điểu | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Abacopteris triphylla | Abacopteris | Thelypteridaceae | Ráng Thư Dực | Aspleniales | Tổ Điểu | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Abacopteris urophylla | Abacopteris | Thelypteridaceae | Ráng Thư Dực | Aspleniales | Tổ Điểu | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Abroma augusta | Vông vang có cánh | Abroma | Sterculiaceae | Trôm | Malvales | Bông | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Acacia megaladena | Sóng rắn | Acacia | Keo | Mimosaceae | Trinh Nữ | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Acacia pennata | Dây sống rắn | Acacia | Keo | Mimosaceae | Trinh Nữ | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Acacia pruinescens | Keo phấn | Acacia | Keo | Mimosaceae | Trinh Nữ | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Allophylus macrodontus | Ngoại mộc răng to | Allophylus | Ngoại Mộc | Sapindaceae | Bồ Hòn | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Deeringia amaranthoides | Dền leo | Deeringia | Địa Linh | Amaranthaceae | Rau Dền | Caryophyllales | Cẩm Chướng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Acampe rigida | Tuyệt lan nhiều hoa | Acampe | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Acanthodadium pocsii | Acanthodadium | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Acanthus ilicifolius | Ô rô nước | Acanthus | Ô Rô | Acanthaceae | Ô Rô | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Acer laurinum | Thích lá nguyên | Acer | Thích | Aceraceae | Thích | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Achyranthes bidentata | Cỏ xước hai răng | Achyranthes | Ngưu Tất | Amaranthaceae | Rau Dền | Caryophyllales | Cẩm Chướng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Actephila excelsa | Da gà cao | Actephila | Phyllanthaceae | Diệp Hạ Châu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Actinodaphne pilosa | Bộp long | Actinodaphne | Bộp | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Actinodaphne sesquipedalis | Bộp dài | Actinodaphne | Bộp | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Adenia heterophylla | Lạc tiên lá hình tim | Adenia | Passifloraceae | Lạc Tiên | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Adenostemma lavenia | Cỏ mịch | Adenostemma | Cứt Lợn | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ampelopsis sp | Ampelopsis | Vitaceae | Nho | Vitales | Nho | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Heliotropium indicum | Vòi voi | Heliotropium | Vòi Voi | Boraginaceae | Vòi Voi | Boraginales | Mồ Hôi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Adiantum caudatum | Ráng vệ nữ có đuôi | Adiantum | Đuôi Chồn | Pteridaceae | Nguyệt Xỉ | Pteridales | Ráng Dực Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Adiantum flabellulatum | Đuôi chồn lá quạt | Adiantum | Đuôi Chồn | Pteridaceae | Nguyệt Xỉ | Pteridales | Ráng Dực Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Adina petelotii | Gáo peteloti | Adina | Gáo | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Adina pilulifera | Cắng kẻ; Gáo quả cầu | Adina | Gáo | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Aerides falcate | Giáng hương | Aerides | Lan Giáng Hương | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Aerides odorata | Quế lan hương | Aerides | Lan Giáng Hương | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Aerobrvidium fillamentosum | Aerobrvidium | Meteoriaceae | Isobryales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Aerobryopsis deflexa | Aerobryopsis | Gesneriaceae | Thượng Tiễn | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Aerobryopsis longissima | Aerobryopsis | Gesneriaceae | Thượng Tiễn | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Aeschynanthus acuminatus | Má đào nhọn | Aeschynanthus | Má Đào | Gesneriaceae | Thượng Tiễn | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Aeschynanthus aff | Má đào Hosseus. | Aeschynanthus | Má Đào | Gesneriaceae | Thượng Tiễn | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Aeschynanthus bracteatus | Má đào lá hoa | Aeschynanthus | Má Đào | Gesneriaceae | Thượng Tiễn | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Aeschynanthus sp | Aeschynanthus | Má Đào | Gesneriaceae | Thượng Tiễn | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Aeschynomene americana | Đậu đồn sơn; Điền ma Mỹ | Aeschynomene | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Aeschynomene indica | Điền ma Ấn Độ | Aeschynomene | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Anadendrum montanum | Thăng mộc núi | Anadendrum | Thăng Mộc | Araceae | Ráy | Alismatales | Trạch Tả | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Androsace umbellata | Rau má giả; Hùng trâm | Androsace | Điểm Địa | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Angiopleris evecia | Móng ngựa | Angiopleris | Marattiaceae | Ráng Móng Ngựa | Marattiales | Dương Xỉ Tòa Sen | Marattiopsida | Dương Xỉ Tòa Sen | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Angiopteris aff | Angiopteris | Angiopteridaceae | Ráng Hiền Dực | Marattiales | Dương Xỉ Tòa Sen | Marattiopsida | Dương Xỉ Tòa Sen | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Aesculus assamica | Kẹn | Aesculus | Hippocastanaceae | Kẹn | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Afgekia filipes | Mát tễ dài | Afgekia | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Aganope thyrsiflora | Aganope | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Aglaia sp | Ngâu | Aglaia | Gội | Meliaceae | Xoan | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Aglaonema ovatum | Minh ty trứng | Aglaonema | Vạn Niên | Araceae | Ráy | Alismatales | Trạch Tả | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Aglaonema tenuipes | Thuốc rắng | Aglaonema | Vạn Niên | Araceae | Ráy | Alismatales | Trạch Tả | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Aidia canthioides | Găng căng; Mỏ quạ | Aidia | Gáo | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Aidia oxyodonta | Găng răng nhọn | Aidia | Gáo | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Aidia pycnantha | Găng | Aidia | Gáo | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ajuga macrosperma | Biga hột to | Ajuga | Biga | Lamiaceae | Bạc Hà | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ajuga nipponensis | Biga Nhật | Ajuga | Biga | Lamiaceae | Bạc Hà | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Alangium barbatum | Thôi ba lá kích | Alangium | Thôi Chanh | Alangiaceae | Thôi Chanh | Cornales | Sơn Thù Du | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Alangium chinense | Quăng Trung quốc | Alangium | Thôi Chanh | Alangiaceae | Thôi Chanh | Cornales | Sơn Thù Du | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Alangium sp | Alangium | Thôi Chanh | Alangiaceae | Thôi Chanh | Cornales | Sơn Thù Du | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Albizia corniculata | Sống rắn | Albizia | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Albizia kalkora | Hợp hoan | Albizia | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Anodendron howii | Ngà voi how | Anodendron | Apocynaceae | Trúc Đào | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Albizia lebbeck | Bồ kết tây | Albizia | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Albizia lucidior | Bản xe (Ðái bò) | Albizia | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Albizia sp | Hợp hoan | Albizia | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Alchornea rugosa | Đom đóm | Alchornea | Đom Đóm | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Alchornea tiliaefolia | Đom đóm lá bay; Vông đỏ | Alchornea | Đom Đóm | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Aleurites moluccana | Lai | Aleurites | Lai | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Allamanda cathartica | Dây huỳnh | Allamanda | Apocynaceae | Trúc Đào | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Allophylus brachystachys | Ngoại mộc chùm ngắn | Allophylus | Ngoại Mộc | Sapindaceae | Bồ Hòn | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Allophylus cobbe | Ngoại mộc | Allophylus | Ngoại Mộc | Sapindaceae | Bồ Hòn | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Allophylus grandiflorus | Ngoại mộc hoa to | Allophylus | Ngoại Mộc | Sapindaceae | Bồ Hòn | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Allophylus racemosus | Ngoại mộc chùm | Allophylus | Ngoại Mộc | Sapindaceae | Bồ Hòn | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Allophylus viridis | Mắc cá xanh | Allophylus | Ngoại Mộc | Sapindaceae | Bồ Hòn | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Allospondias lakonensis | Dâu da xoan | Allospondias | Anacardiaceae | Xoài | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Alocasia cf | Ráy | Alocasia | Ráy | Araceae | Ráy | Alismatales | Trạch Tả | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Alphonsea boniana | Thâu lĩnh bô ni | Alphonsea | Thấu Lĩnh | Annonaceae | Na | Magnoliales | Mộc Lan | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Alphonsea philastreana | An phong nhiều trái | Alphonsea | Thấu Lĩnh | Annonaceae | Na | Magnoliales | Mộc Lan | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Alphonsea tonkinensis | Thâu lĩnh | Alphonsea | Thấu Lĩnh | Annonaceae | Na | Magnoliales | Mộc Lan | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Alpinia gagnepainii | Alpinia | Zingiberaceae | Gừng | Zingiberales | Gừng | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Alpinia malaccensis | Riềng ma-lac-ca. | Alpinia | Zingiberaceae | Gừng | Zingiberales | Gừng | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Alpinia tonkinensis | Riềng bắc bộ | Alpinia | Zingiberaceae | Gừng | Zingiberales | Gừng | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Alternanthera sessilis | Rau dệu | Alternanthera | Rau Rệu | Amaranthaceae | Rau Dền | Caryophyllales | Cẩm Chướng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Alysicarpus vaginalis | Đậu bẹ Cúc Phương | Alysicarpus | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Alyxia racemosa | Ngôn chùm | Alyxia | Apocynaceae | Trúc Đào | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Bauhinia cardinalis | Móng bò đỏ | Bauhinia | Móng Bò | Caesalpiniaceae | Vang | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Deeringia polysperma | Địa linh nhiều hạt | Deeringia | Địa Linh | Amaranthaceae | Rau Dền | Caryophyllales | Cẩm Chướng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Dendrobium aduncum | Hồ câu | Dendrobium | Lan Hoàng Thảo | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Dendrobium dentatum | Lan tăm | Dendrobium | Lan Hoàng Thảo | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Amaranthus lividus | Dền cơm | Amaranthus | Dền | Amaranthaceae | Rau Dền | Caryophyllales | Cẩm Chướng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Amaranthus spinosus | Dền gai | Amaranthus | Dền | Amaranthaceae | Rau Dền | Caryophyllales | Cẩm Chướng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Amaranthus viridis | Dền xanh | Amaranthus | Dền | Amaranthaceae | Rau Dền | Caryophyllales | Cẩm Chướng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Amischotolype glabrata | Thài lài da lươn | Amischotolype | Commelinaceae | Thài Lài | Commelinales | Thài Lài | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Ammannia auriculata | Mùi chó tai | Ammannia | Mùi Chó | Lythraceae | Bằng Lăng | Myrtales | Đào Kim Nương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ammannia baccifera | Mùi chó nhiều trái | Ammannia | Mùi Chó | Lythraceae | Bằng Lăng | Myrtales | Đào Kim Nương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Amomum cf | Sa nhân | Amomum | Zingiberaceae | Gừng | Zingiberales | Gừng | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Amomum gagnepainii | Amomum | Zingiberaceae | Gừng | Zingiberales | Gừng | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Amomum sp | Amomum | Zingiberaceae | Gừng | Zingiberales | Gừng | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Amorphophallus coaetaneus | Amorphophallus | Nưa | Araceae | Ráy | Alismatales | Trạch Tả | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Amorphophallus dzui | Amorphophallus | Nưa | Araceae | Ráy | Alismatales | Trạch Tả | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Amorphophallus tonkinensis | Amorphophallus | Nưa | Araceae | Ráy | Alismatales | Trạch Tả | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Ampelopsis heterophylla | Song nho dị diệp | Ampelopsis | Vitaceae | Nho | Vitales | Nho | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Anoectochilus roxburghii | Kim tuyến | Anoectochilus | Lan Kim Tuyến | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Anomodon Tonkinensis | Anomodon | Thuidiaceae | Hypnales | Rêu Tro | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||
| Anthoceros miyabenus | Rêu sừng | Anthoceros | Rêu Sừng | Anthocerotaceae | Rêu Sừng | Anthocerotales | Rêu Sừng | Anthocerotopsida | Rêu Sừng | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||
| Antidesma ambiguum | Chòi mòi | Antidesma | Chòi Mòi | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Antidesma fordii | Chòi mòi lá kèm | Antidesma | Chòi Mòi | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Antidesma japonicum | Sang xé | Antidesma | Chòi Mòi | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Antidesma montanum | Chòi mòi gân lõm | Antidesma | Chòi Mòi | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Antidesma walkeri | Chòi mòi Walker | Antidesma | Chòi Mòi | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Antrophyum callifolium | Quyết bản địa | Antrophyum | Vittariaceae | Quyết Cọ | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Antrophyum coriaceum | Ráng lưỡi beo dài | Antrophyum | Vittariaceae | Quyết Cọ | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Antrophyum coriaceum | Ráng lưỡi beo dài | Antrophyum | Vittariaceae | Quyết Cọ | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Antrophyum sp | Antrophyum | Vittariaceae | Quyết Cọ | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Aphanolejeunea proboscoidea | Aphanolejeunea | Lejeuneaceae | Jungermanniales | Jungermanniopsida | Marchantiophyta | Rêu Tản | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||||
| Apium graveolens | Rau cần | Apium | Cần Tây | Apiaceae | Hoa Tán | Apiales | Hoa Tán | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Apodytes dimidiata | Niểu | Apodytes | Icacinaceae | Thụ Đào | Icacinales | Thụ Đào | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Aporusa dioica | Tai nghé biệât chu | Aporusa | Thàu Táu | Phyllanthaceae | Diệp Hạ Châu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Aporusa microstachya | Tai nghé đuôi to; Thẩu tấu đuôi to | Aporusa | Thàu Táu | Phyllanthaceae | Diệp Hạ Châu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Aporusa yunnanensis | Thẩu tấu Vân Nam | Aporusa | Thàu Táu | Phyllanthaceae | Diệp Hạ Châu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Bulbophyllum taeniophyllum | Cầu điệp đai | Bulbophyllum | Lan Lọng | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Dendrobium hercoglossum | Hoàng thảo tím | Dendrobium | Lan Hoàng Thảo | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Aralia finlaysoniana | Aralia | Cuông | Araliaceae | Nhân Sâm | Apiales | Hoa Tán | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Aralia vietnamensis | Công Việt nam | Aralia | Cuông | Araliaceae | Nhân Sâm | Apiales | Hoa Tán | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Arcangelisia flava | Cổ an | Arcangelisia | Menispermaceae | Tiết Dê | Ranunculales | Mao Lương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Archangiopteris sp | Archangiopteris | Angiopteridaceae | Ráng Hiền Dực | Marattiales | Dương Xỉ Tòa Sen | Marattiopsida | Dương Xỉ Tòa Sen | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Archiboehmeria atrata | Cổ gai đen | Archiboehmeria | Urticaceae | Gai | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Archidendron eberhardtii | Mán đỉa Eberhardt | Archidendron | Mán Đỉa | Mimosaceae | Trinh Nữ | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Archidendron kerrii | Mán đỉa Kerri | Archidendron | Mán Đỉa | Mimosaceae | Trinh Nữ | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Archidendron lucidum | Mán đỉa | Archidendron | Mán Đỉa | Mimosaceae | Trinh Nữ | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Archidendron tetraphyllum | Mán đỉa bốn lá | Archidendron | Mán Đỉa | Mimosaceae | Trinh Nữ | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ardisia brunnescens | Ardisia | Trọng Đũa | Myrsinaceae | Đơn Nem | Ericales | Đỗ Quyên | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Ardisia caudata | Ardisia | Trọng Đũa | Myrsinaceae | Đơn Nem | Ericales | Đỗ Quyên | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Ardisia colorata | Cơm nguội màu | Ardisia | Trọng Đũa | Myrsinaceae | Đơn Nem | Ericales | Đỗ Quyên | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ardisia crenata | Trọng đũa | Ardisia | Trọng Đũa | Myrsinaceae | Đơn Nem | Ericales | Đỗ Quyên | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ardisia crispa | Cơm nguội nhăn | Ardisia | Trọng Đũa | Myrsinaceae | Đơn Nem | Ericales | Đỗ Quyên | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Bulbophyllum xylophyllum | Cầu điệp không chân | Bulbophyllum | Lan Lọng | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ardisia elegans | Cơm nguội thanh | Ardisia | Trọng Đũa | Myrsinaceae | Đơn Nem | Ericales | Đỗ Quyên | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ardisia florida | Hà bua; Cơm nguội hoa | Ardisia | Trọng Đũa | Myrsinaceae | Đơn Nem | Ericales | Đỗ Quyên | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ardisia merrillii | Ardisia | Trọng Đũa | Myrsinaceae | Đơn Nem | Ericales | Đỗ Quyên | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Ardisia myrsinoides | Cơm ngội xay | Ardisia | Trọng Đũa | Myrsinaceae | Đơn Nem | Ericales | Đỗ Quyên | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ardisia pseudocrispa | Cơm ngội như nhẵn | Ardisia | Trọng Đũa | Myrsinaceae | Đơn Nem | Ericales | Đỗ Quyên | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ardisia sp | Cơm nguội | Ardisia | Trọng Đũa | Myrsinaceae | Đơn Nem | Ericales | Đỗ Quyên | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Arenga caudatum | Song châu đuôi; Đuôi chuột | Arenga | Song | Arecaceae | Cau | Arecales | Cau | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Arenga pinnata | Bống báng | Arenga | Song | Arecaceae | Cau | Arecales | Cau | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Argyreia acuta | Bạc thau | Argyreia | Bạc Thau | Convolvulaceae | Khoai Lang | Solanales | Cà | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Argyreia capitiformis | Bạc thau đầu | Argyreia | Bạc Thau | Convolvulaceae | Khoai Lang | Solanales | Cà | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Aristolochia aff | Khố rách | Aristolochia | Aristolochiaceae | Mộc Hương Nam | Piperales | Hồ Tiêu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Aristolochia heterophylla | Hán trung, phòng kỷ | Aristolochia | Aristolochiaceae | Mộc Hương Nam | Piperales | Hồ Tiêu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Aristolochia saccata | Sơn địch đỏ bầm | Aristolochia | Aristolochiaceae | Mộc Hương Nam | Piperales | Hồ Tiêu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Artabotrys fragrans | Công chúa thơm | Artabotrys | Annonaceae | Na | Magnoliales | Mộc Lan | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Artabotrys hongkongensis | Móng rồng Hồng công | Artabotrys | Annonaceae | Na | Magnoliales | Mộc Lan | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Artemisia carviflora | Cây bồ bồ | Artemisia | Ngải | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Artemisia dubia | Thanh cao Bắc bộ | Artemisia | Ngải | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Arthropteris obliterata | Arthropteris | Oleandraceae | Ráng Lân | Aspleniales | Tổ Điểu | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Artocarpus lakoocha | Chay | Artocarpus | Chay | Moraceae | Dâu Tằm | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Artocarpus nitidus | Chay lá mít | Artocarpus | Chay | Moraceae | Dâu Tằm | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Artocarpus petelotii | Chay peteloti | Artocarpus | Chay | Moraceae | Dâu Tằm | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Calyptothecium wrightii | Calyptothecium | Pterobryaceae | Rêu Phẳng | Hypnales | Rêu Tro | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||
| Camellia caudata | Chè đuôi | Camellia | Theaceae | Chè | Theales | Chè | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Arundina graminifolia | Lan sậy | Arundina | Lan Trúc | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Aspidistra lurida | Tỏi đá lá nhỏ | Aspidistra | Cô Lan | Asparagaceae | Măng Tây | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Aspidistra lurida | Tỏi đá lá nhỏ | Aspidistra | Cô Lan | Asparagaceae | Măng Tây | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Aspidistra tonkinensis | Cô lan | Aspidistra | Cô Lan | Asparagaceae | Măng Tây | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Aspidopterys glabriuscula | Các dực hơi nhẵn | Aspidopterys | Các Đực | Malpighiaceae | Kim Đồng | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Aspidopterys heterocarpa | Aspidopterys | Các Đực | Malpighiaceae | Kim Đồng | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Aspidopterys macrocarpa | Aspidopterys | Các Đực | Malpighiaceae | Kim Đồng | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Aspidopterys oligoneura | Các dực ít gân | Aspidopterys | Các Đực | Malpighiaceae | Kim Đồng | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Aspidopterys sp | Aspidopterys | Các Đực | Malpighiaceae | Kim Đồng | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Aspidopterys tomentosa | Các dực lông | Aspidopterys | Các Đực | Malpighiaceae | Kim Đồng | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Asplenium aff | Asplenium | Tổ Điểu | Aspleniaceae | Tổ Điểu | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Asplenium antrophyoides | Tổ điểu bầu dục | Asplenium | Tổ Điểu | Aspleniaceae | Tổ Điểu | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Asplenium belangeri | Asplenium | Tổ Điểu | Aspleniaceae | Tổ Điểu | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Asplenium grevillei | Asplenium | Tổ Điểu | Aspleniaceae | Tổ Điểu | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Asplenium griffithianum | Tổ điểu thật | Asplenium | Tổ Điểu | Aspleniaceae | Tổ Điểu | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Asplenium pseudolaserpitiifolium | Tổ điểu nhỏ | Asplenium | Tổ Điểu | Aspleniaceae | Tổ Điểu | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Asplenium saxicola | Quyết đá | Asplenium | Tổ Điểu | Aspleniaceae | Tổ Điểu | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Asplenium unilaterale | Asplenium | Tổ Điểu | Aspleniaceae | Tổ Điểu | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Aster ageratoides | Cúc 3 gân | Aster | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Asystasia chelonoides | Bến hoa | Asystasia | Acanthaceae | Ô Rô | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Asystasiella chinensis | Song biến Trung quốc | Asystasiella | Acanthaceae | Ô Rô | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Asystasiella neesiana | Song biến Nees | Asystasiella | Acanthaceae | Ô Rô | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Atalantia guillauminii | Quýt hôi | Atalantia | Rutaceae | Cam | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Atalantia henryi | Quýt hôi nhánh | Atalantia | Rutaceae | Cam | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Atylosia scarabaeoides | Đậu tương dại | Atylosia | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Azolla imbricana | Bèo hoa dâu | Azolla | Bèo Hoa Dâu | Azollaceae | Bèo Hoa Dâu | Salviniales | Bèo Ong | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Balanophora fungosa | Dó đất | Balanophora | Dương Đài | Balanophoraceae | Khoai Riềng | Santalales | Đàn Hương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Balanophora latisepala | Cu chó | Balanophora | Dương Đài | Balanophoraceae | Khoai Riềng | Santalales | Đàn Hương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Balanophora sp | Cu chó hoa đỏ | Balanophora | Dương Đài | Balanophoraceae | Khoai Riềng | Santalales | Đàn Hương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Baliospermum montanum | Cọ tưa; Cẩm tử núi | Baliospermum | Cọ | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Baphicacanthus cusia | Phẩm rô | Baphicacanthus | Acanthaceae | Ô Rô | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Basella rubra | Mồng tơi | Basella | Mồng Tơi | Basellaceae | Mồng Tơi | Caryophyllales | Cẩm Chướng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Bauhinia bassacensis | Móng bò Hậu Giang | Bauhinia | Móng Bò | Caesalpiniaceae | Vang | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Bauhinia championii | Móng bò champion | Bauhinia | Móng Bò | Caesalpiniaceae | Vang | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Bauhinia rubro-villosa | Móng bò lông đỏ | Bauhinia | Móng Bò | Caesalpiniaceae | Vang | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Bauhinia touranensis | Ban bướm | Bauhinia | Móng Bò | Caesalpiniaceae | Vang | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Bauhinia wallichii | Móng bò Wallich | Bauhinia | Móng Bò | Caesalpiniaceae | Vang | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Beaumontia pitardii | Dây khộp, dây cao su | Beaumontia | Apocynaceae | Trúc Đào | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Begonia aptera | Thu hải đường không cánh | Begonia | Thu Hải Đường | Begoniaceae | Thu Hải Đường | Cucurbitales | Bầu Bí | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Begonia boisiana | Thu hải đường Boi | Begonia | Thu Hải Đường | Begoniaceae | Thu Hải Đường | Cucurbitales | Bầu Bí | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Begonia handelii | Thu hải đường handel | Begonia | Thu Hải Đường | Begoniaceae | Thu Hải Đường | Cucurbitales | Bầu Bí | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Begonia sp | Thu hải đường | Begonia | Thu Hải Đường | Begoniaceae | Thu Hải Đường | Cucurbitales | Bầu Bí | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Begonia sp | Thu hải đường | Begonia | Thu Hải Đường | Begoniaceae | Thu Hải Đường | Cucurbitales | Bầu Bí | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Beilschmiedia erythrophloia | Két gỗ đỏ | Beilschmiedia | Két | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Beilschmiedia ferruginea | Két sét | Beilschmiedia | Két | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Beilschmiedia laevis | Chắp trơn | Beilschmiedia | Két | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Beilschmiedia obovatifoliosa | Chắp nước, | Beilschmiedia | Két | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Dendrobium lindleyi | Lan vảy rồng | Dendrobium | Lan Hoàng Thảo | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Beilschmiedia percoriacea | Két rất dai | Beilschmiedia | Két | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Beilscmiedia poilanei | Két poilani | Beilscmiedia | Két | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Belosynapsis ciliata | Bê trai lông | Belosynapsis | Commelinaceae | Thài Lài | Commelinales | Thài Lài | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Berchemia lineata | Dây rê | Berchemia | Rhamnaceae | Táo | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Berrya cordifolia | Berrya | Tiliaceae | Đay | Malvales | Bông | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Bidens bipinnata | Đơn buốt 5 lá | Bidens | Đơn Buốt | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Biermannia calcarata | Biermannia | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Bixa orellana | Ðiều nhuộm (Siêm phụng) | Bixa | Bixaceae | Điều Nhuộm | Malvales | Bông | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Blastus cochinchinensis | Mua rừng | Blastus | Mua | Melastomataceae | Mua | Myrtales | Đào Kim Nương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Blastus multiflorus | Mua rừng hoa nhỏ | Blastus | Mua | Melastomataceae | Mua | Myrtales | Đào Kim Nương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Blochnum orientale | Quyết lá dứa | Blochnum | Blechnoiaceae | Ráng Lá Dừa | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Blumea clarkei | Kim đầu Hooker | Blumea | Đại Bi | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Blumea densiflora | Kim đầu hoa dày | Blumea | Đại Bi | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Blumea martiniana | Kim đầu Mactini | Blumea | Đại Bi | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Blumea megacephala | Kim đầu đầu to | Blumea | Đại Bi | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Blumea oblongifolia | Cúc lá thuôn | Blumea | Đại Bi | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Capparis tonkinensis | Cáp bắc bộ | Capparis | Bạch Hoa | Capparaceae | Màn Màn | Brassicales | Cải | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Dendrobium linguella | Hoàng thảo lưỡi thuyền | Dendrobium | Lan Hoàng Thảo | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Blumea repanda | Bông bạc thường | Blumea | Đại Bi | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Blumea riparia | Kim đầu suối | Blumea | Đại Bi | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Blumea sinuata | Đại bi lá lượn | Blumea | Đại Bi | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Boehmeria diffusa | Boehmeria | Urticaceae | Gai | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Boehmeria holosericea | Gai toàn tơ | Boehmeria | Urticaceae | Gai | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Boehmeria macrophylla | Boehmeria | Urticaceae | Gai | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Boeica confertiflora | Bê ca hoa dày | Boeica | Bê-Ca | Gentianaceae | Long Đởm | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Boeica confertiflora | Bê ca hoa dày | Boeica | Bê-Ca | Gentianaceae | Long Đởm | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Boeica ferruginea | Bê-ca set | Boeica | Bê-Ca | Gentianaceae | Long Đởm | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Bolbitis heteroclita | Ráng bích xỉ dạng lạ | Bolbitis | Quyết Vảy Đen | Lomariopsidaceae | Dây Choại gà | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Boniodendron parviflorum | Bông mộc | Boniodendron | Sapindaceae | Bồ Hòn | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Bothriospermum zeylanicum | Hạt sùi | Bothriospermum | Boraginaceae | Vòi Voi | Boraginales | Mồ Hôi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Dendrobium spatella | Lan xương cá | Dendrobium | Lan Hoàng Thảo | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Brassaiopsis glomerulata | Mô, Than, La tán chân vịt | Brassaiopsis | Mô | Araliaceae | Nhân Sâm | Apiales | Hoa Tán | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Brassaiopsis phanrangensis | Chân chim phan rang | Brassaiopsis | Mô | Araliaceae | Nhân Sâm | Apiales | Hoa Tán | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Brassaiopsis stellata | Mô sao | Brassaiopsis | Mô | Araliaceae | Nhân Sâm | Apiales | Hoa Tán | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Brassaiopsis variabilis | Mô biến thiên | Brassaiopsis | Mô | Araliaceae | Nhân Sâm | Apiales | Hoa Tán | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Breynia indosinensis | Dé đông dương | Breynia | Phyllanthaceae | Diệp Hạ Châu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Breynia sp | Breynia | Phyllanthaceae | Diệp Hạ Châu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Breynia sp | Breynia | Phyllanthaceae | Diệp Hạ Châu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Bridelia balansae | Đỏm Balăngsa | Bridelia | Đỏm | Phyllanthaceae | Diệp Hạ Châu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Bridelia cambodiana | Đỏm Ấn Độ | Bridelia | Đỏm | Phyllanthaceae | Diệp Hạ Châu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Bridelia minutiflora | Đỏm hoa-nhỏ | Bridelia | Đỏm | Phyllanthaceae | Diệp Hạ Châu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Bridelia monoica | Đỏm lông | Bridelia | Đỏm | Phyllanthaceae | Diệp Hạ Châu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Bridelia retusa | Thẩu mật lông; Đỏm lõm | Bridelia | Đỏm | Phyllanthaceae | Diệp Hạ Châu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Dendrobium truncatum | Hoàng thao hoa trắng | Dendrobium | Lan Hoàng Thảo | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Dendrocnide stimulans | Mán nam | Dendrocnide | Urticaceae | Gai | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Dendrocnide urentissima | Dendrocnide | Urticaceae | Gai | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Dendrophthoe pentandra | Mộc ký ngũ hùng | Dendrophthoe | Loranthaceae | Tầm Gửi | Santalales | Đàn Hương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Bridelia sp | Đỏm | Bridelia | Đỏm | Phyllanthaceae | Diệp Hạ Châu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Broussonetia kazinoki | Dướng leo | Broussonetia | Dướng | Moraceae | Dâu Tằm | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Brownlowia cf | Brownlowia | Tiliaceae | Đay | Malvales | Bông | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Brucea tonkinensis | Khổ sâm bắc bộ | Brucea | Simaroubaceae | Thanh Thất | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Bryophyllum pinnatum | Thuốc bỏng, Sống đời | Bryophyllum | Crassulaceae | Lá Bỏng | Saxifragales | Tai Hùm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Bulbophyllum ambrosia | Cầu điệp hạnh nhân | Bulbophyllum | Lan Lọng | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Bulbophyllum concinnum | Cầu diệp xinh | Bulbophyllum | Lan Lọng | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Bulbophyllum delitescens | Cầu điệp ẩn | Bulbophyllum | Lan Lọng | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Bulbophyllum flabelloveneris | Cầu điệp | Bulbophyllum | Lan Lọng | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Bulbophyllum guttulatoides | Cầu điệp nhiễu | Bulbophyllum | Lan Lọng | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Bulbophyllum odoratissimum | Cầu diệp rất thơm | Bulbophyllum | Lan Lọng | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Bulbophyllum stenobulbon | Cầu diệp củ bé | Bulbophyllum | Lan Lọng | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Buxus aff | Hoàng dương sừng | Buxus | Hoàng Dương | Buxaceae | Hoàng Dương | Buxales | Hoàng Dương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Byttneria andamanensis | Byttneria | Sterculiaceae | Trôm | Malvales | Bông | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Caesalpinia aff | Điệp Trung Quốc | Caesalpinia | Caesalpiniaceae | Vang | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Caesalpinia crista | Điệp xoan | Caesalpinia | Caesalpiniaceae | Vang | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Caesalpinia cucullata | Móc diều lá cứng | Caesalpinia | Caesalpiniaceae | Vang | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Caesalpinia decapetala | Móc diều | Caesalpinia | Caesalpiniaceae | Vang | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Caesalpinia latisiliqua | Vấu diều | Caesalpinia | Caesalpiniaceae | Vang | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Calamus flagellum | Mây roi | Calamus | Mây | Arecaceae | Cau | Arecales | Cau | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Calamus palustris | Mây tàu | Calamus | Mây | Arecaceae | Cau | Arecales | Cau | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Calanthe alismifolia | Lan đất lá mũi tên | Calanthe | Kiều Lan | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Calanthe herbacea | Kiều lam cỏ | Calanthe | Kiều Lan | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Dentella repens | Ren | Dentella | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Derris acuminata | Cóc kèn mũi | Derris | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Derris albo-rubra | Cóc kèn trắng đỏ | Derris | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Derris elliptica | Dây mật | Derris | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Derris ferruginea | Dây mật lông sét | Derris | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Calanthe odora | Kiều lan hẹp | Calanthe | Kiều Lan | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Calanthe triplicata | Địa lan hoa trắng | Calanthe | Kiều Lan | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Callerya cinerea | Dây thàn mát tro | Callerya | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Callerya eurybotrya | Lăng yên đầy hoa | Callerya | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Callicarpa arborea | Phà ha (Nàng nàng) | Callicarpa | Verbenaceae | Cỏ Roi Ngựa | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Derris heyneana | Derris | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Derris tonkinensis | Dây mật bắc bổ | Derris | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Desmodium diffusum | Thóc lép rải | Desmodium | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Desmodium gangeticum | Thóc lép | Desmodium | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Desmodium gangeticum | Thóc lép | Desmodium | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Callicarpa candicans | Tử châu chói trắng | Callicarpa | Verbenaceae | Cỏ Roi Ngựa | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Callicarpa formosana | Callicarpa | Verbenaceae | Cỏ Roi Ngựa | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Callicarpa giraldii | Callicarpa | Verbenaceae | Cỏ Roi Ngựa | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Callicarpa longifolia | Tử châu lá dài | Callicarpa | Verbenaceae | Cỏ Roi Ngựa | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Callicarpa macrophylla | Tử châu lá to | Callicarpa | Verbenaceae | Cỏ Roi Ngựa | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Callicarpa nudiflora | Tử châu hoa trần | Callicarpa | Verbenaceae | Cỏ Roi Ngựa | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Callicarpa poilanei | Callicarpa | Verbenaceae | Cỏ Roi Ngựa | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Callicostella papillata | Callicostella | Pilotrichaceae | Hookeriales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Callipieris esculenta | Rau dớn | Callipieris | Woodsiaceae | Rau Dớn | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Calophyllum balansae | Cồng Ba-lăng-xa | Calophyllum | Cồng | Calophyllaceae | Cồng | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Calophyllum balansae | Cồng Ba-lăng-xa | Calophyllum | Cồng | Calophyllaceae | Cồng | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Calophyllum membranaceum | Cồng da | Calophyllum | Cồng | Calophyllaceae | Cồng | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Canarium aff | Canarium | Trám | Burseraceae | Trám | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Canarium bengalense | Trám hồng | Canarium | Trám | Burseraceae | Trám | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Canavalia cf | Đậu đao | Canavalia | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Canavalia ensiformis | Cây đậu mèo | Canavalia | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Canavalia gladiata | Đậu rựa | Canavalia | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Canna indica | Chuối củ | Canna | Cannaceae | Chuối Hoa | Zingiberales | Gừng | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Capparis acutifolia | Cáp xoan ngược | Capparis | Bạch Hoa | Capparaceae | Màn Màn | Brassicales | Cải | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Capparis acutifolia | Cáp xoan ngược | Capparis | Bạch Hoa | Capparaceae | Màn Màn | Brassicales | Cải | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Capparis cantoniensis | Dây lùng bung | Capparis | Bạch Hoa | Capparaceae | Màn Màn | Brassicales | Cải | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Desmodium heterocarpon | Đậu dị quả | Desmodium | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Desmodium heterophyllum | Hàn the | Desmodium | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Capparis fohaiensis | Hoa ông lão Fohai | Capparis | Bạch Hoa | Capparaceae | Màn Màn | Brassicales | Cải | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Capparis masaikai | Hoa ông lão ma sai ca | Capparis | Bạch Hoa | Capparaceae | Màn Màn | Brassicales | Cải | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Capparis membranifolia | Hoa ông lão | Capparis | Bạch Hoa | Capparaceae | Màn Màn | Brassicales | Cải | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Capparis micracantha | Cáp gai nhỏ | Capparis | Bạch Hoa | Capparaceae | Màn Màn | Brassicales | Cải | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Capparis micracantha | Cáp gai nhỏ | Capparis | Bạch Hoa | Capparaceae | Màn Màn | Brassicales | Cải | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Capparis rigida | Cáp cứng, hoa ông lão cứng | Capparis | Bạch Hoa | Capparaceae | Màn Màn | Brassicales | Cải | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Desmodium laxum | Chè tầng | Desmodium | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Desmodium triangulare | Đậu lá bưởi | Desmodium | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Desmodium velutinum | Thóc lép | Desmodium | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Desmos chinensis | Giẻ Trung Quốc | Desmos | Annonaceae | Na | Magnoliales | Mộc Lan | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Desmos cochinchinensis | Dây hoa dẻ | Desmos | Annonaceae | Na | Magnoliales | Mộc Lan | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Deutzianthus tonkinensis | Mọ | Deutzianthus | Mọ | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Helixanthera parasitica | Chùm gởi | Helixanthera | Loranthaceae | Tầm Gửi | Santalales | Đàn Hương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Capparis versicolor | Hồng trâu | Capparis | Bạch Hoa | Capparaceae | Màn Màn | Brassicales | Cải | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Capparis viburnifolia | Cáp lá vót | Capparis | Bạch Hoa | Capparaceae | Màn Màn | Brassicales | Cải | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Carallia brachiata | Trúc tiết | Carallia | Rhizophoraceae | Đước | Myrtales | Đào Kim Nương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Carallia lanceaefolia | Răng cá | Carallia | Rhizophoraceae | Đước | Myrtales | Đào Kim Nương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Cardamine flexuosa | Cải trời hoa trắng | Cardamine | Rau Tề Tấm | Brassicaceae | Cải | Brassicales | Cải | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cardiopteris quinqueloba | Ti dực | Cardiopteris | Ti Dực | Cardiopteridaceae | Phòng Phong | Aquifoliales | Nhựa Ruồi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cardiospermum halicacabum | Tầm phỏng | Cardiospermum | Sapindaceae | Bồ Hòn | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Carex cryptostachys | Cói dấu gié | Carex | Cyperaceae | Cói | Poales | Hòa Thảo | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Carex hanamninhensis | Cói Ha nam ninh | Carex | Cyperaceae | Cói | Poales | Hòa Thảo | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Carex maubertiana | Cói Mây bạc | Carex | Cyperaceae | Cói | Poales | Hòa Thảo | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Carex myosurus | Cói đuôi chuột | Carex | Cyperaceae | Cói | Poales | Hòa Thảo | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Carex trongii | Cói Trọng | Carex | Cyperaceae | Cói | Poales | Hòa Thảo | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Dianella ensifolia | Hương lâu, Hương bài | Dianella | Hương Lâu | Phormiaceae | Hương Lâu | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Diaphanodon blandus | Diaphanodon | Trachypodaceae | Isobryales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Dichapetalum hainanense | A tràng Hải nam | Dichapetalum | A Tràng | Dichapetalaceae | A Tràng | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Carica papaya | Đu đủ | Carica | Đu Đủ | Caricaceae | Đu Đủ | Brassicales | Cải | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Carmona microphylla | Bùm sụm, chùm rụm, cườm rụm | Carmona | Còm Rụm | Boraginaceae | Vòi Voi | Boraginales | Mồ Hôi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Carpesium abrotanoides | Rỉ sắt | Carpesium | Thiên Danh | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Caryodaphnopsis bilocellata | Caryodaphnopsis | Cà Lồ | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Caryodaphnopsis cf | Caryodaphnopsis | Cà Lồ | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Caryota bacsonensis | Đùng đình bắc sơn | Caryota | Móc | Arecaceae | Cau | Arecales | Cau | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Celtis philippensis | Celtis | Ulmaceae | Du | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Celtis sp | Celtis | Ulmaceae | Du | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Caryota sympetala | Đùng đình tràng hộp; Đùng đình cánh dính | Caryota | Móc | Arecaceae | Cau | Arecales | Cau | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Casearia glomerata | Nuốt chụm | Casearia | Nuốt | Flacourtiaceae | Mùng Quân | Violales | Hoa Tím | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Casearia membranacea | Nuốt lá - màng | Casearia | Nuốt | Flacourtiaceae | Mùng Quân | Violales | Hoa Tím | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cassia hirsuta | Muồng lông | Cassia | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Cassia leschenaultiana | Muồng cổ bình | Cassia | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Cassia occidentalis | Muồng lá khế | Cassia | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Cassia siamea | Muồng đen | Cassia | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Cassia surratensis | Muồng biển | Cassia | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Cassia tora | Thảo quyết minh | Cassia | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Castanopsis annamensis | Dẻ gai Nam Bộ | Castanopsis | Dẻ Gai | Fagaceae | Dẻ | Fagales | Dẻ | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Coelogyne fimbriata | Thạch đạm rìa | Coelogyne | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Castanopsis choboensis | Dẻ Chợ Bờ | Castanopsis | Dẻ Gai | Fagaceae | Dẻ | Fagales | Dẻ | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Castanopsis symmetricupulata | Dẻ đấu đều | Castanopsis | Dẻ Gai | Fagaceae | Dẻ | Fagales | Dẻ | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cayratia ceratophora | Cayratia | Vitaceae | Nho | Vitales | Nho | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Cayratia geniculata(Blume) | Cayratia | Vitaceae | Nho | Vitales | Nho | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Cayratia japonica | Vác nhật | Cayratia | Vitaceae | Nho | Vitales | Nho | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Cayratia oligocarpa | Cayratia | Vitaceae | Nho | Vitales | Nho | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Cayratia wrayi | Vác gray | Cayratia | Vitaceae | Nho | Vitales | Nho | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Celastrus annamensis | Dây gối trung bộ | Celastrus | Dây Gối | Celastraceae | Dây Gối | Celastrales | Dây Gối | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Celastrus gemmata | Dây gối chồi | Celastrus | Dây Gối | Celastraceae | Dây Gối | Celastrales | Dây Gối | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Celastrus hindsii | Dây gối | Celastrus | Dây Gối | Celastraceae | Dây Gối | Celastrales | Dây Gối | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Celastrus hookeri | Dây gối hooker | Celastrus | Dây Gối | Celastraceae | Dây Gối | Celastrales | Dây Gối | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Celastrus orbiculatus | Dây gối lá tròn | Celastrus | Dây Gối | Celastraceae | Dây Gối | Celastrales | Dây Gối | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Celtis cinnamomea | Sếu lá quế (Sếu hôi) | Celtis | Ulmaceae | Du | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Celtis cinnamomea | Sếu lá quế (Sếu hôi) | Celtis | Ulmaceae | Du | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Coffea canephora | Cà phê | Coffea | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Colisis pothifolia | Colisis | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Colisis wrightii | Colisis | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Colocasia gigantea | Mùng dại | Colocasia | Mùng | Araceae | Ráy | Alismatales | Trạch Tả | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Celtis tetrandra | Ma trá tứ hùng | Celtis | Ulmaceae | Du | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Ceratopieris thaliciroides | Rau cần trôi, Rau cần trời | Ceratopieris | Ceratopteridaceae | Gạc Nai | Pteridales | Ráng Dực Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Chaetocarpus castanocarpus | Dạ nâu | Chaetocarpus | Dạ Nâu | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Chassalia curviflora | Giang sơn | Chassalia | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Cheilanthes tenuifolia | Ráng có môi lá mảnh | Cheilanthes | Pteridaceae | Nguyệt Xỉ | Pteridales | Ráng Dực Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Cheilolejeunea meyeniana | Cheilolejeunea | Lejeuneaceae | Jungermanniales | Jungermanniopsida | Marchantiophyta | Rêu Tản | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||||
| Chenopodium album | Rau muối | Chenopodium | Rau Muối | Chenopodiaceae | Rau Muối | Caryophyllales | Cẩm Chướng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cololejeunea appressa | Cololejeunea | Lejeuneaceae | Jungermanniales | Jungermanniopsida | Marchantiophyta | Rêu Tản | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||||
| Cololejeunea bichiana | Cololejeunea | Lejeuneaceae | Jungermanniales | Jungermanniopsida | Marchantiophyta | Rêu Tản | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||||
| Cololejeunea chrysanthemi | Cololejeunea | Lejeuneaceae | Jungermanniales | Jungermanniopsida | Marchantiophyta | Rêu Tản | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||||
| Chenopodium ambrosioides | Dầu giun | Chenopodium | Rau Muối | Chenopodiaceae | Rau Muối | Caryophyllales | Cẩm Chướng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Chionanthus macrothyrsa | Tráng phat hoa-to | Chionanthus | Tráng | Oleaceae | Nhài | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Chionanthus ramiflorus | Hồ bì | Chionanthus | Tráng | Oleaceae | Nhài | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Chionanthus sangda | Sang đá | Chionanthus | Tráng | Oleaceae | Nhài | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Chionanthus sp | Chionanthus | Tráng | Oleaceae | Nhài | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Chionanthus verticillatus | Tráng lân sinh | Chionanthus | Tráng | Oleaceae | Nhài | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Chirita balansae | Cây ri ta balansa | Chirita | Cây Ri Ta | Gesneriaceae | Thượng Tiễn | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Chirita drakei | Cây ri ta Drake | Chirita | Cây Ri Ta | Gesneriaceae | Thượng Tiễn | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Chirita hamosa | Cây ri ta móc | Chirita | Cây Ri Ta | Gesneriaceae | Thượng Tiễn | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Chirita pellegriniana | Song quả Balansa | Chirita | Cây Ri Ta | Gesneriaceae | Thượng Tiễn | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Chisocheton cumingianus | Quếch | Chisocheton | Quếch | Meliaceae | Xoan | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Chisocheton globosus | Quếch quả tròn | Chisocheton | Quếch | Meliaceae | Xoan | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Chlorophytum laxum | Lục thảo thưa | Chlorophytum | Lục Thảo | Anthericaceae | Thùa | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Chlorophytum malayense | Lục thảo lan | Chlorophytum | Lục Thảo | Anthericaceae | Thùa | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cololejeunea dankianensis | Cololejeunea | Lejeuneaceae | Jungermanniales | Jungermanniopsida | Marchantiophyta | Rêu Tản | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||||
| Cololejeunea floccosa | Cololejeunea | Lejeuneaceae | Jungermanniales | Jungermanniopsida | Marchantiophyta | Rêu Tản | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||||
| Cololejeunea formosana | Cololejeunea | Lejeuneaceae | Jungermanniales | Jungermanniopsida | Marchantiophyta | Rêu Tản | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||||
| Chonemorpha eriostylis | Dây mảnh bát | Chonemorpha | Apocynaceae | Trúc Đào | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Chonemorpha verrucosa | Mõ từ mụt | Chonemorpha | Apocynaceae | Trúc Đào | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Chromolaena odorata | Bớp bớp (lốp bốp, yến bạch, cỏ hôi, cỏ Nhật) | Chromolaena | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Chroranthus erectus | Hoa sói rừng | Chroranthus | Hoa Sói | Chloranthaceae | Hoa Sói | Chloranthales | Hoa Sói | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Chrysanthemum coronarium | Cải cúc | Chrysanthemum | Cúc | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cibouium bazomet | Lông cu ly, Kim mao, Cẩu tích | Cibouium | Cibotiaceae | Dương Xỉ Mộc | Cyatheales | Dương Xỉ Mộc | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Cienitopsis sp | Cienitopsis | Aspidiraceae | Quyết Vòng | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Cinnamomum burmannii | Quế trèn | Cinnamomum | Quế | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cinnamomum loureirii | Quế thanh, Quế quỳ | Cinnamomum | Quế | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cinnamomum obtusifolium | Cinnamomum | Quế | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Cirriphyllum oxyrrhychun | Cirriphyllum | Brachytheciaceae | Hypnales | Rêu Tro | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||
| Cissus aff | Cissus | Vitaceae | Nho | Vitales | Nho | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Cissus repens | Chìa vôi bò | Cissus | Vitaceae | Nho | Vitales | Nho | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Citrus depressa | Chanh lõm | Citrus | Rutaceae | Cam | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Cladogynos orientalis | Bã dột | Cladogynos | Tiết Thư | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Claopodium aciculum | Claopodium | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Claopodium assurgens | Claopodium | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Claoxylon longifolium | Lộc mại lá dài | Claoxylon | Mọ | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Clausena excavata | Chùm hôi | Clausena | Rutaceae | Cam | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Clausena indica | Củ khỉ; Dương tùng | Clausena | Rutaceae | Cam | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Clausena laevis | Clausena | Rutaceae | Cam | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Cleidion bracteosum | Cựa gà | Cleidion | Cựa Gà | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cleidion brevipetiolatum | Cựa gà cuống ngắn | Cleidion | Cựa Gà | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cleisostoma crochetii | Mật khẩu Crochet | Cleisostoma | Mật Khẩu | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cleisostoma fuerstenbergianum | Mật khẩu fuerstenberg | Cleisostoma | Mật Khẩu | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cleisostoma melanorachis | Mật khẩu | Cleisostoma | Mật Khẩu | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cleisostoma paniculatum | Mật khẩu chùm tụ tán | Cleisostoma | Mật Khẩu | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cleisostoma racemiferum | Mật khẩu chia nhánh | Cleisostoma | Mật Khẩu | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cleisostoma striatum | Mật khẩu sọc | Cleisostoma | Mật Khẩu | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cleisostoma williamsonii | Cách cự Wi-li-am-xôn | Cleisostoma | Mật Khẩu | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Clematis armandii | Dây ông lão | Clematis | Vằng | Ranunculaceae | Mao Lương | Ranunculales | Mao Lương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Clematis granulata | Dây vằng trắng | Clematis | Vằng | Ranunculaceae | Mao Lương | Ranunculales | Mao Lương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Clematis meyeniana | Clematis | Vằng | Ranunculaceae | Mao Lương | Ranunculales | Mao Lương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Clematis smilacifolia | Vằng kim cang | Clematis | Vằng | Ranunculaceae | Mao Lương | Ranunculales | Mao Lương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Clematis umbellifera | Vằng tán | Clematis | Vằng | Ranunculaceae | Mao Lương | Ranunculales | Mao Lương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Clematis vitalba | Vằng lông | Clematis | Vằng | Ranunculaceae | Mao Lương | Ranunculales | Mao Lương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cleome gynandra | Màn màn hoa trắng | Cleome | Màn Màn | Capparaceae | Màn Màn | Brassicales | Cải | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cleome viscosa | Màn màn vàng | Cleome | Màn Màn | Capparaceae | Màn Màn | Brassicales | Cải | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Clerodendrum canescens | Ngọc nữ hoa râm | Clerodendrum | Verbenaceae | Cỏ Roi Ngựa | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Clerodendrum colebrookianum | Clerodendrum | Verbenaceae | Cỏ Roi Ngựa | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Clerodendrum godefroyi | Clerodendrum | Verbenaceae | Cỏ Roi Ngựa | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Clerodendrum serratum | Clerodendrum | Verbenaceae | Cỏ Roi Ngựa | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Clerodendrum tonkinense | Ngọc nữ bắc bộ | Clerodendrum | Verbenaceae | Cỏ Roi Ngựa | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Clerodendrum wallichii | Ráng cá xanh | Clerodendrum | Verbenaceae | Cỏ Roi Ngựa | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Cnesmone javanica | Bọ-nét; Hồ ly Java | Cnesmone | Bọ Nẹt | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cnestis palala | Dây khế | Cnestis | Connaraceae | Dây Khế | Oxalidales | Chua Me Đất | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Cnicus japonicus | Đại kế | Cnicus | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Cnicus linearis | Cnicus | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Cnidium monnieri | Giần sàng | Cnidium | Giấn Sàng | Apiaceae | Hoa Tán | Apiales | Hoa Tán | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cocculus laurifolius | Vệ châu lá láng | Cocculus | Menispermaceae | Tiết Dê | Ranunculales | Mao Lương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Cocculus sarmentosus | Dây hoàng thanh | Cocculus | Menispermaceae | Tiết Dê | Ranunculales | Mao Lương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Codariocalyx gyroides | Đậu dạng lá quay | Codariocalyx | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Codariocalyx motorius | Đậu lá quay | Codariocalyx | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Codonacanthus pauciflorus | Gai chuông | Codonacanthus | Acanthaceae | Ô Rô | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Codonopsis lancifolia | Đẳng sâm, ngân đằng | Codonopsis | Đẳng Sâm | Campanulaceae | Hoa Chuông | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Dichrocephala integrifolia | Lưỡng sắc lá nguyên; Rau chuôi | Dichrocephala | Lưỡng Sắc | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Dicliptera chinensis | Lá diễn | Dicliptera | Acanthaceae | Ô Rô | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Dicranella eustegia | Dicranella | Dicranaceae | Dicranales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Dicranopteris linearis | Guột,Vọt, tế | Dicranopteris | Gleicheniaceae | Guột | Gleicheniales | Guột | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Didissandra aspera | Hai hai hùng nhám | Didissandra | Gesneriaceae | Thượng Tiễn | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Didymoplexis vietnamica | Didymoplexis | Lan Không Lá | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Dillenia aff | Sổ đỏ | Dillenia | Sổ | Dilleniaceae | Sổ | Dilleniales | Sổ | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Dioscorea bulbifera | Củ dái | Dioscorea | Củ Nâu | Dioscoreaceae | Củ Nâu | Dioscoreales | Củ Nâu | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Dioscorea glabra | Khoai rạng | Dioscorea | Củ Nâu | Dioscoreaceae | Củ Nâu | Dioscoreales | Củ Nâu | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Dioscorea kamoonensis | Củ dáng; Từ hamoni | Dioscorea | Củ Nâu | Dioscoreaceae | Củ Nâu | Dioscoreales | Củ Nâu | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Dioscorea pentaphylla | Củ nần | Dioscorea | Củ Nâu | Dioscoreaceae | Củ Nâu | Dioscoreales | Củ Nâu | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Dioscorea persimilis | Củ mài | Dioscorea | Củ Nâu | Dioscoreaceae | Củ Nâu | Dioscoreales | Củ Nâu | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Dioscorea pierrei | Từ nước | Dioscorea | Củ Nâu | Dioscoreaceae | Củ Nâu | Dioscoreales | Củ Nâu | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Dioscorea scortechinii | Từ Scortecchini | Dioscorea | Củ Nâu | Dioscoreaceae | Củ Nâu | Dioscoreales | Củ Nâu | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Diospyros aff | Diospyros | Thị | Ebenaceae | Thị | Ebenales | Thị | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Diospyros bonii | Thị boni | Diospyros | Thị | Ebenaceae | Thị | Ebenales | Thị | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Diospyros dasyphylla | Thị lá dày | Diospyros | Thị | Ebenaceae | Thị | Ebenales | Thị | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Diospyros sp | Thị lông | Diospyros | Thị | Ebenaceae | Thị | Ebenales | Thị | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Diospyros sp | Thị lông | Diospyros | Thị | Ebenaceae | Thị | Ebenales | Thị | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Diplaziopsis sp | Diplaziopsis | Woodsiaceae | Rau Dớn | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Diplazium donianum | Rau dớn lá dài | Diplazium | Woodsiaceae | Rau Dớn | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Diplazium maximum | Diplazium | Woodsiaceae | Rau Dớn | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Diplazium pinnatifido | Diplazium | Woodsiaceae | Rau Dớn | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Diplazium sp2 | Diplazium | Woodsiaceae | Rau Dớn | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Diploclisia glaucescens | Dây song bào | Diploclisia | Menispermaceae | Tiết Dê | Ranunculales | Mao Lương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Dischidanthus urceolatus | Ham liên chuông | Dischidanthus | Asclepiadaceae | Thiên Lý | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Dischidia acuminata | A ríp; Tai chuột | Dischidia | Asclepiadaceae | Thiên Lý | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Disporum calcaratum | Song bào móng | Disporum | Song Bào | Convallariaceae | Hoàng Tinh | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Disporum trabeculatum | Song bào đà | Disporum | Song Bào | Convallariaceae | Hoàng Tinh | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Distichophyllum nigricaule | Distichophyllum | Hookeriaceae | Hookeriales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Dracaena cochinchinensis | Huyết giác | Dracaena | Huyết Giác | Dracaenaceae | Bồng Bồng | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Dracontomelon duperreanum | Sấu | Dracontomelon | Anacardiaceae | Xoài | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Dregea volubilis | Bù ốc leo | Dregea | Asclepiadaceae | Thiên Lý | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Drymaria cordata | Lâm thảo | Drymaria | Lâm Thảo | Caryophyllaceae | Cẩm Chướng | Caryophyllales | Cẩm Chướng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Drymicarpus racemosus | Sơn rừng | Drymicarpus | Anacardiaceae | Xoài | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Drypetes hoaensis | Trá; Sang trắng Biên hoà | Drypetes | Trá | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Drypetes perreticulata | Cây trá, Sang trắng mạng | Drypetes | Trá | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Drypetes poilanei | Trá poilanei; Sang trắng poilane | Drypetes | Trá | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Duabanga grandiflora | Phay | Duabanga | Phay Vi | Lythraceae | Bằng Lăng | Myrtales | Đào Kim Nương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Duabanga grandiflora | Phay | Duabanga | Phay Vi | Lythraceae | Bằng Lăng | Myrtales | Đào Kim Nương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Dunbaria subrhombea | Đậu sam | Dunbaria | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Duperrea pavettifolia | Trang giọt sành | Duperrea | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Duranta erecta | Thanh quan, chuỗi ngọc | Duranta | Verbenaceae | Cỏ Roi Ngựa | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Dysoxylum binectariferum | Chặc khế hai tuyến | Dysoxylum | Meliaceae | Xoan | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Dysoxylum lukii | Huỳnh đàng Luki | Dysoxylum | Meliaceae | Xoan | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Ectropothecium chamissonis | Ectropothecium | Hypnaceae | Rêu Tro | Hypnales | Rêu Tro | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||
| Ectropothecium monumentorum | Ectropothecium | Hypnaceae | Rêu Tro | Hypnales | Rêu Tro | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||
| Ehretia acuminata | Cùm rụm nhọn | Ehretia | Dót | Boraginaceae | Vòi Voi | Boraginales | Mồ Hôi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ehretia acuminata | Cùm rụm nhọn | Ehretia | Dót | Boraginaceae | Vòi Voi | Boraginales | Mồ Hôi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ehretia longiflora | Cườm rụm lá nhọn | Ehretia | Dót | Boraginaceae | Vòi Voi | Boraginales | Mồ Hôi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Eichhornia crassipes | Bèo tây | Eichhornia | Lục Bình | Pontederiaceae | Lục Bình | Commelinales | Thài Lài | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Elaeagnus bonii | Nhót | Elaeagnus | Nhót | Elaeagnaceae | Nhót | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Elaeagnus loureiri | Nhót Loureiri | Elaeagnus | Nhót | Elaeagnaceae | Nhót | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Elaeocarpus grandiflorus | Côm bông lớn | Elaeocarpus | Côm | Elaeocarpaceae | Côm | Oxalidales | Chua Me Đất | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Elaeocarpus viguieri | Côm da | Elaeocarpus | Côm | Elaeocarpaceae | Côm | Oxalidales | Chua Me Đất | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Elatostema atropurpureum | Elatostema | Urticaceae | Gai | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Elatostema baviense | Elatostema | Urticaceae | Gai | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Elatostema eurhynchum | Elatostema | Urticaceae | Gai | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Elatostema rupestre | Cao hùng đá | Elatostema | Urticaceae | Gai | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Eleocharis atropurpurea | Cỏ năn | Eleocharis | Cyperaceae | Cói | Poales | Hòa Thảo | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Eleocharis congesta | Năn (năng) bông tía | Eleocharis | Cyperaceae | Cói | Poales | Hòa Thảo | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Embelia laeta | Chua méo | Embelia | Myrsinaceae | Đơn Nem | Ericales | Đỗ Quyên | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Embelia scandens | Chua ngút leo | Embelia | Myrsinaceae | Đơn Nem | Ericales | Đỗ Quyên | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Embelia undulata | Rè dai | Embelia | Myrsinaceae | Đơn Nem | Ericales | Đỗ Quyên | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Embelia vestita | Rè thuôn | Embelia | Myrsinaceae | Đơn Nem | Ericales | Đỗ Quyên | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Entada phaseoloides | Bàm bàm | Entada | Bàm Bàm | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Entada pursaetha | Bàm bàm | Entada | Bàm Bàm | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Enydra fluctuans | Ngổ trâu | Enydra | Ngổ | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Epigeneium labuanum | Thượng duyên | Epigeneium | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Epithema carnosum | Thượng tuyển | Epithema | Gentianaceae | Long Đởm | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Equisetum ramocissimum | Mộc tặc, Tháp bút. | Equisetum | Mộc Tặc | Equisetaceae | Mộc Tặc | Equisetales | Cỏ Tháp Bút | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Eranthemum tetragonum | Xuân hoa, Tình hoa bốn cạnh | Eranthemum | Acanthaceae | Ô Rô | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Erechtites valerianaefolia | Hoàng thất | Erechtites | Hoàng Thất | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Eria calcarea | Nĩ lan calcarea | Eria | Nỉ Lan | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Eria corneri | Lan len bông thưa | Eria | Nỉ Lan | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Erycibe hainanensis | Chân bìm hải nam | Erycibe | Chùm Ngây | Convolvulaceae | Khoai Lang | Solanales | Cà | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Erycibe subspicata | Chân bìm như gié | Erycibe | Chùm Ngây | Convolvulaceae | Khoai Lang | Solanales | Cà | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Erythrina stricta | Vuông gai hẹp | Erythrina | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Erythrodes hirsuta | Erythrodes | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Erythrodontium julaceum | Erythrodontium | Entodontaceae | Hypnales | Rêu Tro | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||
| Erythrophleum sp | Erythrophleum | Caesalpiniaceae | Vang | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Erythrophloeum sp | Erythrophloeum | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Erythrophloeum fordii | Erythrophloeum | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Ethulia conyzoides | Sọ cúc | Ethulia | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Euodia miliaefolia | Ba chạc lá xoan | Euodia | Rutaceae | Cam | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Euodia sutchuenensis | Dấu dầu | Euodia | Rutaceae | Cam | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Euonymus incertus | Chân danh gân mờ | Euonymus | Chân Danh | Celastraceae | Dây Gối | Celastrales | Dây Gối | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Euonymus mitratus | Chân danh nó | Euonymus | Chân Danh | Celastraceae | Dây Gối | Celastrales | Dây Gối | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Euonymus nididus | Chân danh Trung quốc | Euonymus | Chân Danh | Celastraceae | Dây Gối | Celastrales | Dây Gối | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Euonymus sp | Chân danh | Euonymus | Chân Danh | Celastraceae | Dây Gối | Celastrales | Dây Gối | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Eupatorium chinense | Tổ mạ | Eupatorium | Mần Tưới | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Eupatorium lindleyanum | Yên bạch lindley | Eupatorium | Mần Tưới | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Euphorbia prostrata | Cỏ sữa nằm | Euphorbia | Đại Kích | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Eurya acuminata | Súm | Eurya | Theaceae | Chè | Theales | Chè | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Eurya japonica | Chơn trà Nhật | Eurya | Theaceae | Chè | Theales | Chè | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Eurya quinquelocularis | Eurya | Theaceae | Chè | Theales | Chè | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Eurya trichocarpa | Linh lông | Eurya | Theaceae | Chè | Theales | Chè | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Exacum tetragonum | Ngoại đấu | Exacum | Gentianaceae | Long Đởm | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Fagerlindia scandens | Găng scanden | Fagerlindia | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Fagraea ceilanica | Lậu bình | Fagraea | Gentianaceae | Long Đởm | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Fatoua pilosa | Dâu bích; Ruối cỏ | Fatoua | Moraceae | Dâu Tằm | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Ficus capillipes | Sung quả nhỏ; Đa cuống mảnh | Ficus | Sung | Moraceae | Dâu Tằm | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ficus cf | Sung tà | Ficus | Sung | Moraceae | Dâu Tằm | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ficus depressa | Sung (Da nước) | Ficus | Sung | Moraceae | Dâu Tằm | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ficus esquiroliana | Ngoã lá nguyên | Ficus | Sung | Moraceae | Dâu Tằm | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ficus glaberrima | Đa lá nhẵn | Ficus | Sung | Moraceae | Dâu Tằm | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ficus laevis | Sung leo | Ficus | Sung | Moraceae | Dâu Tằm | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ficus lamponga | Ngái lâm bông | Ficus | Sung | Moraceae | Dâu Tằm | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ficus oligodon | Sung ít răng | Ficus | Sung | Moraceae | Dâu Tằm | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ficus orthoneura | Sung gân đứng | Ficus | Sung | Moraceae | Dâu Tằm | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ficus pumila | Quả sộp; Vẩy ốc | Ficus | Sung | Moraceae | Dâu Tằm | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ficus racemosa | Sung | Ficus | Sung | Moraceae | Dâu Tằm | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ficus sarmentosa | Ngái trườn | Ficus | Sung | Moraceae | Dâu Tằm | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ficus subpyriformis | Rù rì bãi | Ficus | Sung | Moraceae | Dâu Tằm | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Fimbristylis bisumbellata | Mao thư 2 tán | Fimbristylis | Cyperaceae | Cói | Poales | Hòa Thảo | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Fimbristylis dichotoma | Mao thư lưỡng phân | Fimbristylis | Cyperaceae | Cói | Poales | Hòa Thảo | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Fimbristylis miliacea | Cỏ chắt | Fimbristylis | Cyperaceae | Cói | Poales | Hòa Thảo | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Fimbristylis ovata | Cỏ đầu ruồi | Fimbristylis | Cyperaceae | Cói | Poales | Hòa Thảo | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Fimbristylis quinquangularis | Cỏ chắt năm góc | Fimbristylis | Cyperaceae | Cói | Poales | Hòa Thảo | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Fimbristylis thomsonii | Cói (Cỏ) quăn | Fimbristylis | Cyperaceae | Cói | Poales | Hòa Thảo | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Firmiana colorata | Ngô đồng đỏ, Trôm màu | Firmiana | Sterculiaceae | Trôm | Malvales | Bông | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Fissidens hollianus | Fissidens | Fissidentaceae | Dicranales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Fissidens incertus | Fissidens | Fissidentaceae | Dicranales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Fissidens nobilis | Fissidens | Fissidentaceae | Dicranales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Fissidens sollingeri | Fissidens | Fissidentaceae | Dicranales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Fissidens sylvaticus | Fissidens | Fissidentaceae | Dicranales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Fissistigma balansae | Lãnh công ba vì | Fissistigma | Cho Lãnh Công | Annonaceae | Na | Magnoliales | Mộc Lan | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Fissistigma chloroneurum | Lãnh công tái | Fissistigma | Cho Lãnh Công | Annonaceae | Na | Magnoliales | Mộc Lan | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Fissistigma glaucescens | Lãnh cong xám | Fissistigma | Cho Lãnh Công | Annonaceae | Na | Magnoliales | Mộc Lan | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Fissistigma pallens | Lãnh công rợt | Fissistigma | Cho Lãnh Công | Annonaceae | Na | Magnoliales | Mộc Lan | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Fissistigma tonkinense | Lãnh công bắc bộ | Fissistigma | Cho Lãnh Công | Annonaceae | Na | Magnoliales | Mộc Lan | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Fissistigma villosissimum | Lãnh công lông mượt | Fissistigma | Cho Lãnh Công | Annonaceae | Na | Magnoliales | Mộc Lan | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Flacourtia indica | Bồ quân ấn độ | Flacourtia | Hồng Quân | Flacourtiaceae | Mùng Quân | Violales | Hoa Tím | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Flemingia lineata | Tóp mỡ hẹp | Flemingia | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Flemingia macrophylla | Tóp mỡ lá to | Flemingia | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Flemingia macrophylla | Tóp mỡ lá to | Flemingia | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Flickingeria fimbriata | Lan sóc sách | Flickingeria | Lan Sóc | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Flickingeria fugax | Flickingeria | Lan Sóc | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Floribundaria pseudofloribunda | Floribundaria | Meteoriaceae | Isobryales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Floscopa glabrata | Thài lài trắng | Floscopa | Cỏ Đầu Rìu | Commelinaceae | Thài Lài | Commelinales | Thài Lài | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Frullania grandistipula | Frullania | Cyperaceae | Cói | Poales | Hòa Thảo | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Frullania moniliata | Frullania | Cyperaceae | Cói | Poales | Hòa Thảo | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Fuirena ciliaris | Cỏ cứng | Fuirena | Cyperaceae | Cói | Poales | Hòa Thảo | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Fuirena umbellata | Cỏ cẫng hoa tán | Fuirena | Cyperaceae | Cói | Poales | Hòa Thảo | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Galactia longipes | Nhũ thảo chân dài | Galactia | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Galeola nudifolia | Lan leo hoa trần | Galeola | Lan Leo | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Garcinia multiflora | Dọc | Garcinia | Bứa | Clusiaceae | Bứa | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Gardenia florida | Dành dành | Gardenia | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Gardenia tonkinensis | Dành dành bắc bộ | Gardenia | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Gardneria ovata | Gardneria | Loganiaceae | Mã Tiền | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Garovaglia crispata | Garovaglia | Burseraceae | Trám | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Garovaglia powellii | Garovaglia | Burseraceae | Trám | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Gastrochilus acutifolius | Túi thơ lá nhọn | Gastrochilus | Lan Đốm | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Gastrochilus intermedius | Túi thơ trung gian | Gastrochilus | Lan Đốm | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Gastrochilus obliquus | Túi thơ xéo | Gastrochilus | Lan Đốm | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Geodorum attenuatum | Địa kim thon | Geodorum | Đại Kim | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Gironniera subaequalis | Ki gần bằng | Gironniera | Ulmaceae | Du | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Gleditsia pachycarpa | Bồ kết quả dày | Gleditsia | Caesalpiniaceae | Vang | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Glochidion daltonii | Bọt ếch daltoni; Sóc Dalton | Glochidion | Bọt Ếch | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Glochidion gamblei | Sóc lá hẹp | Glochidion | Bọt Ếch | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Glochidion hirsutum | Sóc lông | Glochidion | Bọt Ếch | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Glochidion hypoleucum | Sóc dưới trắng | Glochidion | Bọt Ếch | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Glochidion rigidum | Sóc cứng | Glochidion | Bọt Ếch | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Glochidion sphaerogynum | Sóc cái tròn | Glochidion | Bọt Ếch | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Glochidion zeylanicum | Sóc | Glochidion | Bọt Ếch | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Glossadelphus boutanii | Glossadelphus | Hypnaceae | Rêu Tro | Hypnales | Rêu Tro | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||
| Glycosmis craibii | Cơm rượu núi | Glycosmis | Cơm Rượu | Rutaceae | Cam | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Glycosmis cymosa | Cơm rượu bắc bộ | Glycosmis | Cơm Rượu | Rutaceae | Cam | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Glycosmis petelotii | Cơm rượu Penteloti | Glycosmis | Cơm Rượu | Rutaceae | Cam | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Glycosmis sp | Cơm rượu | Glycosmis | Cơm Rượu | Rutaceae | Cam | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Glycosmis stenocarpa | Cơm rượu trái hẹp | Glycosmis | Cơm Rượu | Rutaceae | Cam | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Glycosmis winitii | Cơm rượu Vini | Glycosmis | Cơm Rượu | Rutaceae | Cam | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Glyptopetalum gracilipes | Xâm cánh cọng mảnh | Glyptopetalum | Celastraceae | Dây Gối | Celastrales | Dây Gối | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Gmelina lecomtei | Tré; Lõi thọ trắng | Gmelina | Verbenaceae | Cỏ Roi Ngựa | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Gnaphalium luteo-album | Rau khúc | Gnaphalium | Rau Khúc | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Gnaphalium polycaulon | Rau khúc nếp | Gnaphalium | Rau Khúc | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Gnetum latifolium | Dây gắm | Gnetum | Dây Gắm | Gnetaceae | Dây Gắm | Gnetales | Dây Gắm | Gnetopsida | Dây Gắm | Gymnosperms | Hạt Trần | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Gnetum montanum | Dây gắm | Gnetum | Dây Gắm | Gnetaceae | Dây Gắm | Gnetales | Dây Gắm | Gnetopsida | Dây Gắm | Gymnosperms | Hạt Trần | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Gomphandra tetrandra | Bổ béo bốn nhị | Gomphandra | Mao Hùng | Icacinaceae | Thụ Đào | Icacinales | Thụ Đào | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Gomphogyne cissiformis | Đầu thư lá nho | Gomphogyne | Đầu Thư | Cucurbitaceae | Bầu Bí | Cucurbitales | Bầu Bí | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Gomphostemma leptodon | Đinh hùng mảnh | Gomphostemma | Đinh Hùng | Lamiaceae | Bạc Hà | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Gomphostemma lucidum | Đinh hùng láng | Gomphostemma | Đinh Hùng | Lamiaceae | Bạc Hà | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Gongronema sp | Gongronema | Apocynaceae | Trúc Đào | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Goniothalamus tamirensis | Giác đế miên | Goniothalamus | Annonaceae | Na | Magnoliales | Mộc Lan | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Gonostegia hirta | Gonostegia | Urticaceae | Gai | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Gonostegia pentandra | Hạt tím trắng, Tử châu đực | Gonostegia | Urticaceae | Gai | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Goodyera foliosa | Hảo lan lá | Goodyera | Hảo Lan | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Goodyera fumata | Hảo lan khói | Goodyera | Hảo Lan | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Goodyera hispida | Hảo lan | Goodyera | Hảo Lan | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Grangea maderaspatana | Cải đồng (Rau cóc) | Grangea | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Grewia acuminata | Cò ke hoa tán | Grewia | Tiliaceae | Đay | Malvales | Bông | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Grewia asiatica | Cò ke á | Grewia | Tiliaceae | Đay | Malvales | Bông | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Grewia bilamellata | Cò ke hai phiến | Grewia | Tiliaceae | Đay | Malvales | Bông | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Grewia sp | Grewia | Tiliaceae | Đay | Malvales | Bông | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Gymnema latifolium | Lõa ti lá rộng | Gymnema | Asclepiadaceae | Thiên Lý | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Gymnopetalum cochinchinense | Dây vách, cứt quạ | Gymnopetalum | Thư Tràng | Cucurbitaceae | Bầu Bí | Cucurbitales | Bầu Bí | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Gymnopetalum integrifolium | Cứt quạ lá nguyên | Gymnopetalum | Thư Tràng | Cucurbitaceae | Bầu Bí | Cucurbitales | Bầu Bí | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Gymnosporia bonii | Xâm cánh boni | Gymnosporia | Xâm Cánh | Celastraceae | Dây Gối | Celastrales | Dây Gối | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Gymnosporia tonkinensis | Xâm cánh bắc bộ | Gymnosporia | Xâm Cánh | Celastraceae | Dây Gối | Celastrales | Dây Gối | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Gymnotheca chinensis | Loã giáp; Gấp cá suối | Gymnotheca | Saururaceae | Giấp Cá | Piperales | Hồ Tiêu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Gynostemma laxum | Thư tràng thưa | Gynostemma | Thư Tràng | Cucurbitaceae | Bầu Bí | Cucurbitales | Bầu Bí | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Gynostemma sp | Gynostemma | Thư Tràng | Cucurbitaceae | Bầu Bí | Cucurbitales | Bầu Bí | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Gynura sp | Chi kim thất | Gynura | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Gynura japonica | Cúc tam thất | Gynura | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Gynura procumbens | Bầu đất | Gynura | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Gynura pseudochina | Bầu đất dại | Gynura | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Habenaria ciliolaris | Hà biện râu | Habenaria | Hà Biện | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Habenaria rhodocheila | Hà biện lưỡi đỏ | Habenaria | Hà Biện | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Haplocladium microphyllum | Haplocladium | Pteridaceae | Nguyệt Xỉ | Pteridales | Ráng Dực Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Haplocladium subulaceum | Haplocladium | Pteridaceae | Nguyệt Xỉ | Pteridales | Ráng Dực Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Haplohymenium pseudotriste | Haplohymenium | Pteridaceae | Nguyệt Xỉ | Pteridales | Ráng Dực Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Hedyotis auricularia | An điền tai | Hedyotis | An Điều | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Hedyotis biflora | An điều hai hoa | Hedyotis | An Điều | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Hedyotis hedyotidea | An điền | Hedyotis | An Điều | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Hedyotis hispida | An điền phún | Hedyotis | An Điều | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Hedyotis justiciformis | Hedyotis | An Điều | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Hedyotis multiglomerulata | An điền nhiều chụi | Hedyotis | An Điều | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Hedyotis obliquinervis | An điều xuân tiết | Hedyotis | An Điều | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Hedyotis pterita | An điền cánh | Hedyotis | An Điều | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Hedyotis sp | Bòi ngòi | Hedyotis | An Điều | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Helicia cochinchinensis | Chẹo thui nam bộ | Helicia | Mạ Sưa | Proteaceae | Quắn Hoa | Proteales | Quắn Hoa | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Helicteres angustifolia | Thao kén đực | Helicteres | Sterculiaceae | Trôm | Malvales | Bông | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Helminthostachys zeylanica | Sâm đất | Helminthostachys | Ophioglossaceae | Lưỡi Rắn | Ophioglossales | Lưỡi Rắn | Ophioglossopsida | Lưỡi Rắn | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Helminthostachys zeylanica | Sâm đất | Helminthostachys | Ophioglossaceae | Lưỡi Rắn | Ophioglossales | Lưỡi Rắn | Ophioglossopsida | Lưỡi Rắn | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Hemiboea subcapitata | Bán bế hoa đầu | Hemiboea | Gentianaceae | Long Đởm | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Hemigramma decurrens | Hemigramma | Aspidiraceae | Quyết Vòng | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Hemistepta lyrata | Cây đàn lia, Bán | Hemistepta | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Heritiera macrophylla | Cui lá to | Heritiera | Sterculiaceae | Trôm | Malvales | Bông | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Herpetineuron toccoae | Herpetineuron | Thuidiaceae | Hypnales | Rêu Tro | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||
| Hetaeria affinis | Môi lật ân thư | Hetaeria | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Heteropanax fragrans | Sâm thồm | Heteropanax | Heteropanax | Araliaceae | Nhân Sâm | Apiales | Hoa Tán | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Heteroscyphus argutus | Heteroscyphus | Geocalycaceae | Jungermanniales | Jungermanniopsida | Marchantiophyta | Rêu Tản | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||||
| Heterosmilax gaudichaudiana | Dị kim | Heterosmilax | Dị Kim | Smilacaceae | Kim Cang | Liliales | Loa Kèn | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Heterosmilax polyandra | Dị kim đa hùng | Heterosmilax | Dị Kim | Smilacaceae | Kim Cang | Liliales | Loa Kèn | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Heterostemma luteum | Dị hùng vàng | Heterostemma | Asclepiadaceae | Thiên Lý | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Hewittia malabarica | Bìm thuỳ | Hewittia | Convolvulaceae | Khoai Lang | Solanales | Cà | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Hibiscus grewiaefolius | Bụp lá cò ke | Hibiscus | Malvaceae | Bông | Malvales | Bông | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Hibiscus mutabilis | Phù dung | Hibiscus | Malvaceae | Bông | Malvales | Bông | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Himantocladium plumula | Himantocladium | Pterobryaceae | Rêu Phẳng | Hypnales | Rêu Tro | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||
| Hippocratea oblongifolia | Hippocratea | Xàng | Celastraceae | Dây Gối | Celastrales | Dây Gối | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Hippocratea pauciflora | Xàng dùng ít hoa | Hippocratea | Xàng | Celastraceae | Dây Gối | Celastrales | Dây Gối | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Hiptage boniana | Dùi đục bon | Hiptage | Dùi Đục | Malpighiaceae | Kim Đồng | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Hiptage candicans | Dùi đục lá to | Hiptage | Dùi Đục | Malpighiaceae | Kim Đồng | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Holarrhena similis | Mộc hoa trắng | Holarrhena | Apocynaceae | Trúc Đào | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Holomitrium griffihianum | Holomitrium | Dicranaceae | Dicranales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Homaliodelphus targionianus | Homaliodelphus | Flacourtiaceae | Mùng Quân | Violales | Hoa Tím | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Homaliodendron exiguum | Homaliodendron | Flacourtiaceae | Mùng Quân | Violales | Hoa Tím | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Homaliodendron flabellatum | Homaliodendron | Flacourtiaceae | Mùng Quân | Violales | Hoa Tím | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Homaliodendron scalpellifolium | Homaliodendron | Flacourtiaceae | Mùng Quân | Violales | Hoa Tím | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Homalium ceylanicum | Chà ran sến | Homalium | Chè Quẩy | Flacourtiaceae | Mùng Quân | Violales | Hoa Tím | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Homalium cochinchinense | Chè quay | Homalium | Chè Quẩy | Flacourtiaceae | Mùng Quân | Violales | Hoa Tím | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Homalium myriandrum | Chè quẩy | Homalium | Chè Quẩy | Flacourtiaceae | Mùng Quân | Violales | Hoa Tím | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Horikawaea nitida | Horikawaea | Pterobryaceae | Rêu Phẳng | Hypnales | Rêu Tro | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||
| Horsfieldia glabra | Sang máu | Horsfieldia | Sang Máu | Myristicaceae | Máu Chó | Magnoliales | Mộc Lan | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Horsfieldia kingii | Sang máu King | Horsfieldia | Sang Máu | Myristicaceae | Máu Chó | Magnoliales | Mộc Lan | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Hoya bonii | Thiên lý hoa sao nhẵn, lưỡi lợn | Hoya | Thiên Lý | Asclepiadaceae | Thiên Lý | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Hoya multiflora | Cẩm cù | Hoya | Thiên Lý | Asclepiadaceae | Thiên Lý | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Hoya siamica | Thiên lý siamica | Hoya | Thiên Lý | Asclepiadaceae | Thiên Lý | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Hoya sp | Hoya | Thiên Lý | Asclepiadaceae | Thiên Lý | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Hoya villosa | Thiên lý hoa sao lông | Hoya | Thiên Lý | Asclepiadaceae | Thiên Lý | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Humaia repens | Humaia | Lindsaeaceae | Áo Vạch | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Humulus scandens | Hốt bố leo | Humulus | Cannabaceae | Cần Sa (Du) | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Hura crepitans | Vông đồng | Hura | Vông Đồng | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Hydnocarpus ilicifolia | Nang trứng lá ô rô | Hydnocarpus | Nang Trứng | Flacourtiaceae | Mùng Quân | Violales | Hoa Tím | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Hydnocarpus kurzii | Lọ nồi | Hydnocarpus | Nang Trứng | Flacourtiaceae | Mùng Quân | Violales | Hoa Tím | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Hydrocotyle nepalensis | Rau má lá to | Hydrocotyle | Apiaceae | Hoa Tán | Apiales | Hoa Tán | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Hydrocotyle sibthorpioides | Rau má mỡ | Hydrocotyle | Apiaceae | Hoa Tán | Apiales | Hoa Tán | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Hydrogonium pseudoehrenbergii | Hydrogonium | Pottiaceae | Pottiales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Hydrolea zeylanica | Lá nước | Hydrolea | Thủy Lệ | Hydroleaceae | Thủy Lệ | Solanales | Cà | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Hygrochilus parishii | Báo gấm | Hygrochilus | Cẩm Báo | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Hygrophila phlomoides | Vô ích | Hygrophila | Acanthaceae | Ô Rô | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Hygrophila salicifolia | Dình lịch, Thốp lốp | Hygrophila | Acanthaceae | Ô Rô | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Hymenodictyon orixense | Mạc vỏng | Hymenodictyon | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Hypericum japonicum | Ban | Hypericum | Clusiaceae | Bứa | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Hypoestes malaccensis | Hạ mái Malacca | Hypoestes | Acanthaceae | Ô Rô | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Hypopterigium aristatum | Hypopterigium | Hypoxidaceae | Sâm Cau | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Hypopterigium tenellum | Hypopterigium | Hypoxidaceae | Sâm Cau | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Hypopterigium vriesei | Hypopterigium | Hypoxidaceae | Sâm Cau | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Hypopterygium apiculatum | Hypopterygium | Hookeriaceae | Hookeriales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Hyptianthera stricta | Tàng nhị mộc | Hyptianthera | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Ichnocarpus frutescens | Mần trây bụi | Ichnocarpus | Apocynaceae | Trúc Đào | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Ilex annamensis | Bùi trung bộ | Ilex | Bùi | Aquifoliaceae | Bùi | Aquifoliales | Nhựa Ruồi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ilex cinerea | Nhựa ruồi | Ilex | Bùi | Aquifoliaceae | Bùi | Aquifoliales | Nhựa Ruồi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ilex purpurea | Bùi tía | Ilex | Bùi | Aquifoliaceae | Bùi | Aquifoliales | Nhựa Ruồi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ilex triflora | Bùi ba hoa | Ilex | Bùi | Aquifoliaceae | Bùi | Aquifoliales | Nhựa Ruồi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Illicium difengpii | Hồi núi | Illicium | Hồi | Illiaceae | Hồi | Illiciales | Hồi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Illigera celebica | Liên đằng | Illigera | Liên Đằng | Hernandiaceae | Liên Đằng | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Illigera rhodantha | Chìa vôi | Illigera | Liên Đằng | Hernandiaceae | Liên Đằng | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Impatiens albo-rosea | Bóng nước trắng hồng | Impatiens | Bóng Nước | Balsaminaceae | Bóng Nước | Ericales | Đỗ Quyên | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Impatiens bonii | Móng rừng | Impatiens | Bóng Nước | Balsaminaceae | Bóng Nước | Ericales | Đỗ Quyên | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Impatiens chinensis | Bóng nước Trung quốc | Impatiens | Bóng Nước | Balsaminaceae | Bóng Nước | Ericales | Đỗ Quyên | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Impatiens claviger | Bóng nước chìa khóa (hoa vàng) | Impatiens | Bóng Nước | Balsaminaceae | Bóng Nước | Ericales | Đỗ Quyên | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Impatiens pygmaea | Móc tai lùn | Impatiens | Bóng Nước | Balsaminaceae | Bóng Nước | Ericales | Đỗ Quyên | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Impatiens verrucifer | Bóng nước hoa đỏ | Impatiens | Bóng Nước | Balsaminaceae | Bóng Nước | Ericales | Đỗ Quyên | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Indigofera galegoides | Chàm dại (Xà tràm) | Indigofera | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Indigofera hirsuta | Chàm lông | Indigofera | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Indigofera trifoliata | Chàm ba lá | Indigofera | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Indigofera zollingeriana | Chàm cánh rãnh | Indigofera | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Inula cappa | Cúc lông bạc, Cáp | Inula | Cúc Lông | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ipomoea involucrata | Bìm bìm nón | Ipomoea | Convolvulaceae | Khoai Lang | Solanales | Cà | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Ipomoea pes-tigridis | Bìm chân cọp | Ipomoea | Convolvulaceae | Khoai Lang | Solanales | Cà | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Ipomoea petaloidea | Ipomoea | Convolvulaceae | Khoai Lang | Solanales | Cà | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Ipomoea pulchella | Ipomoea | Convolvulaceae | Khoai Lang | Solanales | Cà | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Ipomoea umbellata | Bìm bìm tán | Ipomoea | Convolvulaceae | Khoai Lang | Solanales | Cà | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Isodon ternifolius | Đẳng nha ba lá | Isodon | Lamiaceae | Bạc Hà | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Isopterygium chlerophillum | Isopterygium | Hypnaceae | Rêu Tro | Hypnales | Rêu Tro | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||
| Isopterygium lignicola | Isopterygium | Hypnaceae | Rêu Tro | Hypnales | Rêu Tro | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||
| Isopterygium pohliaecarpum | Isopterygium | Hypnaceae | Rêu Tro | Hypnales | Rêu Tro | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||
| Itea macrophylla | Gai chuột | Itea | Ý Thiếp | Iteaceae | Lưỡi Nai | Saxifragales | Tai Hùm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Itea thorelii | Ý thiếp Thorel | Itea | Ý Thiếp | Iteaceae | Lưỡi Nai | Saxifragales | Tai Hùm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ixeridium gracile | Bồ công anh mảnh | Ixeridium | Bồ Công | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ixeris polycephala | Bồ công anh nhiều đầu | Ixeris | Rau Diếp Đắng | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ixora cephalophora | Mẫu đơn mang đầu | Ixora | Mẫu Đơn | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ixora diversifolia | Mẫu đơn | Ixora | Mẫu Đơn | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ixora henryi | Trang henry | Ixora | Mẫu Đơn | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ixora multibracteata | Mẫu đơn nhiều lá hoa | Ixora | Mẫu Đơn | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Jacquemontia paniculata | Bìm bìm trắng | Jacquemontia | Convolvulaceae | Khoai Lang | Solanales | Cà | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Jasminum annamense | Lài trung bộ | Jasminum | Lài | Oleaceae | Nhài | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Jasminum coarctatum | Lài hẹp-lại | Jasminum | Lài | Oleaceae | Nhài | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Jasminum elongatum | Jasminum | Lài | Oleaceae | Nhài | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Jasminum lanceolaria | Lài thon | Jasminum | Lài | Oleaceae | Nhài | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Jasminum lang | Lài lang | Jasminum | Lài | Oleaceae | Nhài | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Jasminum longisepalum | Lài dài dài | Jasminum | Lài | Oleaceae | Nhài | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Jasminum microcalyx | Lài đài nhỏ | Jasminum | Lài | Oleaceae | Nhài | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Jasminum nervosum | Lài gân | Jasminum | Lài | Oleaceae | Nhài | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Jasminum rufohirtum | Lài lông hung | Jasminum | Lài | Oleaceae | Nhài | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Jasminum sambac | Hoa nhài | Jasminum | Lài | Oleaceae | Nhài | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Jasminum tonkinense | Lài Bắc bộ | Jasminum | Lài | Oleaceae | Nhài | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Jatropha curcas | Dầu mè | Jatropha | Cọc Rào | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Juncus prismatocarpus | Hến trơn | Juncus | Juncaceae | Bấc | Poales | Hòa Thảo | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Justicia alboviridis | Xuân tiết | Justicia | Xuân Tiết | Acanthaceae | Ô Rô | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Justicia calcicola | Xuân tiết trên đá vôi | Justicia | Xuân Tiết | Acanthaceae | Ô Rô | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Justicia equitans | Xuân tiết cưỡi | Justicia | Xuân Tiết | Acanthaceae | Ô Rô | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Justicia grossa | Xuân tiết mập | Justicia | Xuân Tiết | Acanthaceae | Ô Rô | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Justicia monetaria | Xuân tiết tiền | Justicia | Xuân Tiết | Acanthaceae | Ô Rô | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Justicia myuros | Xuân tiết đuôi chuột | Justicia | Xuân Tiết | Acanthaceae | Ô Rô | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Justicia paupercula | Thanh táo | Justicia | Xuân Tiết | Acanthaceae | Ô Rô | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Justicia procumbens | Tước sàng | Justicia | Xuân Tiết | Acanthaceae | Ô Rô | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Justicia vagabunda | Xuân tiết ngao du | Justicia | Xuân Tiết | Acanthaceae | Ô Rô | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Kalanchoe integra | Trường sinh dẹt | Kalanchoe | Crasulaceae | Thuốc Bỏng | Saxifragales | Tai Hùm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Keenania tonkinensis | Kê nan bắc bộ | Keenania | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Kibatalia anceps | Ớt làn lá to | Kibatalia | Apocynaceae | Trúc Đào | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Knema petelotii | Máu chó peteloti | Knema | Máu Chó | Myristicaceae | Máu Chó | Magnoliales | Mộc Lan | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Kopsia tonkinensis | Trang tây bắc | Kopsia | Apocynaceae | Trúc Đào | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Kydia glabrescens | Bò ké; Bông bạc | Kydia | Malvaceae | Bông | Malvales | Bông | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Kyllinga brevifolia | Cỏ bạc đầu không cánh | Kyllinga | Cỏ Bạc | Cyperaceae | Cói | Poales | Hòa Thảo | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Lagerstroemia venusta | Bằng lăng sừng | Lagerstroemia | Lythraceae | Bằng Lăng | Myrtales | Đào Kim Nương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Lantana camara | Bông ổi | Lantana | Verbenaceae | Cỏ Roi Ngựa | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Laportea interrupta | Lá han (Cây ngứa) | Laportea | Urticaceae | Gai | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Lasianthus balansae | Xú hương ba-lăng-xa | Lasianthus | Xú Hương | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Lasianthus chinensis | Chìa vôi Trung quốc | Lasianthus | Xú Hương | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Lasianthus condorensis | Xú hương Côn sơn | Lasianthus | Xú Hương | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Lasianthus cyanocarpus | Xú hương quả lam | Lasianthus | Xú Hương | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Lasianthus langkokensis | Lưỡi vàng làng cò | Lasianthus | Xú Hương | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Lasianthus poilanei | Xú hương Poilanei | Lasianthus | Xú Hương | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Lasianthus rhinocerotis | Xú hương cò cọng | Lasianthus | Xú Hương | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Lasianthus tonkinensis | Xú hương baắc bộ | Lasianthus | Xú Hương | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Lasianthus wallichii | Xú hương Wallichi | Lasianthus | Xú Hương | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Lasiococca locii | Lasiococca | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Laurocerasus fordiana | Vàng nương Ô rô | Laurocerasus | Rosaceae | Hoa Hồng | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Leea manillensis | Củ rối có mui (Trúc vòng) | Leea | Gối Hạc | Leeaceae | Gối Hạc | Vitales | Nho | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Lejeuna flara | Lejeuna | Lejeuneaceae | Jungermanniales | Jungermanniopsida | Marchantiophyta | Rêu Tản | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||||
| Lemma phyllum | Lemma | Polypodiaceae | Dương Xỉ | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Lepionurus sylvestris | Rau sắng dại | Lepionurus | Opiliaceae | Rau Sắng | Santalales | Đàn Hương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Leplolejeuna vitrea | Leplolejeuna | Lejeuneaceae | Jungermanniales | Jungermanniopsida | Marchantiophyta | Rêu Tản | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||||
| Leptochilus lacinatus | Leptochilus | Polypodiaceae | Dương Xỉ | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Leptolejeuna balansae | Leptolejeuna | Acanthaceae | Ô Rô | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Leptolejeuna subacuta | Leptolejeuna | Acanthaceae | Ô Rô | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Lespedeza juncea | Liệt già tơ | Lespedeza | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Leucas aspera | Bạch thiệt nhám | Leucas | Bạch Thiệt | Lamiaceae | Bạc Hà | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Leucas mollissima | Bạch thiệt mềm | Leucas | Bạch Thiệt | Lamiaceae | Bạc Hà | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Leucoloma molle | Leucoloma | Dicranaceae | Dicranales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Leucophanes candidum | Leucophanes | Calymperaceae | Pottiales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Licuala fatua | Lụi | Licuala | Lụi | Arecaceae | Cau | Arecales | Cau | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Licuala sp | Licuala | Lụi | Arecaceae | Cau | Arecales | Cau | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Licuala ternata | Ra cập ba | Licuala | Lụi | Arecaceae | Cau | Arecales | Cau | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Licuala tonkinensis | Lụi bông đơn | Licuala | Lụi | Arecaceae | Cau | Arecales | Cau | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ligustrum confusum | Lệch, Ram lổ bì | Ligustrum | Lệch | Oleaceae | Nhài | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ligustrum robustum | Lệch sông | Ligustrum | Lệch | Oleaceae | Nhài | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ligustrum sinense | Lệch Trung Quố | Ligustrum | Lệch | Oleaceae | Nhài | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Limnophila chinensis | Ngổ | Limnophila | Ngổ | Scrophulariaceae | Hoa Mõm Sói | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Limnophila sessiliflora | Ngổ thơm | Limnophila | Ngổ | Scrophulariaceae | Hoa Mõm Sói | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Lindenbergia philippensis | Mến | Lindenbergia | Ngổ | Scrophulariaceae | Hoa Mõm Sói | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Lindera nacusua | Liên đàng đôi | Lindera | Liên Đàng | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Lindera racemosa | Liên đàng chùm | Lindera | Liên Đàng | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Lindera tonkinensis | Liên đàng Bắc Bộ | Lindera | Liên Đàng | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Lindernia anagallis | Lữ đằng cong | Lindernia | Ngổ | Scrophulariaceae | Hoa Mõm Sói | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Lindernia antipoda | Màn đất | Lindernia | Ngổ | Scrophulariaceae | Hoa Mõm Sói | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Lindernia crustacea | Lữ đằng cẩn | Lindernia | Ngổ | Scrophulariaceae | Hoa Mõm Sói | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Lindernia hookeri | Lữ đằng nam bộ | Lindernia | Ngổ | Scrophulariaceae | Hoa Mõm Sói | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Lindernia hyssopoides | Lindernia | Ngổ | Scrophulariaceae | Hoa Mõm Sói | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Lindernia latifolia | Lữ đằng lá to | Lindernia | Ngổ | Scrophulariaceae | Hoa Mõm Sói | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Lindernia mollis | Lữ đằng mềm | Lindernia | Ngổ | Scrophulariaceae | Hoa Mõm Sói | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Lindernia procumbens | Lữ đằng cao | Lindernia | Ngổ | Scrophulariaceae | Hoa Mõm Sói | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Lindernia ruellioides | Lữ đằng dạng nổ | Lindernia | Ngổ | Scrophulariaceae | Hoa Mõm Sói | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Lindernia viscosa | Lữ đằng trĩn | Lindernia | Ngổ | Scrophulariaceae | Hoa Mõm Sói | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Lindsueu orbiculata | Áo Vạch lá tròn | Lindsueu | Lindsaeaceae | Áo Vạch | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Liparis averyanoviana | Nhãn điệp | Liparis | Nhãn | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Liparis cordifolia | Nhãn điệp lá hình tim | Liparis | Nhãn | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Liparis distans | Nhãn điệp cách | Liparis | Nhãn | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Liparis filiformis | Nhãn điệp filiformis | Liparis | Nhãn | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Liparis latilabris | Nhãn điệp môi rộng | Liparis | Nhãn | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Liparis mannii | Nhãn điệp manni | Liparis | Nhãn | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Liparis nervosa | Nhãn điệp gân | Liparis | Nhãn | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Liparis petelotii | Nhẵn diệp Petelot | Liparis | Nhãn | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Liparis pumila | Nhãn điệp pumila | Liparis | Nhãn | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Lithocarpus dussaudii | Dẻ Dussaudi | Lithocarpus | Dẻ Cau | Fagaceae | Dẻ | Fagales | Dẻ | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Lithocarpus irwinii | Dẻ Irwini | Lithocarpus | Dẻ Cau | Fagaceae | Dẻ | Fagales | Dẻ | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Lithocarpus microspermum | Lithocarpus | Dẻ Cau | Fagaceae | Dẻ | Fagales | Dẻ | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Lithocarpus sp1 | Lithocarpus | Dẻ Cau | Fagaceae | Dẻ | Fagales | Dẻ | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Lithocarpus sp2 | Lithocarpus | Dẻ Cau | Fagaceae | Dẻ | Fagales | Dẻ | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Lithocarpus stenopus | Dẻ cọng -mảnh | Lithocarpus | Dẻ Cau | Fagaceae | Dẻ | Fagales | Dẻ | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Lithocarpus thomsonii | Lithocarpus | Dẻ Cau | Fagaceae | Dẻ | Fagales | Dẻ | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Litsea balansae | Bời lời Ba-lăng-sa | Litsea | Bời Lời | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Litsea cf | Bời lời mùi tốt | Litsea | Bời Lời | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Litsea chartacea | Bời lời da | Litsea | Bời Lời | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Litsea eugenoides | Bời lời trâm | Litsea | Bời Lời | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Litsea longipes | Bời lời chân dài | Litsea | Bời Lời | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Litsea mollis | Bời lời mềm | Litsea | Bời Lời | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Litsea umbellata | Bời lời đắng | Litsea | Bời Lời | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Litsea variabilis | Bời lời biến thiên | Litsea | Bời Lời | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Litsea verticillata | Bời lời (lá mọc) vòng | Litsea | Bời Lời | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| lligera parviflora | Liên đằng hoa nhỏ | Lligera | Liên Đằng | Hernandiaceae | Liên Đằng | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Loeseneriella chesseana | Xàng dùng | Loeseneriella | Celastraceae | Dây Gối | Celastrales | Dây Gối | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Lomariopsis spectabilis | Quyết dây bò | Lomariopsis | Lomariopsidaceae | Dây Choại gà | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Lonicera dasystyla | Kim ngân | Lonicera | Kim Ngân | Caprifoliaceae | Kim Ngân | Dipsacales | Tục Đoạn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Lopholejeunea vietnamica | Lopholejeunea | Lejeuneaceae | Jungermanniales | Jungermanniopsida | Marchantiophyta | Rêu Tản | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||||
| Lopidium trichocladon | Lopidium | Hookeriaceae | Hookeriales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Loxogramme lankokiensis | Ráng ổ xiên làng cốc | Loxogramme | Polypodiaceae | Dương Xỉ | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Ludisia discolor | Lá gấm | Ludisia | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Ludwigia hyssopifolia | Rau dừa nước | Ludwigia | Onagraceae | Anh Thảo Chiều | Myrtales | Đào Kim Nương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Ludwigia octovalvis | Ớt rừng | Ludwigia | Onagraceae | Anh Thảo Chiều | Myrtales | Đào Kim Nương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Luisia morsei | Lan san hô | Luisia | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Lycianthes biflora | Cà hai hoa | Lycianthes | Solanaceae | Cà | Solanales | Cà | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Lycianthes cf | Lycianthes | Solanaceae | Cà | Solanales | Cà | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Lycianthes lysimachioides | Cà ngủ dạng trân châu | Lycianthes | Solanaceae | Cà | Solanales | Cà | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Lycianthes sp | Lycianthes | Solanaceae | Cà | Solanales | Cà | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Lycopodium carinatum | Thông đất rủ | Lycopodium | Thông Đất | Lycopodiaceae | Thông Đất | Lycopodiales | Thông Đất | Lycopodiopsida | Thông Đất | Lycopodiophyta | Thông Đất | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Lycopodium cernuum | Thông đất | Lycopodium | Thông Đất | Lycopodiaceae | Thông Đất | Lycopodiales | Thông Đất | Lycopodiopsida | Thông Đất | Lycopodiophyta | Thông Đất | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Lygodium conforme | Bòng bong to | Lygodium | Schizaeaceae | Bòng Bong | Schizaeales | Ráng Ngón | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Lygodium polystachyum | Bòng bong nhiều bông | Lygodium | Schizaeaceae | Bòng Bong | Schizaeales | Ráng Ngón | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Lygodium scandens | Bòng bong leo | Lygodium | Schizaeaceae | Bòng Bong | Schizaeales | Ráng Ngón | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Lygodium subareolatum | Bòng bong gân | Lygodium | Schizaeaceae | Bòng Bong | Schizaeales | Ráng Ngón | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Lysimachia candida | Lý mạc trắng | Lysimachia | Trân Châu | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Lysimachia decurrens | Lý mạc đứng; Trân châu | Lysimachia | Trân Châu | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Lysimachia insignis | Lý mạc | Lysimachia | Trân Châu | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Lysimachia laxa | Lý mạc thưa | Lysimachia | Trân Châu | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Lysimachia sp | Lysimachia | Trân Châu | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Machilus bombycina | Kháo | Machilus | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Maclura cochinchinensis | Mỏ quạ | Maclura | Moraceae | Dâu Tằm | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Maclura fruticosa | Vàng lô bụi | Maclura | Moraceae | Dâu Tằm | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Macromitrium gymnostomum | Macromitrium | Orthotrichaceae | Orthotrichales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Macromitrium nepalense | Macromitrium | Orthotrichaceae | Orthotrichales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Macropanax dispermus | Macropanax | Macropanax | Araliaceae | Nhân Sâm | Apiales | Hoa Tán | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Macrosolen cochinchinensis | Đại cán nam | Macrosolen | Đại Cán | Loranthaceae | Tầm Gửi | Santalales | Đàn Hương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Macrosolen tricolor | Đại cán tam sắc | Macrosolen | Đại Cán | Loranthaceae | Tầm Gửi | Santalales | Đàn Hương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Maesa balansae | Đơn nem Ba-lăng-xê | Maesa | Myrsinaceae | Đơn Nem | Ericales | Đỗ Quyên | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Maesa indica | Đồng răng cưa | Maesa | Myrsinaceae | Đơn Nem | Ericales | Đỗ Quyên | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Maesa membranacea | Đơn màng | Maesa | Myrsinaceae | Đơn Nem | Ericales | Đỗ Quyên | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Maesa perlaria | Đơn nem | Maesa | Myrsinaceae | Đơn Nem | Ericales | Đỗ Quyên | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Maesa subdentata | Đơn trâm | Maesa | Myrsinaceae | Đơn Nem | Ericales | Đỗ Quyên | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Maesa tomentella | Đơn lông dày | Maesa | Myrsinaceae | Đơn Nem | Ericales | Đỗ Quyên | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Magnolia talaumoides | Dạ hợp bộng | Magnolia | Magnoliaceae | Mộc Lan | Magnoliales | Mộc Lan | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Malaxis acuminata | Ái lan nhọn | Malaxis | Ái Lan | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Malaxis acuminata | Ái lan nhọn | Malaxis | Ái Lan | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Malaxis ophridis | Ái lan lá rộng | Malaxis | Ái Lan | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Malleola seidenfadenii | Lan ruồi | Malleola | Lan Ruồi | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Mallotus aff | bùm bụp Vân Nam | Mallotus | Ruối | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Mallotus microcarpus | Ba bét quả nhỏ | Mallotus | Ruối | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Mallotus pallidus | Mallotus | Ruối | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Mallotus philippinensis | Cánh kiến | Mallotus | Ruối | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Mallotus repandus | Bùm bụp tràn | Mallotus | Ruối | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Mallotus resinosus | Bùm bụp Re Sin | Mallotus | Ruối | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Mallotus tsiangii | bùm bụp Tsiang | Mallotus | Ruối | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Malvastrum coromandelianum | Hoàng manh | Malvastrum | Malvaceae | Bông | Malvales | Bông | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Manglietia aff | Cây mỡ | Manglietia | Mỡ | Magnoliaceae | Mộc Lan | Magnoliales | Mộc Lan | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Mapania macrocephala | Cỏ lá dừa | Mapania | Cyperaceae | Cói | Poales | Hòa Thảo | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Maranta arundinacea | Huỳnh tinh | Maranta | Marantaceae | Dong | Zingiberales | Gừng | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Marchantia palmata | Marchantia | Địa Tiền | Marchantiaceae | Marchantiales | Marchantiopsida | Rêu Tản | Marchantiophyta | Rêu Tản | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||
| Margaritaria indica | Diệp hạ châu Ấn Độ | Margaritaria | Diệp Hạ | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Mariscus compactus | Cói tán rộng | Mariscus | Cyperaceae | Cói | Poales | Hòa Thảo | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Mariscus umbellatus | Cói tán hẹp | Mariscus | Cyperaceae | Cói | Poales | Hòa Thảo | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Marsdenia aff | Hàm liên hải nam | Marsdenia | Hàm Liên | Asclepiadaceae | Thiên Lý | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Marsdenia tinctoria | Hàm liên nhuộm | Marsdenia | Hàm Liên | Asclepiadaceae | Thiên Lý | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Marsdenia tonkinensis | Hàm liên bắc bộ | Marsdenia | Hàm Liên | Asclepiadaceae | Thiên Lý | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Marsilea minuta | Rau bợ nhỏ | Marsilea | Marsileaceae | Rau Bợ | Salviniales | Bèo Ong | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Marsilea quadrifolia | Rau bợ lá to | Marsilea | Marsileaceae | Rau Bợ | Salviniales | Bèo Ong | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Mastixia pentandra | Búi lửa | Mastixia | Cornaceae | Giác Mộc | Cornales | Sơn Thù Du | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Mayodendron igneum | Rà đẹt lửa, chua tay | Mayodendron | Bignoniaceae | Đinh | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Mazus pumilus | Rau đắng | Mazus | Scrophulariaceae | Hoa Mõm Sói | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Mecodium oxserium | Mecodium | Hymenophyllaceae | Dương Xỉ Lông | Hymenophyllales | Dương Xỉ Lông | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Meiogyne hainanensis | Thiểu nhuỵ hải nam | Meiogyne | Annonaceae | Na | Magnoliales | Mộc Lan | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Meiogyne monogyna | Thiểu nhuỵ đơn | Meiogyne | Annonaceae | Na | Magnoliales | Mộc Lan | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Melastoma malabathricum | Mua Singapore | Melastoma | Melastomataceae | Mua | Myrtales | Đào Kim Nương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Melastoma sanguineum | Mua bà | Melastoma | Melastomataceae | Mua | Myrtales | Đào Kim Nương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Melastoma septemnervium | Mua trắng; Mua 7 gân | Melastoma | Melastomataceae | Mua | Myrtales | Đào Kim Nương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Melicope crassifolia | Ba chạc lá mập | Melicope | Rutaceae | Cam | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Melicope pteleifolia | Ba chạc | Melicope | Rutaceae | Cam | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Meliosma pinnata | Mật sa lá hẹp | Meliosma | Mật Sa | Sabiaceae | Mật Sạ | Sabiales | Thanh Phong | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Meliosma simplicifolia | Mật sa lá đơn | Meliosma | Mật Sa | Sabiaceae | Mật Sạ | Sabiales | Thanh Phong | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Melochia corchorifolia | Melochia | Malvaceae | Bông | Malvales | Bông | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Melodinus locii | Dom Lộc | Melodinus | Dom | Apocynaceae | Trúc Đào | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Melodinus tonkinensis | Dom bắc bộ | Melodinus | Dom | Apocynaceae | Trúc Đào | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Melodorum fruticosum | Bù dẻ tròn | Melodorum | Annonaceae | Na | Magnoliales | Mộc Lan | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Melodorum vietnamense | Dù dẻ bắc | Melodorum | Annonaceae | Na | Magnoliales | Mộc Lan | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Memecylon octocostatum | Sầm tám sóng; Trầm đất | Memecylon | Melastomataceae | Mua | Myrtales | Đào Kim Nương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Mentha arvensis | Bạc hà | Mentha | Húng | Lamiaceae | Bạc Hà | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Merremia bimbim | Bìm bìm | Merremia | Convolvulaceae | Khoai Lang | Solanales | Cà | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Merremia boisiana | Bìm bìm boisiana | Merremia | Convolvulaceae | Khoai Lang | Solanales | Cà | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Merremia hederacea | Bìm bìm vàng | Merremia | Convolvulaceae | Khoai Lang | Solanales | Cà | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Merremia vitifolia | Bìm lá nho | Merremia | Convolvulaceae | Khoai Lang | Solanales | Cà | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Mesonodon flavescens | Mesonodon | Entodontaceae | Hypnales | Rêu Tro | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||
| Meteoriopsis squarrosa | Meteoriopsis | Meteoriaceae | Isobryales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Meteorium buchanaii | Meteorium | Meteoriaceae | Isobryales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Michelia baillonii | Kui dui | Michelia | Giổi | Magnoliaceae | Mộc Lan | Magnoliales | Mộc Lan | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Michelia martinii | Sứ Martin | Michelia | Giổi | Magnoliaceae | Mộc Lan | Magnoliales | Mộc Lan | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Michelia sp | Michelia | Giổi | Magnoliaceae | Mộc Lan | Magnoliales | Mộc Lan | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Michelia sp | Michelia | Giổi | Magnoliaceae | Mộc Lan | Magnoliales | Mộc Lan | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Microdesmis caseariaefolia | Chẩn | Microdesmis | Pandaceae | Chạnh Ốc | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Ocimum tenuiflorum | Hương nhu tía | Ocimum | Lamiaceae | Bạc Hà | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Microglossa pyrifolia | Đồng đơn; Vi thiệt | Microglossa | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Microgonium beccarianum | Quyết lá nhỏ | Microgonium | Hymenophyllaceae | Dương Xỉ Lông | Hymenophyllales | Dương Xỉ Lông | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Microlepia hokeriana | Microlepia | Dennstaedtiaceae | Ráng Hai Cánh | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Microlepia marginata | Vi lân bìa | Microlepia | Dennstaedtiaceae | Ráng Hai Cánh | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Microlepia speluncae | Vi lân to | Microlepia | Dennstaedtiaceae | Ráng Hai Cánh | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Micromelum hirsutum | Mắt trâu | Micromelum | Mắt Trâu | Rutaceae | Cam | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Micromelum minutum | Kim sương | Micromelum | Mắt Trâu | Rutaceae | Cam | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Microsorium dilatatum | Microsorium | Polypodiaceae | Dương Xỉ | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Microsorium steerei | Microsorium | Polypodiaceae | Dương Xỉ | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Microtoenia insuavis | Vi thắng | Microtoenia | Lamiaceae | Bạc Hà | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Miliusa balansae | Mại liễu | Miliusa | Annonaceae | Na | Magnoliales | Mộc Lan | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Miliusa sinensis | Song môi tàu | Miliusa | Annonaceae | Na | Magnoliales | Mộc Lan | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Millettia ichthyochtona | Thàn mát | Millettia | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Millettia pachyloba | Dâu dai | Millettia | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Millettia penicillata | Mát cọ | Millettia | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Millettia podocarpa | Thàn mát | Millettia | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Millettia pulchra | Mát rừng | Millettia | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Millettia setigera | Mát lông tơ | Millettia | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Mimosa invisa | Trinh nữ | Mimosa | Mimosa | Mimosaceae | Trinh Nữ | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Mitrephora maingayi | Moạ đài mai ngay | Mitrephora | Mạo Đài | Annonaceae | Na | Magnoliales | Mộc Lan | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Mollugo pentaphylla | Bình cu | Mollugo | Bình Cu | Molluginaceae | Bình Cu | Caryophyllales | Cẩm Chướng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Momordica aff | Momordica | Mướp Đắng | Cucurbitaceae | Bầu Bí | Cucurbitales | Bầu Bí | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Morinda cochinchinensis | Ba kích Nam bộ | Morinda | Nhàu | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Morinda trichophylla | Nhàu lá có lông | Morinda | Nhàu | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Morinda umbellata | Nhàu tán | Morinda | Nhàu | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Morinda villosa | Nhàu lông | Morinda | Nhàu | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Mosla cavaleriei | Kinh giới núi | Mosla | Lamiaceae | Bạc Hà | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Mucuna brevipes | Mắc mèo chân ngắn | Mucuna | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Mucuna cochichinensis | Đậu mèo | Mucuna | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Mucuna hainanensis | Dây luồn hang | Mucuna | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Mucuna pruriens | Mắc mèo | Mucuna | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Mucuna pruriens | Mắc mèo | Mucuna | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Mukia maderaspatana | Dưa ráp | Mukia | Cucurbitaceae | Bầu Bí | Cucurbitales | Bầu Bí | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Murdannia bracteata | Cỏ trai lá bắc | Murdannia | Trai | Commelinaceae | Thài Lài | Commelinales | Thài Lài | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Murdannia loriformis | Tóc lôi | Murdannia | Trai | Commelinaceae | Thài Lài | Commelinales | Thài Lài | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Murdannia nudiflorum | Trai hoa trần | Murdannia | Trai | Commelinaceae | Thài Lài | Commelinales | Thài Lài | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Murdannia spectabilis | Trai lông lẩy, Trai sáng | Murdannia | Trai | Commelinaceae | Thài Lài | Commelinales | Thài Lài | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Murdannia spirata | Loã trai xoắn | Murdannia | Trai | Commelinaceae | Thài Lài | Commelinales | Thài Lài | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Murraya paniculata | Nguyệt quế | Murraya | Rutaceae | Cam | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Musa cf | Chuối rừng | Musa | Musaceae | Chuối | Zingiberales | Gừng | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Mussaenda baviensis | Bướm bạc Ba Vì | Mussaenda | Bướm Bạc | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Mussaenda frondosa | Bướm bạc lá | Mussaenda | Bướm Bạc | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Mussaenda glabra | Bướm bạc nhẵn | Mussaenda | Bướm Bạc | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Mussaenda hirsutula | Dây bướm | Mussaenda | Bướm Bạc | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Mussaenda pilosissima | Bướm bạc nhiều lông | Mussaenda | Bướm Bạc | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Mussaenda sp1 | Mussaenda | Bướm Bạc | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Mussaenda sp2 | Mussaenda | Bướm Bạc | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Mycetia longifolia | Khuẩn quả lá dài | Mycetia | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Myosoton aquaticum | Rau hấp cá | Myosoton | Xương Cá | Caryophyllaceae | Cẩm Chướng | Caryophyllales | Cẩm Chướng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Myrioneuron faberi | Vạn kinh | Myrioneuron | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Myrsine cochinchinensis | Xay trung bộ | Myrsine | Myrsinaceae | Đơn Nem | Ericales | Đỗ Quyên | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Myrsine seguinii | Xay séc gui | Myrsine | Myrsinaceae | Đơn Nem | Ericales | Đỗ Quyên | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Naravelia aff | Bạch tu Tích lan | Naravelia | Ranunculaceae | Mao Lương | Ranunculales | Mao Lương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Neckeropsis moutieri | Neckeropsis | Neckeraceae | Rêu Phẳng | Hypnales | Rêu Tro | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||
| Neckerropsis semperiana | Neckerropsis | Neckeraceae | Rêu Phẳng | Hypnales | Rêu Tro | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||
| Neoalsomitra integrifoliola | Lâm mạo lá nguyên | Neoalsomitra | Lâm Mạo | Cucurbitaceae | Bầu Bí | Cucurbitales | Bầu Bí | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Neoalsomitra sarcophylla | Lâm mạo | Neoalsomitra | Lâm Mạo | Cucurbitaceae | Bầu Bí | Cucurbitales | Bầu Bí | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Neocheiropteris phyllomanes | Neocheiropteris | Polypodiaceae | Dương Xỉ | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Neocinnamomum lecomtei | Rè Lecomte | Neocinnamomum | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Neolamarckia cadamba | Gáo trắng | Neolamarckia | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Neolitsea merrilliana | Tân bời | Neolitsea | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Neolitsea pulchella | Neolitsea | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Neonauclea sessilifolia | Bàng nâu, Mít ma | Neonauclea | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Nephrolepis cordifolia | Cây cốt cắn | Nephrolepis | Oleandraceae | Ráng Lân | Aspleniales | Tổ Điểu | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Neuwiedia balansae | Lan cao cẳng, Nơ lan | Neuwiedia | Nơ Lan | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Nicotiana tabacum | Thuốc lá | Nicotiana | Solanaceae | Cà | Solanales | Cà | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Notodontia micrantha | Ngũ nha hoa nhỏ | Notodontia | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Nyctocalos cuspidatum | Nyctocalos | Bignoniaceae | Đinh | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Oberonia ensiformis | Lan quạt to | Oberonia | Móng Rùa | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Oberonia kwangsiensis | Móng rùa Quảng đông | Oberonia | Móng Rùa | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Oberonia pachyphylla | Móng rùa lá dày | Oberonia | Móng Rùa | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ocimum basilicum | Húng quế | Ocimum | Lamiaceae | Bạc Hà | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Phrynium sp | Phrynium | Marantaceae | Dong | Zingiberales | Gừng | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Odontochilus tortus | Giải thuỳ | Odontochilus | Giải | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Olea dioica | Lọ-nghẹ | Olea | Oleaceae | Nhài | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Olea hainanensis | Ôliu hải nam | Olea | Oleaceae | Nhài | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Operculina turpethum | Bìm nắp | Operculina | Convolvulaceae | Khoai Lang | Solanales | Cà | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Ophiopogon longifolius | Xà thảo lá dài | Ophiopogon | Mạch Môn | Convallariaceae | Hoàng Tinh | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ophiopogon peliosanthoides | Bì Xà | Ophiopogon | Mạch Môn | Convallariaceae | Hoàng Tinh | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ophiopogon pierrei | Ophiopogon | Mạch Môn | Convallariaceae | Hoàng Tinh | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Ophiorrhiza amplifolia | Xà căn lá rộng | Ophiorrhiza | Xà Căn | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ophiorrhiza baviensis | Xà căn ba vì | Ophiorrhiza | Xà Căn | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ophiorrhiza tristis | Xà căn sạm | Ophiorrhiza | Xà Căn | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Oreocnide boniana | Oreocnide | Urticaceae | Gai | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Oreocnide frutescens | Nại | Oreocnide | Urticaceae | Gai | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Oreocnide integrifolia | Nái mép nguyên | Oreocnide | Urticaceae | Gai | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Oreocnide sp | Oreocnide | Urticaceae | Gai | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Ornithochilus difformis | Điểu thiệt | Ornithochilus | Điểu | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Orophea tonkinensis | Tháp hình bắc bộ | Orophea | Annonaceae | Na | Magnoliales | Mộc Lan | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Orthosiphon thymiflorus | Râu mèo | Orthosiphon | Lamiaceae | Bạc Hà | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Osbeckia chinensis | Mua tép | Osbeckia | Melastomataceae | Mua | Myrtales | Đào Kim Nương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Osmanthus marginatus | Mộc rìa | Osmanthus | Mộc | Oleaceae | Nhài | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Osmanthus matsumuranus | Hoa thơm lá lớn | Osmanthus | Mộc | Oleaceae | Nhài | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Osmanthus pedunculatus | Mộc cọng | Osmanthus | Mộc | Oleaceae | Nhài | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Oxalis corniculata | Chua me đất hoa vàng | Oxalis | Oxalidaceae | Chua Me Đất | Oxalidales | Chua Me Đất | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Oxalis corymbosa | Chua me đất hoa đỏ | Oxalis | Oxalidaceae | Chua Me Đất | Oxalidales | Chua Me Đất | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Oxystelma esculentum | Cù mai | Oxystelma | Asclepiadaceae | Thiên Lý | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Paederia lanuginosa | Mơ lông | Paederia | Mơ | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Paederia scandens | Mơ leo | Paederia | Mơ | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Paederia sp | Paederia | Mơ | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Paliurus ramosissimus | Táo na | Paliurus | Rhamnaceae | Táo | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Pandanus cf | Dứa bụi nhỏ | Pandanus | Dứa | Pandanaceae | Dứa Dại | Pandanales | Dứa Dại | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Parabaena sagittata | Gươm diệp | Parabaena | Menispermaceae | Tiết Dê | Ranunculales | Mao Lương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Paraboea martinii | Song bế Martin | Paraboea | Song Bế | Gesneriaceae | Thượng Tiễn | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Paraboea sp | Paraboea | Song Bế | Gesneriaceae | Thượng Tiễn | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Paraboea umbellata | Song bế tán | Paraboea | Song Bế | Gesneriaceae | Thượng Tiễn | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Paraphlomis javanica | Bên java | Paraphlomis | Lamiaceae | Bạc Hà | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Paraphlomis pagantha | Cây bên | Paraphlomis | Lamiaceae | Bạc Hà | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Pararuellia sp | Pararuellia | Xuân Tiết | Acanthaceae | Ô Rô | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Pararuellia flagelliformis | Song nổ roi | Pararuellia | Xuân Tiết | Acanthaceae | Ô Rô | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Paris fargesii | Paris | Trilliaceae | Bảy Lá Một Hoa | Liliales | Loa Kèn | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | IIA | ||||
| Parthenium hysterophorus | Cúc liên chi dại | Parthenium | Cúc Liên | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Parthenocissus landuk | Parthenocissus | Vitaceae | Nho | Vitales | Nho | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Passiflora tonkinensis | Lạc tiên Bắc Bộ | Passiflora | Lạc Tiên | Passifloraceae | Lạc Tiên | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Pavetta geoffrayi | Giọt sành Geo phây | Pavetta | Giọt | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Pavetta indica | Dọt sành | Pavetta | Giọt | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Pavetta tonkinensis | Giọt sàng Bắc bộ | Pavetta | Giọt | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Pavieasia anamensis | Trường mật | Pavieasia | Sapindaceae | Bồ Hòn | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Pelatantheria insectifera | Bạt lan ruồi | Pelatantheria | Bạt Lan | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Pelekium velatum | Pelekium | Thuidiaceae | Hypnales | Rêu Tro | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||
| Peliosanthes aff | Peliosanthes | Huệ Đá | Covollariaceae | Tỏi Rừng | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Pellionia deveauana | Tai đá (Phu lệ bò) | Pellionia | Urticaceae | Gai | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Pellionia heteroloba | Phu lệ dị thùy | Pellionia | Urticaceae | Gai | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Pellionia macroceras | Pellionia | Urticaceae | Gai | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Pellionia trichosantha | Pellionia | Urticaceae | Gai | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Peltophorum dasyrrhachis | Lim xẹt | Peltophorum | Caesalpiniaceae | Vang | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Peperomia blanda | Càng cua gié mảnh | Peperomia | Piperaceae | Hồ Tiêu | Piperales | Hồ Tiêu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Persea odoratissima | Kháo thơm | Persea | Kháo | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Persea platycarpa | Kháo | Persea | Kháo | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Phaius mishmensis | Hạc đỉnh | Phaius | Hạc Đính | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Phalaenopsis lobbii | Hồ điệp lobbi | Phalaenopsis | Lan Hồ Điệp | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Philonotis revoluta | Philonotis | Bartramiaceae | Bartramiales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Phlogacanthus curviflorus | Hoả rô cong | Phlogacanthus | Hỏa Rô | Acanthaceae | Ô Rô | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Phlogacanthus pyramidalis | Hoả rô kim tự tháp | Phlogacanthus | Hỏa Rô | Acanthaceae | Ô Rô | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Pholidota rubra | Tục đoạn | Pholidota | Lan Tục Đoạn | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Phreatia plantaginifolia | Báo hỉ | Phreatia | Lan Báo Hỉ | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Phrynium hainanense | Dong hải nam | Phrynium | Marantaceae | Dong | Zingiberales | Gừng | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Phrynium imbricatum | Phrynium | Marantaceae | Dong | Zingiberales | Gừng | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Phyllanthus debilis | Diệp hạ châu yếu | Phyllanthus | Diệp Hạ Châu | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Phyllanthus poilanei | Diệp hạ châu Poilani | Phyllanthus | Diệp Hạ Châu | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Phyllodium elegans | Vảy tê tê | Phyllodium | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Phyllodium pulchellum | Chỗi tiền hai đốt | Phyllodium | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Phymatosorus longissima | Phymatosorus | Polypodiaceae | Dương Xỉ | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Phymatosorus sp | Phymatosorus | Polypodiaceae | Dương Xỉ | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Picria felterrae | Mật đất | Picria | Scrophulariaceae | Hoa Mõm Sói | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Pilea boniana | Pilea | Urticaceae | Gai | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Pilea langsonensis | Pilea | Urticaceae | Gai | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Pilea microphylla | Lăn tăn | Pilea | Urticaceae | Gai | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Pilea notata | Thủy ma | Pilea | Urticaceae | Gai | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Pilea peltata | Pilea | Urticaceae | Gai | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Pilea petelotii | Pilea | Urticaceae | Gai | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Pilea plataniflora | Pilea | Urticaceae | Gai | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Pilea stipulosa | Pilea | Urticaceae | Gai | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Pinanga paradoxa | Cau chuột ngược | Pinanga | Arecaceae | Cau | Arecales | Cau | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Pinanga quadrijuga | Cau chuột bốn nhánh | Pinanga | Arecaceae | Cau | Arecales | Cau | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Pinnatella alopecuroides | Pinnatella | Neckeraceae | Rêu Phẳng | Hypnales | Rêu Tro | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||
| Pinnatella ambigua | Pinnatella | Neckeraceae | Rêu Phẳng | Hypnales | Rêu Tro | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||
| Pinnatella donghamensis | Pinnatella | Neckeraceae | Rêu Phẳng | Hypnales | Rêu Tro | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||
| Pinnatella kuhliana | Pinnatella | Neckeraceae | Rêu Phẳng | Hypnales | Rêu Tro | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||
| Pinnatella microptera | Pinnatella | Neckeraceae | Rêu Phẳng | Hypnales | Rêu Tro | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||
| Piper aptera | Piper | Tiêu | Piperaceae | Hồ Tiêu | Piperales | Hồ Tiêu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Piper bonii | Hàm ếch rừng | Piper | Tiêu | Piperaceae | Hồ Tiêu | Piperales | Hồ Tiêu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Piper densum | Tiêu dày | Piper | Tiêu | Piperaceae | Hồ Tiêu | Piperales | Hồ Tiêu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Piper griffithii | Tiêu Griffithi | Piper | Tiêu | Piperaceae | Hồ Tiêu | Piperales | Hồ Tiêu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Piper hancei | Tiêu lá mảnh | Piper | Tiêu | Piperaceae | Hồ Tiêu | Piperales | Hồ Tiêu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Piper hymenophyllum | Piper | Tiêu | Piperaceae | Hồ Tiêu | Piperales | Hồ Tiêu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Piper kadsura | Tiêu thượng mộc | Piper | Tiêu | Piperaceae | Hồ Tiêu | Piperales | Hồ Tiêu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Piper khasianum | Tiêu núi khasia | Piper | Tiêu | Piperaceae | Hồ Tiêu | Piperales | Hồ Tiêu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Piper montium | Tiêu núi | Piper | Tiêu | Piperaceae | Hồ Tiêu | Piperales | Hồ Tiêu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Piper polysiphonum | Tiêu Cửu Long | Piper | Tiêu | Piperaceae | Hồ Tiêu | Piperales | Hồ Tiêu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Piper pseudonigrum | Tiêu dạng tiêu | Piper | Tiêu | Piperaceae | Hồ Tiêu | Piperales | Hồ Tiêu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Piper pubicatulum | Tiêu sóng có lông | Piper | Tiêu | Piperaceae | Hồ Tiêu | Piperales | Hồ Tiêu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Pistacia weinmannifolia | Bit tát | Pistacia | Bi Tát | Anacardiaceae | Xoài | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Plagiochila acanthophylia | Plagiochila | Plagiochilaceae | Jungermanniales | Jungermanniopsida | Marchantiophyta | Rêu Tản | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||||
| Plagiochila fissifolia | Plagiochila | Plagiochilaceae | Jungermanniales | Jungermanniopsida | Marchantiophyta | Rêu Tản | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||||
| Plagiochila fordiana | Plagiochila | Plagiochilaceae | Jungermanniales | Jungermanniopsida | Marchantiophyta | Rêu Tản | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||||
| Plagiochila subplanata | Plagiochila | Plagiochilaceae | Jungermanniales | Jungermanniopsida | Marchantiophyta | Rêu Tản | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||||
| Plagionium rostratum | Plagionium | Sapotaceae | Sến | Ericales | Đỗ Quyên | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Plagionium succulentum | Plagionium | Sapotaceae | Sến | Ericales | Đỗ Quyên | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Planchonella obovata | Chỏi; Mộc | Planchonella | Sapotaceae | Sến | Ericales | Đỗ Quyên | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Plantago asiatica | Mã đề á | Plantago | Mã Đề | Plantaginaceae | Mã Đề | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Platycarya strobilacea | Hoà hương | Platycarya | Juglandaceae | Hồ Đào | Fagales | Dẻ | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Plectranthus bernardii | Nhị rối | Plectranthus | Lamiaceae | Bạc Hà | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Plumbago indica | Đuôi công; Xích hoà xà | Plumbago | Đuôi Công | Apocynaceae | Trúc Đào | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Plumeria rubra | Đại hoa đỏ | Plumeria | Apocynaceae | Trúc Đào | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Pogostemon auricularius | Tu hùng tai | Pogostemon | Lamiaceae | Bạc Hà | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Pollia hasskarlii | Bôn Haskari (Sâm nam) | Pollia | Commelinaceae | Thài Lài | Commelinales | Thài Lài | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Pollia macrophylla | Bôn lá to | Pollia | Commelinaceae | Thài Lài | Commelinales | Thài Lài | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Pollia secundiflora | Bôn tạt | Pollia | Commelinaceae | Thài Lài | Commelinales | Thài Lài | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Polyalthia consanguinea | Nhọc sần | Polyalthia | Annonaceae | Na | Magnoliales | Mộc Lan | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Polyalthia nemoralis | Ran rừng | Polyalthia | Annonaceae | Na | Magnoliales | Mộc Lan | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Polygala chinensis | Kích nhũ Trung Quốc; Viễn chí Trung Quốc | Polygala | Viễn Chí | Polygalaceae | Viễn Chí | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Polygala tonkinensis | Viễn chí Bắc Bộ | Polygala | Viễn Chí | Polygalaceae | Viễn Chí | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Polygonum barbatum | Nghể râu | Polygonum | Rau Răm | Polygonaceae | Rau Răm | Caryophyllales | Cẩm Chướng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Polygonum chinensis | Nghể Trung Quốc; Thồm lồm | Polygonum | Rau Răm | Polygonaceae | Rau Răm | Caryophyllales | Cẩm Chướng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Polygonum flaccidum | Nghể mềm | Polygonum | Rau Răm | Polygonaceae | Rau Răm | Caryophyllales | Cẩm Chướng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Polygonum orientale | Nghể bà; Hồng thảo | Polygonum | Rau Răm | Polygonaceae | Rau Răm | Caryophyllales | Cẩm Chướng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Polygonum plebejum | Mễ tử liễu | Polygonum | Rau Răm | Polygonaceae | Rau Răm | Caryophyllales | Cẩm Chướng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Polygonum posumbu | Nghể đỏ | Polygonum | Rau Răm | Polygonaceae | Rau Răm | Caryophyllales | Cẩm Chướng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Pomatocalpa tonkinensis | Pomatocalpa | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Portulaca oleracea | Rau sam | Portulaca | Sam | Portulacaceae | Rau Sam | Caryophyllales | Cẩm Chướng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Pothos chinensis | Ráy leo trung quốc | Pothos | Ráy Leo | Araceae | Ráy | Alismatales | Trạch Tả | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Pothos grandis | Cơm lênh lá to | Pothos | Ráy Leo | Araceae | Ráy | Alismatales | Trạch Tả | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Pothos pilulifera | Ráy lọn | Pothos | Ráy Leo | Araceae | Ráy | Alismatales | Trạch Tả | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Pottsia laxiflora | Bốt hoa thưa | Pottsia | Apocynaceae | Trúc Đào | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Pouzolzia sanguinea | Bọ mắm rừng | Pouzolzia | Urticaceae | Gai | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Pouzolzia zeylanica | Bọ mắm | Pouzolzia | Urticaceae | Gai | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Pratia begoniifolia | Cây quả bi | Pratia | Nhã Hoa | Campanulaceae | Hoa Chuông | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Premna balansae | Cách balasa | Premna | Lamiaceae | Bạc Hà | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Solanum virginianum | Cà trái vàng | Solanum | Solanaceae | Cà | Solanales | Cà | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Solena heterophylla | Cầu qua dị diệp, Mảnh bát | Solena | Dây Mảnh | Cucurbitaceae | Bầu Bí | Cucurbitales | Bầu Bí | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Premna chevalieri | Cách chevalier | Premna | Lamiaceae | Bạc Hà | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Premna serratifolia | Vọng cách | Premna | Lamiaceae | Bạc Hà | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Premna stenobotrys | Premna | Lamiaceae | Bạc Hà | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Procris frutescens | Procris | Urticaceae | Gai | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Procris rhizantha | Cung nữ rễ | Procris | Urticaceae | Gai | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Prosupria aff | Prosupria | Vittariaceae | Quyết Cọ | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Prunus wallichii | Vàng nương Wallichi | Prunus | Rosaceae | Hoa Hồng | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Pseuderanthemum acuminatissimum | Xuân hoa nhọn | Pseuderanthemum | Xuân Hoa | Acanthaceae | Ô Rô | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Pseuderanthemum crenulatum | Xuân hoa | Pseuderanthemum | Xuân Hoa | Acanthaceae | Ô Rô | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Pseuderanthemum graciliflorum | Xuân hoa malacca | Pseuderanthemum | Xuân Hoa | Acanthaceae | Ô Rô | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Pseuderanthemum poilanei | Xuân hoa Poilanei | Pseuderanthemum | Xuân Hoa | Acanthaceae | Ô Rô | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Pseuderanthemum tonkinense | Xuân hoa Bắc bộ | Pseuderanthemum | Xuân Hoa | Acanthaceae | Ô Rô | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Pseudodrynaria coronans | ổ phượng | Pseudodrynaria | Polypodiaceae | Dương Xỉ | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Pseudodrynaria coronans | ổ phượng | Pseudodrynaria | Polypodiaceae | Dương Xỉ | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Pseudospiridentopsis horrida | Pseudospiridentopsis | Trachypodaceae | Isobryales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Pseudosymblepharis papillosula | Pseudosymblepharis | Pottiaceae | Pottiales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Pseuduvaria indochinensis | Giả bồ đông dương | Pseuduvaria | Annonaceae | Na | Magnoliales | Mộc Lan | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Psiloesthes sp | Psiloesthes | Xuân Hoa | Acanthaceae | Ô Rô | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Sonchus lingianus | Sonchus | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Spatholirion sp | Spatholirion | Commelinaceae | Thài Lài | Commelinales | Thài Lài | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Spermacoce laevis | Ruột gà vụng | Spermacoce | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Psilotum nudum | Cây Lá thông | Psilotum | Acanthaceae | Ô Rô | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Psychotria baviensis | Lấu Ba vì | Psychotria | Lấu | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Psychotria fleuryi | Lấu fleury | Psychotria | Lấu | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Psychotria montana | Lấu núi | Psychotria | Lấu | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Psychotria rhodotricha | Lấu lông đỏ | Psychotria | Lấu | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Psychotria tonkinensis | Lấu bắc bộ | Psychotria | Lấu | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Pteracarya tonkinensis | Cơi bắc bộ | Pteracarya | Juglandaceae | Hồ Đào | Fagales | Dẻ | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Pteridium aquilinum | Quyết lông. | Pteridium | Dennstaedtiaceae | Ráng Hai Cánh | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Pteris cadieri | Cỏ luồng cánh hợp | Pteris | Pteridaceae | Nguyệt Xỉ | Pteridales | Ráng Dực Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Pteris cadieri | Cỏ luồng cánh hợp | Pteris | Pteridaceae | Nguyệt Xỉ | Pteridales | Ráng Dực Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Pteris dissitifolia | Pteris | Pteridaceae | Nguyệt Xỉ | Pteridales | Ráng Dực Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Pteris ensiformis | Chân xỉ hình gươm | Pteris | Pteridaceae | Nguyệt Xỉ | Pteridales | Ráng Dực Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Pteris ensiformis | Chân xỉ hình gươm | Pteris | Pteridaceae | Nguyệt Xỉ | Pteridales | Ráng Dực Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Pteris grevilleana | Cỏ luồng nhỏ | Pteris | Pteridaceae | Nguyệt Xỉ | Pteridales | Ráng Dực Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Pteris grevilleana | Cỏ luồng nhỏ | Pteris | Pteridaceae | Nguyệt Xỉ | Pteridales | Ráng Dực Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Pteris khasyana | Cỏ luồng trăng tròn | Pteris | Pteridaceae | Nguyệt Xỉ | Pteridales | Ráng Dực Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Pteris khasyana | Cỏ luồng trăng tròn | Pteris | Pteridaceae | Nguyệt Xỉ | Pteridales | Ráng Dực Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Pteris longipes | Pteris | Pteridaceae | Nguyệt Xỉ | Pteridales | Ráng Dực Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Pteris longipes | Pteris | Pteridaceae | Nguyệt Xỉ | Pteridales | Ráng Dực Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Pteris oshimensis | Pteris | Pteridaceae | Nguyệt Xỉ | Pteridales | Ráng Dực Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Pteris semipinnata | Bán biên kỳ | Pteris | Pteridaceae | Nguyệt Xỉ | Pteridales | Ráng Dực Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Pteris vittata | Ráng chân xỉ có sọc | Pteris | Pteridaceae | Nguyệt Xỉ | Pteridales | Ráng Dực Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Pterolobium microphyllum | Dực thuỳ lá nhỏ | Pterolobium | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Pterospermum acerifolium | Pterospermum | Malvaceae | Bông | Malvales | Bông | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Pterospermum argenteum | Lòng mán bạc | Pterospermum | Malvaceae | Bông | Malvales | Bông | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Pterospermum jackianum | Lòng man sài gòn | Pterospermum | Malvaceae | Bông | Malvales | Bông | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Pterospermum truncatolobatum | Pterospermum | Malvaceae | Bông | Malvales | Bông | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Pueraria thomsonii | Sắn dây | Pueraria | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Pycnarrhena lucida | Phi đằng sáng | Pycnarrhena | Menispermaceae | Tiết Dê | Ranunculales | Mao Lương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Pycreus globosus | Cói trục dai hoa cầu | Pycreus | Cyperaceae | Cói | Poales | Hòa Thảo | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Pycreus nilagiricus | Pycreus | Cyperaceae | Cói | Poales | Hòa Thảo | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Pyrrhosia adnascens | Tai chuột | Pyrrhosia | Tai Chuột | Polypodiaceae | Dương Xỉ | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Pyrrhosia lingua | Thạch vĩ | Pyrrhosia | Tai Chuột | Polypodiaceae | Dương Xỉ | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Pyrrhosia tonkinensis | Tai chuột bắc | Pyrrhosia | Tai Chuột | Polypodiaceae | Dương Xỉ | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Pyrus pashia | Móc cọt | Pyrus | Rosaceae | Hoa Hồng | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Quisqualis indica | Dây giun | Quisqualis | Combretaceae | Bàng | Myrtales | Đào Kim Nương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Racopilum schmidii | Racopilum | Racopilaceae | Isobryales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Radermachera sinica | Rọc rạch, Rà đẹt trung quốc | Radermachera | Bignoniaceae | Đinh | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Radula acuminata | Radula | Radulaceae | Jungermanniales | Jungermanniopsida | Marchantiophyta | Rêu Tản | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||||
| Randia fasciculata | Găng chụm | Randia | Găng | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Randia turgida | Găng trương | Randia | Găng | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ranunculus cantoniensis | Mao cấn Thượng Hải | Ranunculus | Mao Cấn | Ranunculaceae | Mao Lương | Ranunculales | Mao Lương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ranunculus sceleratus | Mao cấn | Ranunculus | Mao Cấn | Ranunculaceae | Mao Lương | Ranunculales | Mao Lương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Raphistemma pulchellum | Trâm hùng | Raphistemma | Apocynaceae | Trúc Đào | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Reissantia indica | Dây húc | Reissantia | Dây Húc | Celastraceae | Dây Gối | Celastrales | Dây Gối | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Tetrastigma apiculatum | Tứ thư mũi | Tetrastigma | Vitaceae | Nho | Vitales | Nho | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Tetrastigma baccanensis | Tetrastigma | Vitaceae | Nho | Vitales | Nho | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Renanthera coccinea | Huyết nhung dúng | Renanthera | Huyết Nhung | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Rhamnella tonkinensis | Chai dại | Rhamnella | Rhamnaceae | Táo | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Rhamnus nipalensis | Rhamnus | Rhamnaceae | Táo | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Rhaphidophora chevalieri | Chuối hương | Rhaphidophora | Đuôi Phượng | Araceae | Ráy | Alismatales | Trạch Tả | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Rhaphidophora decursiva | Đuôi phượng | Rhaphidophora | Đuôi Phượng | Araceae | Ráy | Alismatales | Trạch Tả | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Rhaphidophora megaphylla | Rhaphidophora | Đuôi Phượng | Araceae | Ráy | Alismatales | Trạch Tả | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Rhapis divaricata | Mật cật rẽ | Rhapis | Mật Cật | Arecaceae | Cau | Arecales | Cau | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Rhapis macrantha | Mật cật hoa to | Rhapis | Mật Cật | Arecaceae | Cau | Arecales | Cau | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Rhapis micrantha | Mật cật hoa nhọ; Hèo | Rhapis | Mật Cật | Arecaceae | Cau | Arecales | Cau | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Rhapis sp | Rhapis | Mật Cật | Arecaceae | Cau | Arecales | Cau | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Rhynchosia volubilis | Đậu mỏ leo | Rhynchosia | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Rhynchospermum verticillatum | Thiên tia | Rhynchospermum | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Rhynchospora rubra | chủy tử đỏ | Rhynchospora | Cyperaceae | Cói | Poales | Hòa Thảo | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Rhynchostegium celebicum | Rhynchostegium | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Rhynchostegium vagans | Rhynchostegium | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Rhynchotechum ellipticum | Mõ bao lá rộng | Rhynchotechum | Mõ Bao | Gesneriaceae | Thượng Tiễn | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Rhynchotechum vestitum | Mõ bao | Rhynchotechum | Mõ Bao | Gesneriaceae | Thượng Tiễn | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Robiquetia succisa | Lổ bì cắt | Robiquetia | Lổ Bì | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Rorippa dubia | Cải đất núi | Rorippa | Cải Đất | Brassicaceae | Cải | Brassicales | Cải | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Rorippa globosa | Cài đất tròn | Rorippa | Cải Đất | Brassicaceae | Cải | Brassicales | Cải | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Rosa longicuspis | Hồng mũi dài | Rosa | Rosaceae | Hoa Hồng | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Rosa sp | Rosa | Rosaceae | Hoa Hồng | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Rotala rotundifolia | Vẩy ốc | Rotala | Lythraceae | Bằng Lăng | Myrtales | Đào Kim Nương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Rothmania vietnamensis | Găng Việt Nam | Rothmania | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Tetrastigma beauvaisii | Tetrastigma | Vitaceae | Nho | Vitales | Nho | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Tetrastigma eberhardtii | Tứ thư eberhardt | Tetrastigma | Vitaceae | Nho | Vitales | Nho | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Tetrastigma erubescens | Tứ thư hồng | Tetrastigma | Vitaceae | Nho | Vitales | Nho | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Tetrastigma gaudichaudianum | Tetrastigma | Vitaceae | Nho | Vitales | Nho | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Rubus parvifolius | Ngấy lá nhỏ | Rubus | Rosaceae | Hoa Hồng | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Ruellia repens | Nổ bò, Song nổ | Ruellia | Acanthaceae | Ô Rô | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Ruellia tuberosa | Quả nổ | Ruellia | Acanthaceae | Ô Rô | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Rumex wallichii | Chút chít | Rumex | Chút Chít | Polygonaceae | Rau Răm | Caryophyllales | Cẩm Chướng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Rungia parviflora | Rưng hoa nhỏ | Rungia | Rưng | Acanthaceae | Ô Rô | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Rungia tonkinensis | Rưng Bắc bộ | Rungia | Rưng | Acanthaceae | Ô Rô | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Sagittaria sagittifolia | Rau mác | Sagittaria | Từ Cô | Alismaceae | Trạch Tả | Alismatales | Trạch Tả | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Salacia chinensis | Chóc máu | Salacia | Chóp Mau | Celastraceae | Dây Gối | Celastrales | Dây Gối | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Salacia sp | Salacia | Chóp Mau | Celastraceae | Dây Gối | Celastrales | Dây Gối | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Salvia plebeia | Hoa diền | Salvia | Hoa | Lamiaceae | Bạc Hà | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Salvia splendens | Hoa sô đỏ | Salvia | Hoa | Lamiaceae | Bạc Hà | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Salvinia cucullata | Bèo ong (Bèo tai chuột) | Salvinia | Salviniaceae | Bèo Ong. | Salviniales | Bèo Ong | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Salvinia natans | Bèo ong | Salvinia | Salviniaceae | Bèo Ong. | Salviniales | Bèo Ong | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Sambucus hookeri | Cơm cháy hooker | Sambucus | Cơm Cháy | Caprifoliaceae | Kim Ngân | Dipsacales | Tục Đoạn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Sapium discolor | Sòi tía | Sapium | Sòi | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Sapium rotundifolium | Sòi lá- tròn | Sapium | Sòi | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Sarcosperma angustifolium | Nhục tử lá hẹp | Sarcosperma | Nhục Tử | Sapotaceae | Sến | Ericales | Đỗ Quyên | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Sarcosperma kachinense | Nhục tử ca chin | Sarcosperma | Nhục Tử | Sapotaceae | Sến | Ericales | Đỗ Quyên | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Saurauia tristyla | Cây nóng | Saurauia | Nóng | Icacinaceae | Thụ Đào | Icacinales | Thụ Đào | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Sauropus grandifolius | Ngút rừng lá to | Sauropus | Bồ Ngót | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Sauropus racemosus | Bồ ngót chùm | Sauropus | Bồ Ngót | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Schefflera globulifera | Chân chim cầu | Schefflera | Ngũ Gia | Araliaceae | Nhân Sâm | Apiales | Hoa Tán | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Schefflera globulifera | Chân chim cầu | Schefflera | Ngũ Gia | Araliaceae | Nhân Sâm | Apiales | Hoa Tán | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Schefflera heptaphylla | Chân chi 3 lá hoa | Schefflera | Ngũ Gia | Araliaceae | Nhân Sâm | Apiales | Hoa Tán | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Schefflera heptaphylla | Chân chi 3 lá hoa | Schefflera | Ngũ Gia | Araliaceae | Nhân Sâm | Apiales | Hoa Tán | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Schefflera hypoleucoides | Schefflera | Ngũ Gia | Araliaceae | Nhân Sâm | Apiales | Hoa Tán | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Schefflera palmiformis | Chân chim | Schefflera | Ngũ Gia | Araliaceae | Nhân Sâm | Apiales | Hoa Tán | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Schefflera pes-avis | Chân chim núi | Schefflera | Ngũ Gia | Araliaceae | Nhân Sâm | Apiales | Hoa Tán | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Tetrastigma pentaphyllum | Tetrastigma | Vitaceae | Nho | Vitales | Nho | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Tetrastigma planicaule | Tư thư chân dẹp | Tetrastigma | Vitaceae | Nho | Vitales | Nho | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Tetrastigma retinervium | Tetrastigma | Vitaceae | Nho | Vitales | Nho | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Tetrastigma rupestre | Thèm bép | Tetrastigma | Vitaceae | Nho | Vitales | Nho | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Schefflera petelotii | Chân chim peteloti | Schefflera | Ngũ Gia | Araliaceae | Nhân Sâm | Apiales | Hoa Tán | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Schefflera tonkinensis | Chân chim bắc bộ | Schefflera | Ngũ Gia | Araliaceae | Nhân Sâm | Apiales | Hoa Tán | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Schismatoglottis harmandii | đoạn thiệt | Schismatoglottis | Đoạn Thiệt | Araceae | Ráy | Alismatales | Trạch Tả | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Schizoloma ensifolium | Cây choai | Schizoloma | Lindsaeaceae | Áo Vạch | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Schizoloma heterophyllum | Ý phỉ | Schizoloma | Lindsaeaceae | Áo Vạch | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Schizomussaenda dehiscens | Bướm bạc tự khai | Schizomussaenda | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Sciaromiopsis bonianum | Sciaromiopsis | Amblystegiaceae | Hypnales | Rêu Tro | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||
| Scirpus juncoides | Hoàng thảo hến | Scirpus | Hoàng Thảo | Cyperaceae | Cói | Poales | Hòa Thảo | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Scirpus lateriflorus | Cói giùi mọc toả | Scirpus | Hoàng Thảo | Cyperaceae | Cói | Poales | Hòa Thảo | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Scirpus mucronatus | cói giùi mũi | Scirpus | Hoàng Thảo | Cyperaceae | Cói | Poales | Hòa Thảo | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Scleria biflora | đưng hai hoa | Scleria | Cyperaceae | Cói | Poales | Hòa Thảo | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Scleria ciliaris | Đưng lông | Scleria | Cyperaceae | Cói | Poales | Hòa Thảo | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Scleria oblata | Scleria | Cyperaceae | Cói | Poales | Hòa Thảo | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Scleria purpurascens | Đưng đỏ | Scleria | Cyperaceae | Cói | Poales | Hòa Thảo | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Scleria terrestris | Cương đất | Scleria | Cyperaceae | Cói | Poales | Hòa Thảo | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Scolopia chinensis | Bôm tàu | Scolopia | Flacourtiaceae | Mùng Quân | Violales | Hoa Tím | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Scurrula atropurpurea | Mộc vệ đen đỏ | Scurrula | Mộc Vẹt | Loranthaceae | Tầm Gửi | Santalales | Đàn Hương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Scurrula ferruginea | Mộc vệ sét | Scurrula | Mộc Vẹt | Loranthaceae | Tầm Gửi | Santalales | Đàn Hương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Scurrula parasitica | Mộc vệ ký sinh | Scurrula | Mộc Vẹt | Loranthaceae | Tầm Gửi | Santalales | Đàn Hương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Scutellaria violacea | Hoàng cầm tím | Scutellaria | Lamiaceae | Bạc Hà | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Secamone elliptica | Rọ thon | Secamone | Asclepiadaceae | Thiên Lý | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Securinega virosa | Bóng nổ | Securinega | Bóng Nổ | Phyllanthaceae | Diệp Hạ Châu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Selaginella biformis | Quyển bá dạng hai | Selaginella | Quyển Bá | Selaginellaceae | Quyển Bá | Selaginellales | Quyển Bá | Lycopodiopsida | Thông Đất | Lycopodiophyta | Thông Đất | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Selaginella decipiens | Quyển bá áo | Selaginella | Quyển Bá | Selaginellaceae | Quyển Bá | Selaginellales | Quyển Bá | Lycopodiopsida | Thông Đất | Lycopodiophyta | Thông Đất | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Selaginella intermedia | Quyển bá thẳng | Selaginella | Quyển Bá | Selaginellaceae | Quyển Bá | Selaginellales | Quyển Bá | Lycopodiopsida | Thông Đất | Lycopodiophyta | Thông Đất | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Selaginella pubescens | Quyển bá lông | Selaginella | Quyển Bá | Selaginellaceae | Quyển Bá | Selaginellales | Quyển Bá | Lycopodiopsida | Thông Đất | Lycopodiophyta | Thông Đất | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Selaginella siamensis | Quyển bá Thái lan | Selaginella | Quyển Bá | Selaginellaceae | Quyển Bá | Selaginellales | Quyển Bá | Lycopodiopsida | Thông Đất | Lycopodiophyta | Thông Đất | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Selaginella wallichii | Quyển bá | Selaginella | Quyển Bá | Selaginellaceae | Quyển Bá | Selaginellales | Quyển Bá | Lycopodiopsida | Thông Đất | Lycopodiophyta | Thông Đất | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Sematophyllum subhumile | Sematophyllum | Sematophyllaceae | Hypnales | Rêu Tro | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||
| Senecio scandens | Vi hoàng leo; Cữu lý minh | Senecio | Vi Hoàng | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Senecio spathiphyllus | Cúc hoa vàng | Senecio | Vi Hoàng | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Tetrastigma sp | Tứ thư | Tetrastigma | Vitaceae | Nho | Vitales | Nho | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Tetrastigma tonkinense | Tetrastigma | Vitaceae | Nho | Vitales | Nho | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Tetrastigma voinierianum | Tetrastigma | Vitaceae | Nho | Vitales | Nho | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Teucrium viscidum | Cứt ngựa | Teucrium | Lamiaceae | Bạc Hà | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Thelasis pygmaea | Nhũ lan lùn | Thelasis | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Severinia monophylla | Tiểu quật một lá | Severinia | Rutaceae | Cam | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Sida acuta | Bái nhọn | Sida | Ké | Malvaceae | Bông | Malvales | Bông | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Sida subcordata | Bái lá tím | Sida | Ké | Malvaceae | Bông | Malvales | Bông | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Sieraitia siamensis | Gấc rừng | Sieraitia | Cucurbitaceae | Bầu Bí | Cucurbitales | Bầu Bí | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Sinosideroxylon racemosum | Trai thảo; Mai lay dưới | Sinosideroxylon | Sapotaceae | Sến | Ericales | Đỗ Quyên | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Sloanea sinensis | Dâu rừng | Sloanea | Elaeocarpaceae | Côm | Oxalidales | Chua Me Đất | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Smilax bracteata | Cậm kệch | Smilax | Kim Cang | Smilacaceae | Kim Cang | Liliales | Loa Kèn | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Smilax cf | Kim cang rất thanh | Smilax | Kim Cang | Smilacaceae | Kim Cang | Liliales | Loa Kèn | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Smilax lanceifolia | Kim cang | Smilax | Kim Cang | Smilacaceae | Kim Cang | Liliales | Loa Kèn | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Smilax megacarpa | Kim cang gai to | Smilax | Kim Cang | Smilacaceae | Kim Cang | Liliales | Loa Kèn | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Smithia sensitiva | Miết mắc cỡ | Smithia | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Solanum americanum | Hột mít | Solanum | Solanaceae | Cà | Solanales | Cà | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Solanum procumbens | Cà gai leo | Solanum | Solanaceae | Cà | Solanales | Cà | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Solanum undatum | Cà pháo | Solanum | Solanaceae | Cà | Solanales | Cà | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Solanum violaceum | Cà ấn | Solanum | Solanaceae | Cà | Solanales | Cà | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Sphaeranthus africanus | Cúc chân vịt | Sphaeranthus | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Sphinctacanthus siamensis | Sphinctacanthus | Acanthaceae | Ô Rô | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Spilanthes paniculata | Cây cúc áo | Spilanthes | Cúc Áo | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Spiradiclis caespitosa | Lưỡng luân bụi | Spiradiclis | Lưỡng Luân | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Spiradiclis leptobotrya | Lưỡng luân đuôi hẹp | Spiradiclis | Lưỡng Luân | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Spiranthes sinensis | Sâm cuốn chiếu | Spiranthes | Lan Quấn Chiếu | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Stachys oblongifolia | Gié lá thuôn | Stachys | Lamiaceae | Bạc Hà | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Stachytarpheta jamaicensis | Đuôi chồn | Stachytarpheta | Verbenaceae | Cỏ Roi Ngựa | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Stauranthera grandiflora | Chéo hung hoa to | Stauranthera | Gesneriaceae | Thượng Tiễn | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Stemodia verticillata | Ngai luân sinh | Stemodia | Scrophulariaceae | Hoa Mõm Sói | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Stemona kerrii | Stemona | Bách Bộ | Stemonaceae | Bách Bộ | Dioscoreales | Củ Nâu | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Stenochlaena palustris | Dây choại | Stenochlaena | Blechnaceae | Quyết Lá Dừa | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Stephania japonica | Bình vôi Nhật bản, Thiên Kim đằng | Stephania | Menispermaceae | Tiết Dê | Ranunculales | Mao Lương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | IIA | |||
| Sterculia aff | Sterculia | Sterculiaceae | Trôm | Malvales | Bông | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Sterculia coccinea | Sảng cuống đỏ | Sterculia | Sterculiaceae | Trôm | Malvales | Bông | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Sterculia hymenocalyx | Sảng đài màng | Sterculia | Sterculiaceae | Trôm | Malvales | Bông | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Sterculia hyposticta | Noi | Sterculia | Sterculiaceae | Trôm | Malvales | Bông | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Sterculia lissophylla | Sterculia | Sterculiaceae | Trôm | Malvales | Bông | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Sterculia radicans | Sterculia | Sterculiaceae | Trôm | Malvales | Bông | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Sterculia tonkinensis | Trôm bắc bộ | Sterculia | Sterculiaceae | Trôm | Malvales | Bông | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Steudnera colocasiifolia | Steudnera | Araceae | Ráy | Alismatales | Trạch Tả | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Stixis balansae | Trứng quốc Balansa | Stixis | Trứng Quốc | Capparaceae | Màn Màn | Brassicales | Cải | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Stixis ovata | Dây cám | Stixis | Trứng Quốc | Capparaceae | Màn Màn | Brassicales | Cải | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Stixis scandens | Cám heo | Stixis | Trứng Quốc | Capparaceae | Màn Màn | Brassicales | Cải | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Thelasis pygmaea | Nhũ lan lùn | Thelasis | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Thelypteris singaiaensis | Thelypteris | Thelypteridaceae | Ráng Thư Dực | Aspleniales | Tổ Điểu | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Thelypteris tonkinensis | Thelypteris | Thelypteridaceae | Ráng Thư Dực | Aspleniales | Tổ Điểu | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Thespis tonkinensis | Cóc mẩm, Ngân đầu | Thespis | Cóc Mầm | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Thladiantha cordifolia | Dưa trời | Thladiantha | Cucurbitaceae | Bầu Bí | Cucurbitales | Bầu Bí | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Stixis suaveolens | Tôn nấm | Stixis | Trứng Quốc | Capparaceae | Màn Màn | Brassicales | Cải | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Streblus ilicifolius | Duối ô rô (ô rô núi) | Streblus | Duối | Moraceae | Dâu Tằm | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Streblus laxiflorus | Ô rô | Streblus | Duối | Moraceae | Dâu Tằm | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Streblus macrophyllus | Mạy tẹo, Duối lá to | Streblus | Duối | Moraceae | Dâu Tằm | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Streblus tonkinensis | Teo nông | Streblus | Duối | Moraceae | Dâu Tằm | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Streblus zeylanicus | Duối tích lan | Streblus | Duối | Moraceae | Dâu Tằm | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Streptocaulon juventas | Hà thủ ô trắng | Streptocaulon | Asclepiadaceae | Thiên Lý | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Strobilanthes dalzielii | Chàm mèo đan đi | Strobilanthes | Chàm | Acanthaceae | Ô Rô | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Strobilanthes lilacinus | Chàm mèo tím | Strobilanthes | Chàm | Acanthaceae | Ô Rô | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Strobilanthes mucronatoproductus | Chuỳ hoa có mũi | Strobilanthes | Chàm | Acanthaceae | Ô Rô | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Strobilanthes multangulus | Chàm rừng | Strobilanthes | Chàm | Acanthaceae | Ô Rô | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Strobilanthes sp | Strobilanthes | Chàm | Acanthaceae | Ô Rô | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Strophanthus divaricatus | Sừng dê | Strophanthus | Apocynaceae | Trúc Đào | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Strophioblachia fimbricalyx | Mồng sa rìa | Strophioblachia | Mồng Sa | Loganiaceae | Mã Tiền | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Strophioblachia glandulosa | Mồng sa | Strophioblachia | Mồng Sa | Loganiaceae | Mã Tiền | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Strophioblachia sp | Strophioblachia | Mồng Sa | Loganiaceae | Mã Tiền | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Thrixspermum carnosum | Mao tử mập | Thrixspermum | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Trigonostemon bonianus | Thẩu cải hoa cà | Trigonostemon | Tam Thụ Hùng | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Trigonostemon capitellatus | Tam hùng đầu nhỏ | Trigonostemon | Tam Thụ Hùng | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Strychnos vanpruckii | Hoàng nàn; Củ chi láng | Strychnos | Mã Tiền | Loganiaceae | Mã Tiền | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Strychnos wallichiana | Hoàng nàn | Strychnos | Mã Tiền | Loganiaceae | Mã Tiền | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Sumbabiopsis albicans | Sumbabiopsis | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Suregada multiflora | Cổ ngỗng (Kén) | Suregada | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Symphorema involucratum | Symphorema | Verbenaceae | Cỏ Roi Ngựa | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Symplocos cochinchinensis | Dung lá hẹp | Symplocos | Dung | Symplocaceae | Dung | Ericales | Đỗ Quyên | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Symplocos dolichotricha | Symplocos | Dung | Symplocaceae | Dung | Ericales | Đỗ Quyên | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Symplocos olivacea | Symplocos | Dung | Symplocaceae | Dung | Ericales | Đỗ Quyên | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Symplocos paniculata | Symplocos | Dung | Symplocaceae | Dung | Ericales | Đỗ Quyên | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Symplocos racemosa | Dung chum | Symplocos | Dung | Symplocaceae | Dung | Ericales | Đỗ Quyên | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Symplocos sumuntia | Dung lá bé mỏng | Symplocos | Dung | Symplocaceae | Dung | Ericales | Đỗ Quyên | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Synedrella nodiflora | Bọ xít (Cúc bọ xít) | Synedrella | Bọ Xít | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Syrrhopodon armatus | Syrrhopodon | Calymperaceae | Pottiales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Syzygium baviense | Trâm ba vì | Syzygium | Trâm | Myrtaceae | Sim | Myrtales | Đào Kim Nương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Syzygium eburneum | Trâm | Syzygium | Trâm | Myrtaceae | Sim | Myrtales | Đào Kim Nương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Syzygium levinei | Trâm núi | Syzygium | Trâm | Myrtaceae | Sim | Myrtales | Đào Kim Nương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Syzygium malayanum | Trâm malai | Syzygium | Trâm | Myrtaceae | Sim | Myrtales | Đào Kim Nương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Syzygium mekongense | Gioi cửu long | Syzygium | Trâm | Myrtaceae | Sim | Myrtales | Đào Kim Nương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Syzygium melanophyllum | Syzygium | Trâm | Myrtaceae | Sim | Myrtales | Đào Kim Nương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Syzygium sp | Trâm | Syzygium | Trâm | Myrtaceae | Sim | Myrtales | Đào Kim Nương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Syzygium sp | Trâm | Syzygium | Trâm | Myrtaceae | Sim | Myrtales | Đào Kim Nương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Syzygium tonkinense | Trâm bắc bộ | Syzygium | Trâm | Myrtaceae | Sim | Myrtales | Đào Kim Nương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Syzygium zimmermannii | Trâm Zimmer | Syzygium | Trâm | Myrtaceae | Sim | Myrtales | Đào Kim Nương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Tabernaemontana divaricata | Ngọc bác, lài trâu | Tabernaemontana | Apocynaceae | Trúc Đào | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Tarenna attenuata | Trèn thon | Tarenna | Trèn | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Tarenna incerta | Tarenna | Trèn | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Tarenna tonkinensis | Trèn bắc bộ | Tarenna | Trèn | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Taxiphyllum taxirameum | Taxiphyllum | Rêu Lá Vẩy | Hypnaceae | Rêu Tro | Hypnales | Rêu Tro | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||
| Taxithelium isocladium | Taxithelium | Sematophyllaceae | Hypnales | Rêu Tro | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||
| Teciaria decurrens | Teciaria | Dryopteridaceae | Ráng Yểm Dực | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Teciaria delexa | Teciaria | Dryopteridaceae | Ráng Yểm Dực | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Teciaria leuana | Teciaria | Dryopteridaceae | Ráng Yểm Dực | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Teciaria simonsii | Teciaria | Dryopteridaceae | Ráng Yểm Dực | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Teciaria variolosa | Teciaria | Dryopteridaceae | Ráng Yểm Dực | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Teclaria quinquefida | Teclaria | Dryopteridaceae | Ráng Yểm Dực | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Tectaria subtriphylla | Tectaria | Dryopteridaceae | Ráng Yểm Dực | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Tephrosia sp | Tephrosia | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Tephrosia candida | Cốt khí | Tephrosia | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Tephrosia purpurea | Cốt khí hoa đỏ | Tephrosia | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Tetracera sarmentosa | Dây chạc trìu | Tetracera | Dây Chiều | Dilleniaceae | Sổ | Dilleniales | Sổ | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Thrixspermum centipeda | Bạch điểm | Thrixspermum | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Thrixspermum fleuryi | Thrixspermum | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Thrixspermum leucorachne | Thrixspermum | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Thuidium bonianum | Thuidium | Thuidiaceae | Hypnales | Rêu Tro | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||
| Thuidium cymbifolium | Thuidium | Thuidiaceae | Hypnales | Rêu Tro | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||
| Thuidium meyenianum | Thuidium | Thuidiaceae | Hypnales | Rêu Tro | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||
| Thuidium tamaricellum | Thuidium | Thuidiaceae | Hypnales | Rêu Tro | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||
| Thunbergia coccinea | Cát đằng đỏ | Thunbergia | Cát Đằng | Acanthaceae | Ô Rô | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Thunbergia eberhardtii | Cát đằng | Thunbergia | Cát Đằng | Acanthaceae | Ô Rô | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Tinomiscium petiolare | Tinomiscium | Menispermaceae | Tiết Dê | Ranunculales | Mao Lương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Tirpitzia sinensis | Quả khô | Tirpitzia | Commelinaceae | Thài Lài | Commelinales | Thài Lài | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Toona sureni | Trương vân | Toona | Meliaceae | Xoan | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Torenia asiatica | Tô liên á | Torenia | Tô Liên | Scrophulariaceae | Hoa Mõm Sói | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Torenia benthamiana | Tô liên bentham | Torenia | Tô Liên | Scrophulariaceae | Hoa Mõm Sói | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Torenia scandens | Tô liên bò | Torenia | Tô Liên | Scrophulariaceae | Hoa Mõm Sói | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Tournefortia montana | Bò cạp | Tournefortia | Bọ Cạp | Boraginaceae | Vòi Voi | Boraginales | Mồ Hôi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Toxocarpus griffithii | Toxocarpus | Thiểu Quả | Asclepiadaceae | Thiên Lý | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Toxocarpus villosus | Tiễn quả lông | Toxocarpus | Thiểu Quả | Asclepiadaceae | Thiên Lý | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Toxocarpus wightianus | Thiểu quả wight | Toxocarpus | Thiểu Quả | Asclepiadaceae | Thiên Lý | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Trachyphyllum inflexum | Trachyphyllum | Pterigynandraceae | Hypnales | Rêu Tro | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||
| Trema orientalis | Hu đay | Trema | Ulmaceae | Du | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Trematodon longicollis | Trematodon | Bruchiaceae | Dicranales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Trevesia sphaerocarpa | Đu đủ rừng | Trevesia | Đu Đủ | Araliaceae | Nhân Sâm | Apiales | Hoa Tán | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Trichosanthes baviensis | Qua lâu Ba vì | Trichosanthes | Qua Lâu | Cucurbitaceae | Bầu Bí | Cucurbitales | Bầu Bí | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Trichosanthes ovigera | Qua lâu trứng | Trichosanthes | Qua Lâu | Cucurbitaceae | Bầu Bí | Cucurbitales | Bầu Bí | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Trichosanthes rubriflos | Hồng bì | Trichosanthes | Qua Lâu | Cucurbitaceae | Bầu Bí | Cucurbitales | Bầu Bí | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Trichosanthes sp | Trichosanthes | Qua Lâu | Cucurbitaceae | Bầu Bí | Cucurbitales | Bầu Bí | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Trichosanthes tricuspidata | Lâu xác (Reto) | Trichosanthes | Qua Lâu | Cucurbitaceae | Bầu Bí | Cucurbitales | Bầu Bí | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Trichosanthes villosa | Do mõ | Trichosanthes | Qua Lâu | Cucurbitaceae | Bầu Bí | Cucurbitales | Bầu Bí | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Trichostomum involutum | Trichostomum | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Trichostomum perinvolutum | Trichostomum | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Trichotosia pulvinata | Mao lan gối | Trichotosia | Mao Lan | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Tridax procumbens | Cỏ mui, Sài lông | Tridax | Cúc Mai | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Tridynamia megalantha | Rạng hoa to | Tridynamia | Convolvulaceae | Khoai Lang | Solanales | Cà | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Trigonostemon flavidus | Thầu dầu hoa cải lông | Trigonostemon | Tam Thụ Hùng | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Trigonostemon stellaris | Tam thụ hùng sao | Trigonostemon | Tam Thụ Hùng | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Trigonostemon thyrsoideus | Tam thụ hùng roi | Trigonostemon | Tam Thụ Hùng | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Triumfetta pseudocana | Gai dầu lông | Triumfetta | Tiliaceae | Đay | Malvales | Bông | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Trophis scandens | Duối leo | Trophis | Moraceae | Dâu Tằm | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Tropidia angulosa | Tropidia | Mao Lan | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Tropidia curculigoides | Trúc kinh | Tropidia | Mao Lan | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Tubocapsicum anomalum | Tubocapsicum | Solanaceae | Cà | Solanales | Cà | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Tupistra albiflora | Nghể đá | Tupistra | Nghể | Convallariaceae | Hoàng Tinh | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Turpinia cochinchinensis | Côi nam | Turpinia | Trương Hôi | Staphyleaceae | Bàng Quang Quả | Crossosomatales | Toại Thể Mộc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Turpinia montana | Cô núi (Hương viên núi) | Turpinia | Trương Hôi | Staphyleaceae | Bàng Quang Quả | Crossosomatales | Toại Thể Mộc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Turpinia nepalensis | Hương viên Napan | Turpinia | Trương Hôi | Staphyleaceae | Bàng Quang Quả | Crossosomatales | Toại Thể Mộc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Turpinia pomifera | Côi rào | Turpinia | Trương Hôi | Staphyleaceae | Bàng Quang Quả | Crossosomatales | Toại Thể Mộc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Tylophora flexuosa | Đầu đầi mảnh | Tylophora | Thiểu Quả | Asclepiadaceae | Thiên Lý | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Typhonium blumei | Bán hạ | Typhonium | Bán Hạ Nam | Araceae | Ráy | Alismatales | Trạch Tả | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Typhonium trilobatum | Bản hạ lá xẻ | Typhonium | Bán Hạ Nam | Araceae | Ráy | Alismatales | Trạch Tả | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Uncaria cordata | Câu đẳng tim | Uncaria | Câu Đẳng | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Uncaria laevigata | Câu đẳng lá thuôn | Uncaria | Câu Đẳng | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Uncaria scandens | Vuốt leo | Uncaria | Câu Đẳng | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Uraria campanulata | Hầu vĩ chuông | Uraria | Đuôi Chồn | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Uraria crinita | Cây đuôi chồn | Uraria | Đuôi Chồn | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Uraria lagopodioides | Đuôi chồn chân thỏ | Uraria | Đuôi Chồn | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Urceola napeensis | Rút, râu chim | Urceola | Apocynaceae | Trúc Đào | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Urophyllum longifolium | Vĩ diệp Trung Bộ | Urophyllum | Vĩ Diệp | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Uvaria aff | Bù dẻ lá lớn | Uvaria | Bù Dẻ | Annonaceae | Na | Magnoliales | Mộc Lan | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Vigna radiata | Đậu xanh | Vigna | Đậu | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Uvaria microcarpa | Bù dẻ trườn | Uvaria | Bù Dẻ | Annonaceae | Na | Magnoliales | Mộc Lan | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Vanda pumila | Huệ đà nhỏ | Vanda | Huệ Đà | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Vandenboschia auriculata | Vandenboschia | Hymenophyllaceae | Dương Xỉ Lông | Hymenophyllales | Dương Xỉ Lông | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Vandenboschia cystosciroides | Vandenboschia | Hymenophyllaceae | Dương Xỉ Lông | Hymenophyllales | Dương Xỉ Lông | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Vanilla annamica | Vani Trung bộ | Vanilla | Lan Vani | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Vatica chevalieri | Táu muối | Vatica | Táu | Dipterocarpaceae | Dầu | Theales | Chè | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Ventilago calyculata | Dây đồng đài | Ventilago | Rhamnaceae | Táo | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Ventilago pauciflora | Đồng ít hoa | Ventilago | Rhamnaceae | Táo | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Vernonia arborea | Bông bạc | Vernonia | Cúc Bạc Đầu | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Vernonia balansae | Bạch đầu balansa | Vernonia | Cúc Bạc Đầu | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Vernonia cumingiana | Cô sóng | Vernonia | Cúc Bạc Đầu | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Vernonia divergens | Bạc đầu rẽ | Vernonia | Cúc Bạc Đầu | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Vernonia eberhardtii | Bạch đầu eberhardti | Vernonia | Cúc Bạc Đầu | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Vernonia tonkinensis | Cúc tím Bắc bộ | Vernonia | Cúc Bạc Đầu | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Vernonia virgata | Vernonia | Cúc Bạc Đầu | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Veronica undulata | Trà lượn sóng | Veronica | Scrophulariaceae | Hoa Mõm Sói | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Viburnum lutescens | Răng cưa | Viburnum | Răng Cưa | Caprifoliaceae | Kim Ngân | Dipsacales | Tục Đoạn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Vietorchis aurea | Lan việt | Vietorchis | Lan Việt | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Vigna dalzelliana | Đậu Ê Đê | Vigna | Đậu | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Hypopterygium apiculatum | Hypopterygium | Hookeriaceae | Hookeriales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Lopidium trichocladon | Lopidium | Hookeriaceae | Hookeriales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Vigna umbellata | Đậu xanh đá vôi; Đậu gạo | Vigna | Đậu | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Villaria elongata | Villaria | Urticaceae | Gai | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Villaria flexuosa | Villaria | Urticaceae | Gai | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Viola inconspicua | Hoa tím ẩn | Viola | Violaceae | Hoa Tím | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Vitex leptobotrys | Bình linh Evard | Vitex | Lamiaceae | Bạc Hà | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Vitex quinata | Mạn kinh | Vitex | Lamiaceae | Bạc Hà | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Vitex stylosa | Bình linh vòi dài | Vitex | Lamiaceae | Bạc Hà | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Vitex tripinnata | Mắt cáo | Vitex | Lamiaceae | Bạc Hà | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Vitis pentagona | Vitis | Vitaceae | Nho | Vitales | Nho | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Vittaria hainnanensis | Vittaria | Pteridaceae | Nguyệt Xỉ | Pteridales | Ráng Dực Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Vrydagzynea formosana | Huệ đà | Vrydagzynea | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Vrydagzynea formosana | Huệ đà | Vrydagzynea | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Wallichia gracilis | Đùng đình lá kép một lần; Cau hoà lý | Wallichia | Arecaceae | Cau | Arecales | Cau | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Waltheria americana | Hoàng tiền | Waltheria | Malvaceae | Bông | Malvales | Bông | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Weissia longidens | Weissia | Pottiaceae | Pottiales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Wendlandia formosana | Hook quang | Wendlandia | Hook | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Wendlandia glabrata | Chà hưu nhẵn | Wendlandia | Hook | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Wendlandia laotica | Hooc quang Lào | Wendlandia | Hook | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Wikstroemia nutans | Niệt dó thòng | Wikstroemia | Thymelaeaceae | Trầm Hương | Malvales | Bông | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Wrightia macrocarpa | Lòng mực trái to | Wrightia | Thừng Mực | Apocynaceae | Trúc Đào | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Wrightia stellata | Lòng mực sao | Wrightia | Thừng Mực | Apocynaceae | Trúc Đào | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Xanthium inaequilaterum | Ké đầu ngựa | Xanthium | Ké Đầu Ngựa | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Xanthophyllum hainanense | Săng ớt Hải Nam | Xanthophyllum | Polygalaceae | Viễn Chí | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Xantolis aff | Sảo trai | Xantolis | Sapotaceae | Sến | Ericales | Đỗ Quyên | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Xylosma longifolium | Mộ chương lá-dài | Xylosma | Flacourtiaceae | Mùng Quân | Violales | Hoa Tím | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Youngia japonica | Cải đồng | Youngia | Hoàng Đương | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Zanthoxylum avicennae | Muồng chuổng; Hoàng mộc dài | Zanthoxylum | Xuyên Tiêu | Rutaceae | Cam | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Zanthoxylum cucullatipetalum | Muồng chuổng cánh bầu | Zanthoxylum | Xuyên Tiêu | Rutaceae | Cam | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Callicostella papillata | Callicostella | Pilotrichaceae | Hookeriales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Sciaromiopsis bonianum | Sciaromiopsis | Amblystegiaceae | Hypnales | Rêu Tro | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||
| Cirriphyllum oxyrrhychun | Cirriphyllum | Brachytheciaceae | Hypnales | Rêu Tro | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||
| Zanthoxylum laetum | Hoàng mộc sai | Zanthoxylum | Xuyên Tiêu | Rutaceae | Cam | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Zanthoxylum scabrum | Xuyên tiêu lá có lông | Zanthoxylum | Xuyên Tiêu | Rutaceae | Cam | Sapindales | Bồ Hòn | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Zehneria indica | Dưa chuột dại, Dây pọp | Zehneria | Dưa Dại | Cucurbitaceae | Bầu Bí | Cucurbitales | Bầu Bí | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Zehneria maysorensis | Dưa dại mép răng, Cầu qua Maysor | Zehneria | Dưa Dại | Cucurbitaceae | Bầu Bí | Cucurbitales | Bầu Bí | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Zeuxine nervosa | Thơ sinh gân | Zeuxine | Lan Thơ Sinh | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Zeuxinella vietnamica | Thơ sinh Việt nam | Zeuxinella | Lan Thơ Sinh | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Zingiber rubens | Zingiber | Zingiberaceae | Gừng | Zingiberales | Gừng | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Zingiber sp | Zingiber | Zingiberaceae | Gừng | Zingiberales | Gừng | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Zippelia begoniifolia | Tiêu rận | Zippelia | Piperaceae | Hồ Tiêu | Piperales | Hồ Tiêu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Ziziphus oenoplia | Táo rừng | Ziziphus | Rhamnaceae | Táo | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Dianella Ensifolia | Hương lâu, Hương bài | Dianella | Hương Lâu | Phormiaceae | Hương Lâu | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Actinodaphne Pilosa | Bộp long | Actinodaphne | Bộp | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Anthoceros miyabenus | Rêu sừng | Anthoceros | Rêu Sừng | Anthocerotaceae | Rêu Sừng | Anthocerotales | Rêu Sừng | Anthocerotopsida | Rêu Sừng | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||
| Trematodon longicollis | Trematodon | Bruchiaceae | Dicranales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Dicranella eustegia | Dicranella | Dicranaceae | Dicranales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Holomitrium griffihianum | Holomitrium | Dicranaceae | Dicranales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Leucoloma molle | Leucoloma | Dicranaceae | Dicranales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Fissidens hollianus | Fissidens | Fissidentaceae | Dicranales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Fissidens incertus | Fissidens | Fissidentaceae | Dicranales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Fissidens nobilis | Fissidens | Fissidentaceae | Dicranales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Fissidens sollingeri | Fissidens | Fissidentaceae | Dicranales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Fissidens sylvaticus | Fissidens | Fissidentaceae | Dicranales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Distichophyllum nigricaule | Distichophyllum | Hookeriaceae | Hookeriales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Mesonodon flavescens | Mesonodon | Entodontaceae | Hypnales | Rêu Tro | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||
| Glossadelphus boutanii | Glossadelphus | Hypnaceae | Rêu Tro | Hypnales | Rêu Tro | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||
| Taxiphyllum taxirameum | Taxiphyllum | Rêu Lá Vẩy | Hypnaceae | Rêu Tro | Hypnales | Rêu Tro | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||
| Trachyphyllum inflexum | Trachyphyllum | Pterigynandraceae | Hypnales | Rêu Tro | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||
| Calyptothecium wrightii | Calyptothecium | Pterobryaceae | Rêu Phẳng | Hypnales | Rêu Tro | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||
| Himantocladium plumula | Himantocladium | Pterobryaceae | Rêu Phẳng | Hypnales | Rêu Tro | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||
| Sematophyllum subhumile | Sematophyllum | Sematophyllaceae | Hypnales | Rêu Tro | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||
| Taxithelium isocladium | Taxithelium | Sematophyllaceae | Hypnales | Rêu Tro | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||
| Herpetineuron toccoae | Herpetineuron | Thuidiaceae | Hypnales | Rêu Tro | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||
| Pelekium velatum | Pelekium | Thuidiaceae | Hypnales | Rêu Tro | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||
| Anomodon Tonkinensis | Anomodon | Thuidiaceae | Hypnales | Rêu Tro | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||
| Taxithelium instratum | Taxithelium | Sematophyllaceae | Hypnales | Rêu Tro | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||
| Aerobrvidium fillamentosum | Aerobrvidium | Meteoriaceae | Isobryales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Floribundaria pseudofloribunda | Floribundaria | Meteoriaceae | Isobryales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Meteoriopsis squarrosa | Meteoriopsis | Meteoriaceae | Isobryales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Meteorium buchanaii | Meteorium | Meteoriaceae | Isobryales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Racopilum schmidii | Racopilum | Racopilaceae | Isobryales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Diaphanodon blandus | Diaphanodon | Trachypodaceae | Isobryales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Pseudospiridentopsis horrida | Pseudospiridentopsis | Trachypodaceae | Isobryales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Macromitrium gymnostomum | Macromitrium | Orthotrichaceae | Orthotrichales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Macromitrium nepalense | Macromitrium | Orthotrichaceae | Orthotrichales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Leucophanes candidum | Leucophanes | Calymperaceae | Pottiales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Syrrhopodon armatus | Syrrhopodon | Calymperaceae | Pottiales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Hydrogonium pseudoehrenbergii | Hydrogonium | Pottiaceae | Pottiales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Pseudosymblepharis papillosula | Pseudosymblepharis | Pottiaceae | Pottiales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Weissia longidens | Weissia | Pottiaceae | Pottiales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Philonotis revoluta | Philonotis | Bartramiaceae | Bartramiales | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||||
| Horikawaea nitida | Horikawaea | Pterobryaceae | Rêu Phẳng | Hypnales | Rêu Tro | Bryopsida | Rêu Thật | Bryophyta | Rêu | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | |||||
| Aphanolejeunea proboscoidea | Aphanolejeunea | Lejeuneaceae | Jungermanniales | Jungermanniopsida | Marchantiophyta | Rêu Tản | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||||
| Cheilolejeunea meyeniana | Cheilolejeunea | Lejeuneaceae | Jungermanniales | Jungermanniopsida | Marchantiophyta | Rêu Tản | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||||
| Cololejeunea appressa | Cololejeunea | Lejeuneaceae | Jungermanniales | Jungermanniopsida | Marchantiophyta | Rêu Tản | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||||
| Cololejeunea dankianensis | Cololejeunea | Lejeuneaceae | Jungermanniales | Jungermanniopsida | Marchantiophyta | Rêu Tản | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||||
| Sinosideroxylon wightianum | Mai lay | Sinosideroxylon | Sapotaceae | Sến | Ericales | Đỗ Quyên | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Podocarpus neriifolius | Thông tre | Podocarpus | Thông Tre | Podocarpaceae | Kim Giao | Pinales | Thông | Pinopsida | Thông | Gymnosperms | Hạt Trần | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Dillenia ovata | Sổ trai | Dillenia | Sổ | Dilleniaceae | Sổ | Dilleniales | Sổ | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Dillenia pentagyna | Sổ 5 nhị, Tai tượng | Dillenia | Sổ | Dilleniaceae | Sổ | Dilleniales | Sổ | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Diospyros buxifolia | Săng hột (Dán bà) | Diospyros | Thị | Ebenaceae | Thị | Ebenales | Thị | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cololejeunea grushvitzkiana | Cololejeunea | Lejeuneaceae | Jungermanniales | Jungermanniopsida | Marchantiophyta | Rêu Tản | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||||
| Cololejeunea haskarliama | Cololejeunea | Lejeuneaceae | Jungermanniales | Jungermanniopsida | Marchantiophyta | Rêu Tản | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||||
| Cololejeunea karstenii | Cololejeunea | Lejeuneaceae | Jungermanniales | Jungermanniopsida | Marchantiophyta | Rêu Tản | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||||
| Cololejeunea lanciloba | Cololejeunea | Lejeuneaceae | Jungermanniales | Jungermanniopsida | Marchantiophyta | Rêu Tản | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||||
| Cololejeunea ninbinhiana | Cololejeunea | Lejeuneaceae | Jungermanniales | Jungermanniopsida | Marchantiophyta | Rêu Tản | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||||
| Diospyros decandra | Thị | Diospyros | Thị | Ebenaceae | Thị | Ebenales | Thị | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Diospyros eriantha | Thị đỏ | Diospyros | Thị | Ebenaceae | Thị | Ebenales | Thị | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Diospyros pilosula | Thị | Diospyros | Thị | Ebenaceae | Thị | Ebenales | Thị | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Barringtonia acutangula | Lộc vừng | Barringtonia | Lộc Vừng | Lecythidaceae | Lộc Vừng | Ericales | Đỗ Quyên | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Styrax agrestis | Bồ đề | Styrax | Styracaceae | Bồ Đề | Ericales | Đỗ Quyên | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Bauhinia viridescens | Móng bò xanh | Bauhinia | Móng Bò | Caesalpiniaceae | Vang | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cololejeunea nymanii | Cololejeunea | Lejeuneaceae | Jungermanniales | Jungermanniopsida | Marchantiophyta | Rêu Tản | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||||
| Cololejeunea tranninhiana | Cololejeunea | Lejeuneaceae | Jungermanniales | Jungermanniopsida | Marchantiophyta | Rêu Tản | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||||
| Colura acutifolia | Colura | Lejeuneaceae | Jungermanniales | Jungermanniopsida | Marchantiophyta | Rêu Tản | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||||
| Colura ari | Colura | Lejeuneaceae | Jungermanniales | Jungermanniopsida | Marchantiophyta | Rêu Tản | Plantae | Thực Vật | Bậc thấp | ||||||||
| Colusis dissimialala | Colusis | Polypodiaceae | Dương Xỉ | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Colysis bonii | Ráng cổ lý bon | Colysis | Polypodiaceae | Dương Xỉ | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Caesalpinia sappan | Tô mộc | Caesalpinia | Caesalpiniaceae | Vang | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Delonix regia | Phượng vĩ | Delonix | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Saraca dives | Vàng anh | Saraca | Caesalpiniaceae | Vang | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Adenanthera pavonina | Trạch quạch | Adenanthera | Mimosaceae | Trinh Nữ | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Ficus fistulosa | Sung | Ficus | Sung | Moraceae | Dâu Tằm | Rosales | Hoa Hồng | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Colysis bonii | Ráng cổ lý bon | Colysis | Polypodiaceae | Dương Xỉ | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Dalbergia pinnata | Chàm bìa ăn trầu | Dalbergia | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Leucaena leucocephala | Keo dậu | Leucaena | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Ormosia fordiana | Cây xe | Ormosia | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Ormosia sumatrana | Ràng ràng Sumatra | Ormosia | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Acacia caesia | Keo cắt | Acacia | Keo | Mimosaceae | Trinh Nữ | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Colysis digitaia | Colysis | Polypodiaceae | Dương Xỉ | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Colysis sp2 | Colysis | Polypodiaceae | Dương Xỉ | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Colysis spl | Colysis | Polypodiaceae | Dương Xỉ | Polypodiales | Dương Xỉ | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Combretum griffithii | Chưn bầu griffithi | Combretum | Chưn | Combretaceae | Bàng | Myrtales | Đào Kim Nương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Combretum sundaicum | Chưn bầu son đa | Combretum | Chưn | Combretaceae | Bàng | Myrtales | Đào Kim Nương | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Commelina benghalensis | Thài lài lông | Commelina | Thài Lài | Commelinaceae | Thài Lài | Commelinales | Thài Lài | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Acacia confusa | Keo lá tràm | Acacia | Keo | Mimosaceae | Trinh Nữ | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Acacia tonkinensis | Keo bắc | Acacia | Keo | Mimosaceae | Trinh Nữ | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Archidendron chevalieri | Doi Chevalieri | Archidendron | Mán Đỉa | Mimosaceae | Trinh Nữ | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Archidendron clypearia | Mán đỉa | Archidendron | Mán Đỉa | Mimosaceae | Trinh Nữ | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Castanopsis chinensis | Dẻ gai | Castanopsis | Dẻ Gai | Fagaceae | Dẻ | Fagales | Dẻ | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Castanopsis indica | Dẻ gai ấn độ | Castanopsis | Dẻ Gai | Fagaceae | Dẻ | Fagales | Dẻ | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Commelina diffusa | Rau trai (Thài lài trắng) | Commelina | Thài Lài | Commelinaceae | Thài Lài | Commelinales | Thài Lài | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Commelina paludosa | Thài lài hoa trắng | Commelina | Thài Lài | Commelinaceae | Thài Lài | Commelinales | Thài Lài | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Connarus paniculatus | Quả giùm | Connarus | Connaraceae | Dây Khế | Oxalidales | Chua Me Đất | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Corchorus aestuans | Bố dại (Rộp) | Corchorus | Malvaceae | Bông | Malvales | Bông | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Castanopsis tonkinensis | Dẻ đen | Castanopsis | Dẻ Gai | Fagaceae | Dẻ | Fagales | Dẻ | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Lithocarpus areca | Dẻ cau | Lithocarpus | Dẻ Cau | Fagaceae | Dẻ | Fagales | Dẻ | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Lithocarpus corneus | Sồi bán cầu | Lithocarpus | Dẻ Cau | Fagaceae | Dẻ | Fagales | Dẻ | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cordia bantamensis | Tâm mộc, Chua ngút | Cordia | Tâm Mộc | Boraginaceae | Vòi Voi | Boraginales | Mồ Hôi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cordia grandis | Chua ngút lá to, Tâm mộc to | Cordia | Tâm Mộc | Boraginaceae | Vòi Voi | Boraginales | Mồ Hôi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cordia sp | Cordia | Tâm Mộc | Boraginaceae | Vòi Voi | Boraginales | Mồ Hôi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Coriandrum sativum | Rau mùi | Coriandrum | Rau Mùi | Apiaceae | Hoa Tán | Apiales | Hoa Tán | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Corymborkis veratrifolia | Lan đất lá dừa | Corymborkis | Orchidaceae | Phong Lan | Asparagales | Măng Tây | Liliopsida | Một Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Lithocarpus litseifolius | Dẻ lá - bời lời | Lithocarpus | Dẻ Cau | Fagaceae | Dẻ | Fagales | Dẻ | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Lithocarpus silvicolarum | Sồi núi | Lithocarpus | Dẻ Cau | Fagaceae | Dẻ | Fagales | Dẻ | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Quercus oxyodon | Sồi răng nhọn | Quercus | Fagaceae | Dẻ | Fagales | Dẻ | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Engelhardia roxburghiana | Chẹo cánh ngắn | Engelhardia | Juglandaceae | Hồ Đào | Fagales | Dẻ | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Alstonia scholaris | Sữa | Alstonia | Apocynaceae | Trúc Đào | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Crassocephalum crepidioides | Kim thất | Crassocephalum | Kim Thất | Asteraceae | Cúc | Asterales | Cúc | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Crateva nurvala | Bún | Crateva | Bún Đúng | Capparaceae | Màn Màn | Brassicales | Cải | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Holarrhena pubescens | Hồ liên lá to | Holarrhena | Apocynaceae | Trúc Đào | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Wrightia tomentosa | Thừng mực lông | Wrightia | Thừng Mực | Apocynaceae | Trúc Đào | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Nauclea officinalis | Gáo cam, Huỳnh bá | Nauclea | Rubiaceae | Cà Phê | Gentianales | Long Đởm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Liquidambar formosana | Sau sau | Liquidambar | Sau Sau | Hamamelidaceae | Sau Sau | Saxifragales | Tai Hùm | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Dolichandrone serrulata | Quao răng | Dolichandrone | Bignoniaceae | Đinh | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Phoebe tavoyana | Bời lời cơm | Phoebe | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Oroxylum indicum | Núc nác | Oroxylum | Bignoniaceae | Đinh | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Radermachera boniana | Đinh vang | Radermachera | Bignoniaceae | Đinh | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Vitex pinnata | Bình linh lông | Vitex | Lamiaceae | Bạc Hà | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Vitex trifolia | Đẻn 3 lá | Vitex | Lamiaceae | Bạc Hà | Lamiales | Hoa Môi | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Crateva unilocularis | Bún đúng một buồng | Crateva | Bún Đúng | Capparaceae | Màn Màn | Brassicales | Cải | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Caryodaphnopsis baviensis | Cà lồ Ba vì | Caryodaphnopsis | Cà Lồ | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Caryodaphnopsis tonkinensis | Cà lồ | Caryodaphnopsis | Cà Lồ | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cinnamomum albiflorum | Re hoa trắng | Cinnamomum | Quế | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cinnamomum bejolghota | Quế hương | Cinnamomum | Quế | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Bischofia javanica | Nhội | Bischofia | Nhội | Euphorbiaceae | Thầu Dầu | Malpighiales | Sơ Ri | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Crepidomanes bipunctatum | Quyết gân giả | Crepidomanes | Hymenophyllaceae | Dương Xỉ Lông | Hymenophyllales | Dương Xỉ Lông | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Cinnamomum camphora | Long não | Cinnamomum | Quế | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cinnamomum cassia | Quế | Cinnamomum | Quế | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cinnamomum tetragonum | Quế đỏ | Cinnamomum | Quế | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cinnamomum tonkinensis | Quế Bắc Bộ | Cinnamomum | Quế | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Cryptocarya impressa | Hoàng mang bắc bộ | Cryptocarya | Hoàng Mang | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Litsea baviensis | Bời lời Ba Vì | Litsea | Bời Lời | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Crepidomunes laiemarginale | Crepidomunes | Hymenophyllaceae | Dương Xỉ Lông | Hymenophyllales | Dương Xỉ Lông | Polypodiopsida | Dương Xỉ | Pteridophyta | Dương Xỉ | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||||
| Crotalaria albida | Muồng 1 lá bạc | Crotalaria | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Crotalaria ferruginea | Lục lạc gỉ sắt | Crotalaria | Fabaceae | Đậu | Fabales | Đậu | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | ||||
| Dichroa febrifuga | Thường sơn | Dichroa | Thường Sơn | Hydrangeaceae | Tú Cầu | Cornales | Sơn Thù Du | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao | |||
| Litsea cubeba | Màng tang | Litsea | Bời Lời | Lauraceae | Long Não | Laurales | Long Não | Magnoliopsida | Hai Lá Mầm | Angiosperms | Hạt Kín | Plantae | Thực Vật | Bậc cao |
Tổng: 2364 loài động vật
| Loài (Tên Khoa Học) | Loài (Tên Tiếng Việt) | Chi Khoa Học | Chi Tiếng Việt | Họ Khoa Học | Họ Tiếng Việt | Bộ Khoa Học | Bộ Tiếng Việt | Lớp Khoa Học | Lớp Tiếng Việt | Ngành Khoa Học | Ngành Tiếng Việt | Giới Khoa Học | Giới Tiếng Việt | Nhóm Động Vật | Sách Đỏ VN | IUCN | ND84 |
|---|
Tổng: 214 loài nấm
| Loài (Tên Khoa Học) | Loài (Tên Tiếng Việt) | Chi Khoa Học | Chi Tiếng Việt | Họ Khoa Học | Họ Tiếng Việt | Bộ Khoa Học | Bộ Tiếng Việt | Lớp Khoa Học | Lớp Tiếng Việt | Ngành Khoa Học | Ngành Tiếng Việt | Giới Khoa Học | Giới Tiếng Việt |
|---|
Tổng: 20 loài cổ sinh vật
| Số hiệu | Tên mẫu | Thời gian thu | Nơi thu | Người thu |
|---|