Chồn bạc má Cúc Phương - Melogale cucphuongensis
Thông tin chi tiết:
Hình Thái: Kích thước: Đây là một loài thú nhỏ, kích thước tương tự các loài chồn bạc má khác trong chi Melogale. Chiều dài đầu và thân khoảng 33–45 cm, đuôi dài 15–23 cm, trọng lượng từ 1–3 kg. Bộ lông: Lông màu nâu đen, với phần đầu có màu nâu sẫm (đậm hơn so với lưng). Đặc điểm nổi bật là má màu nâu, không có vệt trắng (khác với Melogale moschata và Melogale personata, vốn có các mảng trắng trên má). Đuôi có màu đồng nhất, không có sự chuyển đổi màu sắc rõ rệt như ở các loài khác. Mũi: Mũi hình nêm, không lông, là một đặc điểm giúp phân biệt với M. moschata (mũi hình tam giác). Sọ và răng: Phân tích hình thái sọ cho thấy M. cucphuongensis có cấu trúc sọ khác biệt rõ rệt so với M. moschata và M. personata. Đặc biệt, răng P4 chiếm khoảng 1/4 chiều dài từ P1 đến M1, là một đặc điểm nhận dạng quan trọng.ncbi.nlm.nih.gov Dải trắng trên đầu: Không có dải trắng chạy từ đỉnh đầu xuống cổ, khác với M. moschata (có dải trắng rõ ràng).pmc.ncbi.nlm.nih.gov
Sinh thái: Loài này được cho là hoạt động về đêm, tương tự các loài chồn bạc má khác. Chúng giỏi leo trèo và thường tìm kiếm thức ăn trong các khu rừng rậm hoặc khu vực có bụi rậm. Thức ăn chủ yếu bao gồm côn trùng, giun đất, động vật gặm nhấm nhỏ, và đôi khi là trái cây. Tuy nhiên, thông tin chi tiết về chế độ ăn còn hạn chế do số lượng mẫu vật nghiên cứu ít. Hiện chưa có thông tin đầy đủ về chu kỳ sinh sản của M. cucphuongensis. Dựa trên các loài tương tự trong chi Melogale, có thể suy đoán rằng chồn cái sinh sản theo mùa (thường vào mùa mưa, khoảng tháng 5–6), mỗi lứa từ 1–3 con. Chúng có thể đào hang hoặc sử dụng hốc cây để làm tổ. M. cucphuongensis được tìm thấy trong các khu vực rừng nhiệt đới thường xanh thấp, rừng thứ sinh, và đặc biệt là các khu vực có địa hình đá vôi (karst habitat) Tại Vườn Quốc gia Cúc Phương, loài này được ghi nhận ở khu vực rừng nguyên sinh bị suy thoái nhẹ và rừng thứ sinh trên nền đá vôi. Điều này cho thấy loài có thể thích nghi với các môi trường sống đa dạng, nhưng có khả năng phụ thuộc vào các khu vực đá vôi.
Trạng thái bảo tồn: Loài đặc hữu số lượng còn ít
Sách đỏ VN:
IUCN: DD
ND84:
Tại cúc phương:
Kinh độ/ VN2000 | Vĩ độ/ VN2000 |
---|
Phân bố trong nước: oài Melogale cucphuongensis được ghi nhận đầu tiên tại Vườn Quốc gia Cúc Phương, tỉnh Ninh Bình, Việt Nam, vào năm 2005 và 2006. Sau đó, các nghiên cứu bổ sung đã xác nhận sự hiện diện của loài này ở các tỉnh phía Bắc Việt Nam như Lạng Sơn, Hà Giang, Cao Bằng, và Đắk Lắk.
Phân bố ngoài nước:
Đặc hữu: Loài đặc hữu của Việt Nam
Giá trị: Tương tự M. moschata, M. cucphuongensis có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát quần thể côn trùng và động vật gặm nhấm nhỏ, góp phần duy trì cân bằng sinh thái trong các khu vực rừng nhiệt đới và đá vôi. Sự hiện diện của loài này trong các khu vực đá vôi cho thấy chúng có thể đóng vai trò trong việc duy trì hệ sinh thái đặc thù của các vùng karst, vốn là nơi sinh sống của nhiều loài đặc hữu. Việc phát hiện M. cucphuongensis đã làm sáng tỏ thêm về sự đa dạng của chi Melogale và nhấn mạnh tầm quan trọng của Việt Nam như một điểm nóng về đa dạng sinh học. Loài này là một ví dụ điển hình của "loài ẩn (cryptic species)", tức là các loài có ngoại hình tương tự nhưng khác biệt về di truyền và hình thái học.link.springer.com Phân tích di truyền cho thấy M. cucphuongensis tách biệt khỏi M. moschata và M. personata khoảng 3,54 triệu năm trước, cung cấp thông tin quý giá về quá trình tiến hóa của chi Melogale Với ngoại hình độc đáo, M. cucphuongensis có giá trị thẩm mỹ cao và có thể trở thành biểu tượng cho các chương trình bảo tồn tại Vườn Quốc gia Cúc Phương. Loài này cũng góp phần nâng cao nhận thức về sự phong phú của đa dạng sinh học Việt Nam, đặc biệt trong các cộng đồng địa phương và khách du lịch. Việc phát hiện phân loài M. c. guadunensis tại Trung Quốc cho thấy loài này có thể có phân bố rộng hơn dự đoán, nhưng cũng đặt ra câu hỏi về sự đa dạng di truyền trong loài. Các nghiên cứu sâu hơn về di truyền và sinh thái có thể giúp làm sáng tỏ lịch sử tiến hóa và khả năng thích nghi của loài.
Ảnh | Bộ mẫu | Số hiệu | Ngày lấy | Người lấy | Độ cao | Ghi chú |
---|
Nguồn: https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC6822924/, https://www.iucnredlist.org, https://link.springer.com/article/, http://.fzs.org, Nadler, T., Streicher, U., Stefen, C., Schwierz, E., & Roos, C. (2011). A new species of ferret-badger, Genus Melogale, from Vietnam. Zoologische Garten, 80(5), 271–286.sciencedirect.com Rozhnov, V.V., Korablev, M.P., & Abramov, A.V. (2019). Systematics and Distribution of Ferret Badgers Melogale (Mammalia, Mustelidae) in Vietnam: First Genetic Data. Doklady Biological Sciences, 485, 47–51.link.springer.com Li, S., et al. (2019). First record of the ferret-badger Melogale cucphuongensis Nadler et al., 2011 (Carnivora: Mustelidae), with description of a new subspecies, in southeastern China. PMC, NCBI.pmc.ncbi.nlm.nih.gov IUCN Red List. Melogale cucphuongensis. Wikipedia. Vietnam ferret-badger. https://en.wikipedia.org/wiki/Vietnam_ferret-badger.en.wikipedia.org