Dơi cánh gập nhỏ - Miniopterus australis pusillus
Thông tin chi tiết:
Hình Thái: Chiều dài cánh tay (forearm) 36,5–44,3 mm; chiều dài cơ thể ~38–50 mm; đuôi dài ~39–51 mm; cân nặng 9–11 g, lông màu xám nâu hay sẫm, rễ đen, đôi nơi có mảng đỏ; phần bụng nhạt hơn; màng cánh & da sẫm, tai 9–11 mm; tragus ngắn, rộng, hơi cong về phía trước
Sinh thái: Môi trường sống: từ rừng nguyên sinh, thứ sinh, vùng canh tác đến đồng bằng, cao tới 1.200 m. Nơi cư trú: sống theo đàn từ vài trăm đến >1.000 cá thể trong hang đá vôi, hầm mỏ bỏ hoang, rãnh nước, khe đá, có khi trong thân cây Hành vi bay: cánh hẹp, tải trọng cao, bay nhanh, ít linh hoạt Chế độ ăn: bắt côn trùng bay (côn trùng mềm như ruồi, bướm đêm)
Trạng thái bảo tồn:
Sách đỏ VN:
IUCN: LC
ND84:
Tại cúc phương:
Kinh độ/ VN2000 | Vĩ độ/ VN2000 |
---|
Phân bố trong nước: Bắc bộ, Trung Bộ, Tây Nguyên, Đông nam bộ
Phân bố ngoài nước: Cam - Phu - Chia, Trung Quốc, Hồng Kông, Ấn Độ; Indonesia (Maluku); Lào; Myanmar, Nepal, Thái lan
Giá trị: Nghiên cứu khoa học, sinh thái, thẩm mỹ. Kiểm soát các loài côn trùng giữ cân bằng đa dạng sinh học
Ảnh | Bộ mẫu | Số hiệu | Ngày lấy | Người lấy | Độ cao | Ghi chú |
---|
Nguồn: https://treatment.plazi.org, https://www.iucnredlist.org, http://vnredlist.vast.vn